Điểm chính
1. Người Boer: Một Dân Tộc Được Rèn Luyện Qua Độc Lập và Xung Đột
"Conan Doyle từng gọi họ là 'dân tộc cứng cỏi, mạnh mẽ và không thể khuất phục nhất từng xuất hiện trên trái đất.'"
Di sản độc đáo. Người Boer, hay còn gọi là Afrikaners, hình thành từ sự pha trộn giữa người Hà Lan, người Huguenot Pháp và người Đức định cư tại Nam Phi, phát triển một khát khao độc lập mãnh liệt, gần như ăn sâu vào huyết thống. Lịch sử của họ luôn gắn liền với những mâu thuẫn không ngừng với quyền lực, đầu tiên là Công ty Đông Ấn Hà Lan, rồi đến người Anh, cùng những cuộc xung đột liên tục với các bộ tộc bản địa châu Phi. Cuộc đấu tranh cho quyền tự quyết, được thể hiện rõ nét qua Cuộc Di Cư Vĩ Đại (Great Trek), đã gieo vào họ sự nghi ngờ sâu sắc đối với sự cai trị bên ngoài và niềm tin vững chắc vào khả năng cùng đức tin của chính mình.
Những cuộc đụng độ ban đầu. Việc người Boer mở rộng lãnh thổ vào nội địa tất yếu dẫn đến những cuộc chạm trán bạo lực với các dân tộc châu Phi như người Zulu. Trận Blood River năm 1838, nơi một nhóm nhỏ lính Boer đánh bại lực lượng Zulu đông đảo hơn nhiều, trở thành huyền thoại nền tảng, củng cố niềm tin của họ vào sự phù hộ của thần linh và sức mạnh chiến đấu của chính mình. Thành công ban đầu này, đạt được nhờ kỹ năng bắn súng vượt trội và chiến thuật phòng thủ, đã hình thành sự tự tin khi đối mặt với kẻ thù đông hơn.
Sự sáp nhập của người Anh và sự kháng cự. Chính sách của người Anh, đặc biệt là những biện pháp bảo vệ quyền lợi của người bản địa và bãi bỏ chế độ nô lệ, đã khiến người Boer phẫn nộ sâu sắc, dẫn đến Chiến tranh Anh-Boer lần thứ nhất (1880-1881). Những thất bại ê chề của người Anh tại Bronkhorstspruit, Laing's Nek, và đặc biệt là đồi Majuba, nơi một lực lượng nhỏ người Boer đánh bại quân chính quy Anh, đã củng cố niềm tin của người Boer rằng họ có thể thách thức đế quốc Anh hùng mạnh. Giai đoạn xung đột và cảm giác bất công này càng làm tăng quyết tâm và ý thức về bản sắc riêng biệt của họ.
2. Những Sai Lầm Ban Đầu của Người Anh và Chiến Thắng của Người Boer
"Majuba, dù là một sự kiện nhỏ, lại là nỗi nhục nhã đặc biệt đối với nước Anh; chưa từng có trong lịch sử lâu dài của mình, vũ khí Anh chịu thất bại ê chề đến vậy: một nhóm những cậu bé nông dân không chuyên đã hoàn toàn đánh bại một lực lượng Anh gồm hải quân Hoàng gia và các binh sĩ từ những trung đoàn danh tiếng nhất, lực lượng đó còn đông gấp sáu lần người Boer và đứng ở vị trí tưởng chừng bất khả xâm phạm."
Sự đánh giá thấp và thiếu chuẩn bị. Người Anh, tự tin vào sức mạnh đế quốc của mình, đã đánh giá thấp khả năng chiến đấu và quyết tâm của người Boer. Dù có những cảnh báo rõ ràng, quân đội Anh tại Nam Phi vẫn thiếu chuẩn bị, phân tán thành các đồn nhỏ, do các tướng lĩnh thường thiếu kinh nghiệm chiến đấu gần đây hoặc không hiểu biết về chiến tranh hiện đại. Sự tự tin thái quá và thiếu tầm nhìn này đã tạo điều kiện cho người Boer giành thế chủ động ngay từ đầu cuộc chiến.
Thảm họa Tuần Đen. Giai đoạn đầu của chiến tranh, được gọi là "Tuần Đen" (10-17 tháng 12 năm 1899), chứng kiến hàng loạt thất bại ê chề của người Anh:
- Talana (20/10): Chiến thắng chiến thuật của Anh nhưng thất bại chiến lược, với tình trạng bắn nhầm và thương vong cao.
- Elandslaagte (21/10): Chiến thắng của Anh, nhưng việc kỵ binh dùng giáo tấn công người Boer tháo chạy đã gây thù hận sâu sắc.
- Stormberg (10/12): Cuộc hành quân đêm của tướng Gatacre kết thúc trong hỗn loạn, đầu hàng hàng loạt và bỏ lại binh lính.
- Colenso (15/12): Cuộc tấn công trực diện thảm họa của tướng Buller, với kế hoạch kém, pháo binh sử dụng thiếu thận trọng và bỏ lại mười khẩu pháo.
Tác động đến tinh thần. Những thất bại ban đầu, đặc biệt là tại Majuba và Colenso, đã phá vỡ huyền thoại bất khả chiến bại của người Anh và làm quốc gia này vô cùng xấu hổ. Chúng phơi bày những sai sót nghiêm trọng trong chỉ huy quân sự, chiến thuật (dựa vào tấn công trực diện và xung phong bằng giáo trước súng trường hiện đại) và tình báo. Ngược lại, những chiến thắng này đã nâng cao tinh thần người Boer, củng cố niềm tin vào sự phù hộ của thần linh và khả năng chống chọi với đế quốc.
3. Chiến Lược Tài Tình của Roberts và Sự Sụp Đổ của Cronjé
"Roberts đã đưa ra một quyết định táo bạo. Lòng dũng cảm thể chất của ông đã được chứng minh—ông đeo Huân chương Victoria trên ngực—nhưng để rời bỏ đường sắt và đưa quân ra đồng cỏ thì cần một loại dũng khí khác. Còn dũng khí hơn nữa là từ bỏ đoàn tiếp tế."
Tướng chỉ huy mới, chiến lược mới. Sau Tuần Đen, Thống chế Lord Roberts, với Lord Kitchener làm tham mưu trưởng, được cử đến Nam Phi. Roberts, một cựu chiến binh dày dạn kinh nghiệm ở Ấn Độ, nhanh chóng nhận ra cần thay đổi chiến lược triệt để. Thay vì tấn công trực diện, ông lên kế hoạch một cuộc bao vây rộng lớn, cắt đứt quân đội khỏi đường sắt—một bước đi táo bạo và mạo hiểm, đi ngược lại tư duy quân sự truyền thống của Anh.
Cuộc hành quân bao vây vĩ đại. Tháng 2 năm 1900, Roberts phát động "Cuộc Hành Quân Bao Vây Vĩ Đại" vào Orange Free State, nhắm tới Bloemfontein. Chiến dịch táo bạo này, với hàng ngàn người và động vật tham gia, nhằm vượt qua người Boer và giải vây Kimberley. Kỵ binh của tướng French, dù ngựa đã kiệt sức, vẫn thực hiện một cuộc đột phá táo bạo qua tuyến phòng thủ Boer, giải cứu Kimberley và làm đối phương bất ngờ.
Bẫy Paardeberg cho Cronjé. Kết quả quan trọng nhất là việc bao vây lực lượng chính của tướng Piet Cronjé tại Paardeberg. Cronjé, bám víu vào chiến thuật laager lỗi thời, bị bao vây và chịu đựng pháo kích không ngừng. Dù De Wet cố gắng giải vây, Cronjé cùng 4.000 binh sĩ buộc phải đầu hàng ngày 27 tháng 2 năm 1900—trùng ngày kỷ niệm 19 năm trận Majuba, một đòn giáng mạnh vào tinh thần người Boer.
4. Cuộc Chiến Trở Nên Tàn Khốc: Chính Sách Đốt Trụi Đất Đai của Kitchener
"Đốt cháy các trang trại, tước đoạt lương thực và tiếp tế của các đơn vị commando, chỉ là một nửa chiến lược của Kitchener; nửa còn lại là bắt giữ những người dân Boer lẩn trốn trên đồng cỏ, và điều này khiến ông vô cùng bực bội."
Chiến tranh chuyển mình. Sau khi Roberts rời đi, Kitchener nắm quyền chỉ huy tối cao, đối mặt với giai đoạn mới của chiến tranh: kháng chiến du kích. Người Boer, dưới sự lãnh đạo năng động của De Wet, Botha và De la Rey, từ bỏ chiến tranh truyền thống, trở thành lực lượng di động cao và khó nắm bắt. Kitchener, nhận ra các phương pháp quân sự truyền thống không hiệu quả, đã áp dụng các chiến thuật chống nổi dậy ngày càng tàn nhẫn.
Phương pháp tàn bạo. Chiến lược của Kitchener nhằm tước đoạt nguồn lực và hậu thuẫn của du kích:
- Đốt trang trại: Ban đầu mang tính trừng phạt, sau đó trở thành sự phá hủy có hệ thống các trang trại, mùa màng và nhà cửa của người Boer. Ước tính có khoảng 30.000 trang trại bị thiêu rụi, biến nhiều vùng đất thành hoang mạc.
- Tiêu hủy gia súc: Hàng triệu con bò và cừu bị giết hoặc đuổi đi, cắt đứt nguồn thực phẩm cho cả commando và dân thường.
- Hệ thống blockhouse: Hàng ngàn blockhouse được xây dọc theo đường sắt và khắp đồng cỏ, tạo thành các tuyến phòng thủ dài 3.700 dặm, hạn chế di chuyển của người Boer và chia đất nước thành các khu vực dễ kiểm soát.
Tranh cãi và lên án. Những "phương pháp man rợ" này, như lãnh đạo Đảng Tự do Campbell-Bannerman từng gọi, đã gây phẫn nộ trong nước Anh và quốc tế. Dù hiệu quả quân sự trong việc cắt đứt nguồn lực của du kích, chúng gây ra nỗi đau khổ to lớn cho dân thường và để lại di sản cay đắng, làm người Afrikaner thêm kiên định thay vì khuất phục.
5. Cái Giá Đau Thương: Trại Tập Trung và Nỗi Đau Dân Sự
"Nhiều trẻ em Boer dưới 16 tuổi chết trong các trại tập trung của người Anh còn nhiều hơn tổng số binh sĩ thiệt mạng do đạn và pháo trong suốt cuộc chiến."
Hệ quả không mong muốn. Khi các trang trại bị phá hủy, hàng ngàn phụ nữ, trẻ em và người già Boer bị bỏ lại trên đồng cỏ trong cảnh cùng cực. Kitchener, ban đầu viện lý do nhân đạo và ngăn chặn họ hỗ trợ commando, ra lệnh tập trung họ vào các "trại tị nạn," nhanh chóng trở thành các trại tập trung. Những trại này, quản lý kém và quá tải, trở thành nơi xảy ra bi kịch khôn lường.
Tỷ lệ tử vong cao. Trại tập trung chịu cảnh vệ sinh tồi tệ, thiếu lương thực và dịch bệnh hoành hành, đặc biệt là sởi và thương hàn. Tỷ lệ tử vong, nhất là trẻ em, tăng vọt đến mức kinh hoàng, có lúc lên tới 344 trên 1.000 người mỗi tháng. Con số thương vong khủng khiếp này, vượt xa thương vong chiến trường, là khía cạnh đau thương nhất của cuộc chiến.
Cuộc phanh phui của Emily Hobhouse. Điều kiện kinh hoàng được công chúng biết đến nhờ nỗ lực không mệt mỏi của Emily Hobhouse, một nhà nhân đạo người Anh. Báo cáo của bà, ban đầu bị các quan chức như Kitchener và Milner bác bỏ, cuối cùng dẫn đến việc thành lập Ủy ban Phụ nữ. Báo cáo của ủy ban xác nhận nhiều phát hiện của Hobhouse, buộc chính phủ Anh phải cải thiện điều kiện, dù đã quá muộn khi hàng ngàn người đã chết.
6. Chiến Tranh Du Kích: Thử Thách Sức Bền và Sự Sáng Tạo
"Người Anh không phải là những ông chủ tàn nhẫn—ít nhất là không cố ý. Phần lớn người Boer hiểu điều này. Nhưng ngọn lửa độc lập cháy trong họ rực rỡ như tổ tiên voortrekker của họ. Chưa từng có dân tộc nào khao khát độc lập hơn họ. Chưa từng có dân tộc nào trong lịch sử, khi đối mặt với cái chết hoặc sự tàn bạo, lại chiến đấu dai dẳng đến vậy với ít hy vọng thành công cuối cùng."
Những người không chịu khuất phục. Dù bị áp đảo về quân số, mất đất đai và chịu đựng trong trại tập trung, hàng ngàn người Boer, gọi là "những người cuối cùng cắn răng," vẫn kiên quyết không đầu hàng. Dưới sự lãnh đạo của De Wet, De la Rey và Smuts, các đơn vị commando di động cao tiếp tục quấy rối quân Anh, phá hoại tuyến tiếp tế, tấn công các đồn nhỏ và thực hiện các cuộc đột kích táo bạo.
Khả năng thích nghi và kiên cường. Người Boer thích nghi xuất sắc với chiến tranh du kích:
- Tính di động: Họ luôn giữ được sự linh hoạt, thường xuyên vượt mặt các đoàn quân Anh đông hơn.
- Sự tháo vát: Họ sống dựa vào đất đai, may quần áo từ bao tải ngũ cốc và sử dụng đạn dược, súng ống bắt được của Anh.
- Sự ủng hộ địa phương: Họ nhận được sự cảm thông và hỗ trợ từ người Afrikaner tại Cape, dù chưa có cuộc nổi dậy toàn diện.
- Lãnh đạo mới: Những nhà lãnh đạo trẻ, linh hoạt hơn xuất hiện, thay thế các tướng lĩnh già cỗi, bảo thủ.
Cuộc xâm nhập Cape của Smuts. Cuộc xâm nhập táo bạo dài 2.000 dặm của Jan Smuts vào Cape Colony năm 1901, dù không gây ra nổi dậy lớn, đã buộc quân Anh phải dồn lực lượng lớn và thể hiện ý chí chiến đấu bền bỉ của người Boer. Đơn vị commando của ông, dù chịu nhiều khó khăn, là biểu tượng cho sự kiên cường và sáng tạo của lực lượng du kích.
7. Kết Thúc Đắng Cay: Hòa Bình Được Đúc Nên Từ Sự Kiệt Quệ, Không Phải Thất Bại
"Văn kiện đã được ký. Mọi thứ im lặng trong căn phòng nơi bao điều đã được nói. Họ đứng yên thêm một lúc nữa. Cảm giác mất mát chấn động bao trùm các binh sĩ. Các thành viên Chính phủ đứng dậy, như bối rối, rời khỏi hội trường. Họ không thể nói lời nào."
Bắt đầu đàm phán. Đầu năm 1902, cả hai bên đều kiệt sức. Kitchener, nhận ra sự vô vọng của giải pháp quân sự thuần túy, đã khởi xướng các cuộc đàm phán trực tiếp với lãnh đạo người Boer. Hội nghị Vereeniging, một sự kiện lịch sử độc đáo, quy tụ 60 đại biểu Boer từ các đơn vị commando rải rác để quyết định vận mệnh của họ.
Một thỏa hiệp khó khăn. Người Boer, dù bị đánh bại về mặt quân sự, không hoàn toàn gục ngã. Họ tranh luận gay gắt về việc tiếp tục chiến đấu, nhưng thực tế nghiệt ngã—trang trại bị phá hủy, gia đình đau khổ, nguồn lực cạn kiệt—đã khiến họ phải nhượng bộ. Điều khoản hòa bình cuối cùng, ký ngày 31 tháng 5 năm 1902, buộc người Boer từ bỏ độc lập đổi lấy:
- 3 triệu bảng Anh để tái thiết.
- Lời hứa về tự trị trong tương lai.
- Không đánh thuế chiến tranh đặc biệt.
- Quyền sử dụng tiếng Hà Lan trong trường học.
- Quan trọng nhất, không trao quyền bầu cử cho người da đen cho đến sau khi tự trị, đảm bảo sự thống trị của người da trắng.
Di sản lâu dài. Hiệp ước Vereeniging đánh dấu sự kết thúc chiến tranh nhưng mở đầu cho một hòa bình phức tạp. Người Boer, dù thất bại, đã chiến đấu với sự kiên cường khiến đối thủ phải kính nể và giành được những nhượng bộ đặt nền móng cho sự thống trị chính trị tương lai tại Nam Phi. Cuộc chiến, đặc biệt là các trại tập trung, để lại vết thương sâu sắc, hình thành chủ nghĩa dân tộc Afrikaner và góp phần vào các chính sách phân biệt chủng tộc định hình Nam Phi trong nhiều thập kỷ sau.
Cập nhật lần cuối:
Đánh giá
Cuộc Chiến Tranh Boer Vĩ Đại nhận được nhiều đánh giá tích cực, khi độc giả khen ngợi sự bao quát toàn diện, phong cách viết lôi cuốn và cái nhìn cân bằng của tác giả. Nhiều người trân trọng khả năng của tác giả trong việc tái hiện cuộc xung đột qua những câu chuyện chi tiết và những trải nghiệm cá nhân sống động. Độc giả cảm thấy cuốn sách rất bổ ích, đặc biệt với những ai chưa quen thuộc với Chiến tranh Boer. Tuy nhiên, một số ý kiến phê bình cho rằng tác phẩm có phần thiên vị Anh và cách xử lý các chủ đề nhạy cảm như trại tập trung còn gây tranh cãi. Dù vậy, nhìn chung đây vẫn là một khởi đầu tuyệt vời để tìm hiểu về chủ đề này, mặc dù một vài người cho rằng nội dung hơi chi tiết quá mức hoặc thuật ngữ có phần lỗi thời.