Facebook Pixel
Searching...
Tiếng Việt
EnglishEnglish
EspañolSpanish
简体中文Chinese
FrançaisFrench
DeutschGerman
日本語Japanese
PortuguêsPortuguese
ItalianoItalian
한국어Korean
РусскийRussian
NederlandsDutch
العربيةArabic
PolskiPolish
हिन्दीHindi
Tiếng ViệtVietnamese
SvenskaSwedish
ΕλληνικάGreek
TürkçeTurkish
ไทยThai
ČeštinaCzech
RomânăRomanian
MagyarHungarian
УкраїнськаUkrainian
Bahasa IndonesiaIndonesian
DanskDanish
SuomiFinnish
БългарскиBulgarian
עבריתHebrew
NorskNorwegian
HrvatskiCroatian
CatalàCatalan
SlovenčinaSlovak
LietuviųLithuanian
SlovenščinaSlovenian
СрпскиSerbian
EestiEstonian
LatviešuLatvian
فارسیPersian
മലയാളംMalayalam
தமிழ்Tamil
اردوUrdu
The Little Book of Psychology

The Little Book of Psychology

An Introduction to the Key Psychologists and Theories You Need to Know
bởi Emily Ralls 2021 129 trang
3.98
1k+ đánh giá
Psychology
Science
Self Help
Nghe

Điểm chính

1. Tâm lý học: Nghiên cứu khoa học về Tâm trí và Hành vi

Bộ não con người là thứ duy nhất có thể tự nghiên cứu chính nó.

Định nghĩa tâm lý học. Tâm lý học là nghiên cứu khoa học về tâm trí và hành vi, bao gồm nhiều phương pháp tiếp cận để hiểu suy nghĩ, cảm xúc và hành động của con người. Nó xuất hiện như một ngành học riêng biệt vào những năm 1800 khi Wilhelm Wundt bắt đầu áp dụng các phương pháp khoa học để nghiên cứu hành vi con người.

Các lĩnh vực nghiên cứu chính:

  • Quá trình sinh lý trong não
  • Ảnh hưởng vô thức đến hành vi
  • Học tập và điều kiện hóa
  • Các quá trình nhận thức như trí nhớ và giải quyết vấn đề
  • Ảnh hưởng xã hội đến hành vi
  • Phát triển cá nhân và tự hiện thực hóa

Phát triển lịch sử. Tâm lý học đã phát triển từ việc tìm hiểu triết học đến một ngành khoa học nghiêm ngặt, kết hợp các phương pháp từ sinh học, thần kinh học và khoa học xã hội. Tâm lý học hiện đại sử dụng nhiều kỹ thuật nghiên cứu khác nhau, bao gồm thí nghiệm, hình ảnh não và nghiên cứu quan sát, để điều tra sự phức tạp của hành vi và quá trình tâm lý của con người.

2. Cách tiếp cận sinh học: Cấu trúc não và Tiến hóa

Chúng ta sử dụng toàn bộ bộ não của mình mọi lúc, mặc dù một số khu vực có thể hoạt động mạnh hơn những khu vực khác tùy thuộc vào nhiệm vụ chúng ta đang thực hiện.

Cấu trúc và chức năng của não. Cách tiếp cận sinh học trong tâm lý học tập trung vào việc hiểu cách cấu trúc và quá trình sinh lý của não ảnh hưởng đến hành vi và quá trình tâm lý. Bộ não con người được chia thành bốn thùy chính, mỗi thùy liên quan đến các chức năng cụ thể:

  • Thùy trán: Chức năng điều hành, ra quyết định
  • Thùy thái dương: Trí nhớ, xử lý ngôn ngữ
  • Thùy đỉnh: Giải thích cảm giác
  • Thùy chẩm: Xử lý hình ảnh

Quan điểm tiến hóa. Tâm lý học tiến hóa cho rằng nhiều hành vi của con người là những thích nghi kết quả từ sự chọn lọc tự nhiên. Cách tiếp cận này xem xét cách môi trường tổ tiên của chúng ta đã hình thành các hành vi và quá trình nhận thức hiện tại của chúng ta. Ví dụ, các hành vi vị tha có thể đã tiến hóa vì sự hợp tác trong nhóm mang lại lợi thế sống sót.

Chất dẫn truyền thần kinh và di truyền học. Cách tiếp cận sinh học cũng xem xét cách chất dẫn truyền thần kinh (các chất truyền tin hóa học trong não) và di truyền học ảnh hưởng đến hành vi và quá trình tâm lý. Những tiến bộ trong thần kinh học và kỹ thuật hình ảnh não tiếp tục cung cấp những hiểu biết mới về cơ sở sinh học của tâm lý học.

3. Cách tiếp cận Tâm động học của Freud: Tâm trí Vô thức

Tâm trí giống như một tảng băng trôi. Nó nổi với một phần bảy khối lượng của nó trên mặt nước.

Mô hình tâm trí của Freud. Sigmund Freud đề xuất rằng tâm trí con người bao gồm ba phần: Id (những ham muốn nguyên thủy vô thức), Ego (người trung gian giữa Id và thực tế), và Superego (lương tâm đạo đức). Ông lập luận rằng nhiều hành vi của chúng ta được thúc đẩy bởi các động lực và xung đột vô thức.

Các khái niệm chính trong lý thuyết tâm động học:

  • Tâm trí vô thức: Những suy nghĩ và ham muốn ẩn giấu ảnh hưởng đến hành vi
  • Cơ chế phòng vệ: Cách Ego bảo vệ bản thân khỏi lo âu
  • Các giai đoạn tâm sinh dục: Các giai đoạn phát triển ảnh hưởng đến tính cách
  • Phức cảm Oedipus: Ham muốn vô thức đối với cha mẹ khác giới

Di sản và phê bình. Mặc dù nhiều lý thuyết cụ thể của Freud đã bị chỉ trích hoặc bác bỏ, sự nhấn mạnh của ông về tâm trí vô thức và trải nghiệm thời thơ ấu đã có ảnh hưởng lâu dài đến tâm lý học và văn hóa đại chúng. Các cách tiếp cận tâm động học hiện đại đã phát triển để kết hợp nhiều thực hành dựa trên bằng chứng hơn và tập trung nhiều hơn vào các mối quan hệ liên cá nhân.

4. Chủ nghĩa Hành vi: Học tập qua Điều kiện hóa

Giáo dục tồn tại khi những gì đã học được đã bị lãng quên.

Điều kiện hóa cổ điển. Ivan Pavlov phát hiện ra điều kiện hóa cổ điển, một quá trình mà một kích thích trung tính trở nên liên kết với một kích thích có ý nghĩa để tạo ra một phản ứng học được. Loại học tập này giải thích cách chúng ta phát triển các phản ứng tự động đối với các kích thích nhất định trong môi trường của chúng ta.

Điều kiện hóa vận hành. B.F. Skinner phát triển lý thuyết điều kiện hóa vận hành, tập trung vào cách các hành vi được củng cố hoặc bị trừng phạt:

  • Củng cố tích cực: Thêm một kích thích dễ chịu để tăng hành vi
  • Củng cố tiêu cực: Loại bỏ một kích thích khó chịu để tăng hành vi
  • Trừng phạt tích cực: Thêm một kích thích khó chịu để giảm hành vi
  • Trừng phạt tiêu cực: Loại bỏ một kích thích dễ chịu để giảm hành vi

Ứng dụng của chủ nghĩa hành vi. Các nguyên tắc hành vi đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:

  • Giáo dục: Quản lý lớp học và hệ thống khen thưởng
  • Trị liệu: Điều trị các chứng sợ hãi và rối loạn hành vi
  • Huấn luyện động vật: Định hình các hành vi mong muốn ở thú cưng và động vật làm việc

Mặc dù chủ nghĩa hành vi đã bị chỉ trích vì bỏ qua các quá trình tâm lý nội tại, sự nhấn mạnh của nó vào hành vi có thể quan sát được và ảnh hưởng của môi trường vẫn có ảnh hưởng trong tâm lý học.

5. Tâm lý học Nhận thức: Quá trình Tâm lý và Xử lý Thông tin

Trí nhớ, giống như tự do, là một thứ mong manh.

Mô hình xử lý thông tin. Tâm lý học nhận thức tập trung vào cách tâm trí xử lý, lưu trữ và truy xuất thông tin. Nó xem não như một hệ thống xử lý thông tin phức tạp, tương tự như một máy tính. Các lĩnh vực nghiên cứu chính bao gồm:

  • Chú ý: Cách chúng ta tập trung vào các kích thích cụ thể
  • Nhận thức: Cách chúng ta diễn giải thông tin cảm giác
  • Trí nhớ: Cách chúng ta mã hóa, lưu trữ và truy xuất thông tin
  • Giải quyết vấn đề: Cách chúng ta tiếp cận và giải quyết các nhiệm vụ phức tạp
  • Ngôn ngữ: Cách chúng ta tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ

Quan điểm phát triển. Lý thuyết phát triển nhận thức của Jean Piaget đề xuất rằng trẻ em tiến qua các giai đoạn phát triển nhận thức khác nhau, mỗi giai đoạn được đặc trưng bởi các cách suy nghĩ và hiểu biết khác nhau về thế giới. Cách tiếp cận này nhấn mạnh vai trò tích cực của trẻ em trong việc xây dựng kiến thức thông qua tương tác với môi trường của chúng.

Ứng dụng của tâm lý học nhận thức:

  • Giáo dục: Thiết kế các phương pháp giảng dạy hiệu quả
  • Tương tác người-máy tính: Tạo ra các giao diện thân thiện với người dùng
  • Trị liệu nhận thức hành vi: Điều trị các rối loạn tâm lý bằng cách thay đổi các mô hình suy nghĩ

Tâm lý học nhận thức đã ảnh hưởng đáng kể đến sự hiểu biết của chúng ta về các quá trình tâm lý và có các ứng dụng thực tiễn trong nhiều lĩnh vực.

6. Tâm lý học Xã hội: Sự Tuân thủ, Vâng lời và Động lực Nhóm

Sự biến mất của cảm giác trách nhiệm là hậu quả sâu rộng nhất của sự phục tùng quyền lực.

Sự tuân thủ và vâng lời. Tâm lý học xã hội nghiên cứu cách cá nhân bị ảnh hưởng bởi môi trường xã hội của họ. Các nghiên cứu quan trọng trong lĩnh vực này bao gồm:

  • Thí nghiệm tuân thủ của Asch: Chứng minh cách mọi người tuân thủ ý kiến của nhóm ngay cả khi chúng rõ ràng là sai
  • Nghiên cứu vâng lời của Milgram: Cho thấy cách mọi người có thể tuân theo các nhân vật quyền lực ngay cả khi được yêu cầu thực hiện các hành động có hại
  • Thí nghiệm nhà tù Stanford của Zimbardo: Minh họa cách các vai trò xã hội có thể ảnh hưởng mạnh mẽ đến hành vi

Động lực nhóm. Tâm lý học xã hội cũng khám phá cách mọi người hành xử trong nhóm, bao gồm:

  • Tăng cường xã hội: Hiệu suất được cải thiện khi có sự hiện diện của người khác
  • Lười biếng xã hội: Giảm nỗ lực cá nhân trong các thiết lập nhóm
  • Tư duy nhóm: Quyết định kém trong các nhóm gắn kết

Ứng dụng của tâm lý học xã hội:

  • Hiểu biết về định kiến và phân biệt đối xử
  • Cải thiện lãnh đạo và động lực nhóm trong các tổ chức
  • Thiết kế các chiến dịch y tế công cộng hiệu quả

Tâm lý học xã hội cung cấp những hiểu biết về hành vi của con người trong các bối cảnh xã hội, giúp chúng ta hiểu các hiện tượng xã hội phức tạp và phát triển các chiến lược để thay đổi xã hội tích cực.

7. Tâm lý học Nhân văn: Tự Hiện thực hóa và Phát triển Cá nhân

Nếu công cụ duy nhất bạn có là một cái búa, bạn có xu hướng xem mọi vấn đề như một cái đinh.

Tập trung vào tiềm năng cá nhân. Tâm lý học nhân văn nhấn mạnh sự phát triển cá nhân, tự hiện thực hóa và bản chất tốt đẹp vốn có của con người. Cách tiếp cận này xuất hiện như một phản ứng đối với các quan điểm định mệnh của phân tâm học và chủ nghĩa hành vi.

Các khái niệm chính trong tâm lý học nhân văn:

  • Tự hiện thực hóa: Động lực để đạt được tiềm năng đầy đủ của một người
  • Sự chấp nhận vô điều kiện: Chấp nhận người khác mà không phán xét
  • Sự đồng nhất: Sự phù hợp giữa cái tôi lý tưởng và cái tôi thực tế

Tháp nhu cầu của Maslow. Abraham Maslow đề xuất một tháp nhu cầu của con người, cho rằng mọi người được thúc đẩy để đáp ứng các nhu cầu cơ bản trước khi chuyển sang các nhu cầu cao hơn:

  1. Nhu cầu sinh lý (thức ăn, nước, chỗ ở)
  2. Nhu cầu an toàn
  3. Nhu cầu tình yêu và sự thuộc về
  4. Nhu cầu tự trọng
  5. Tự hiện thực hóa

Liệu pháp tập trung vào con người. Carl Rogers phát triển liệu pháp tập trung vào con người, nhấn mạnh khả năng tự nhiên của khách hàng để phát triển và tự hiểu biết. Cách tiếp cận không chỉ đạo này tập trung vào việc tạo ra một mối quan hệ trị liệu hỗ trợ để thúc đẩy sự phát triển cá nhân.

Tâm lý học nhân văn đã ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực, bao gồm giáo dục, tư vấn và tâm lý học tổ chức, bằng cách thúc đẩy một cái nhìn toàn diện về tiềm năng và sự phát triển của con người.

8. Cân nhắc Đạo đức trong Nghiên cứu Tâm lý học

Đừng trở thành một người chỉ ghi lại các sự kiện, mà hãy cố gắng thâm nhập vào bí ẩn của nguồn gốc của chúng.

Hướng dẫn đạo đức. Nghiên cứu tâm lý học phải tuân thủ các hướng dẫn đạo đức nghiêm ngặt để bảo vệ người tham gia khỏi tổn hại và đảm bảo tính toàn vẹn của quá trình khoa học. Các nguyên tắc đạo đức chính bao gồm:

  • Sự đồng ý thông tin: Người tham gia phải hiểu và đồng ý với các quy trình nghiên cứu
  • Bảo vệ khỏi tổn hại: Cả sức khỏe thể chất và tâm lý phải được bảo vệ
  • Bảo mật: Thông tin cá nhân của người tham gia phải được bảo vệ
  • Giải thích: Các nhà nghiên cứu phải giải thích mục đích thực sự của nghiên cứu sau khi hoàn thành

Cân bằng giữa sự nghiêm ngặt khoa học và đạo đức. Các nhà tâm lý học đối mặt với những thách thức trong việc thiết kế các nghiên cứu vừa có giá trị khoa học vừa có đạo đức. Một số nghiên cứu gây tranh cãi, như thí nghiệm vâng lời của Milgram, đã dẫn đến những hiểu biết quan trọng nhưng cũng gây ra những lo ngại về đạo đức.

Cân nhắc đạo đức liên tục:

  • Sử dụng sự lừa dối trong nghiên cứu
  • Nghiên cứu với các nhóm dễ bị tổn thương
  • Sử dụng động vật trong các nghiên cứu tâm lý học một cách đạo đức
  • Báo cáo kết quả nghiên cứu một cách có trách nhiệm

Khi tâm lý học tiếp tục phát triển, lĩnh vực này phải liên tục đánh giá lại và tinh chỉnh các tiêu chuẩn đạo đức của mình để đảm bảo rằng nghiên cứu tiến bộ sự hiểu biết của chúng ta về hành vi con người trong khi tôn trọng quyền và sự an toàn của người tham gia.

Cập nhật lần cuối:

Đánh giá

3.98 trên tổng số 5
Trung bình của 1k+ đánh giá từ GoodreadsAmazon.

Cuốn sách nhỏ về Tâm lý học nhận được phần lớn đánh giá tích cực, với độc giả khen ngợi sự tóm tắt ngắn gọn về những kiến thức cơ bản của tâm lý học. Nhiều người thấy nó hữu ích như một sự giới thiệu hoặc ôn tập, bao gồm các khái niệm chính, lý thuyết và các nhà tâm lý học có ảnh hưởng. Phong cách dễ tiếp cận và định dạng hấp dẫn của cuốn sách được đánh giá cao. Một số độc giả lưu ý rằng cuốn sách có hạn chế về độ sâu do tính ngắn gọn của nó. Nhìn chung, nó được khuyến nghị cho những ai muốn hiểu nhanh về các nguyên tắc cơ bản của tâm lý học, mặc dù một vài người đánh giá cho rằng nó quá cơ bản hoặc rời rạc.

Về tác giả

Emily Ralls là tác giả của cuốn "The Little Book of Psychology." Mặc dù thông tin cụ thể về nền tảng và trình độ của cô không được cung cấp trong thông tin này, có thể suy ra rằng Ralls có kiến thức và chuyên môn trong lĩnh vực tâm lý học. Phong cách viết của cô được độc giả mô tả là dễ tiếp cận và cuốn hút, cho thấy cô có tài năng trong việc giải thích các khái niệm phức tạp một cách đơn giản. Cách tiếp cận của Ralls trong việc trình bày các lý thuyết tâm lý học và những nhân vật quan trọng trong lĩnh vực này đã được nhiều độc giả đón nhận, đặc biệt là những người mới tiếp cận chủ đề này hoặc đang tìm kiếm một cái nhìn tổng quan ngắn gọn.

0:00
-0:00
1x
Dan
Scarlett
Adam
Amy
Liv
Emma
Select Speed
1.0×
+
200 words per minute
Create a free account to unlock:
Bookmarks – save your favorite books
History – revisit books later
Ratings – rate books & see your ratings
Unlock unlimited listening
Your first week's on us!
Today: Get Instant Access
Listen to full summaries of 73,530 books. That's 12,000+ hours of audio!
Day 4: Trial Reminder
We'll send you a notification that your trial is ending soon.
Day 7: Your subscription begins
You'll be charged on Oct 31,
cancel anytime before.
Compare Features Free Pro
Read full text summaries
Summaries are free to read for everyone
Listen to summaries
12,000+ hours of audio
Unlimited Bookmarks
Free users are limited to 10
Unlimited History
Free users are limited to 10
What our users say
30,000+ readers
“...I can 10x the number of books I can read...”
“...exceptionally accurate, engaging, and beautifully presented...”
“...better than any amazon review when I'm making a book-buying decision...”
Save 62%
Yearly
$119.88 $44.99/yr
$3.75/mo
Monthly
$9.99/mo
Try Free & Unlock
7 days free, then $44.99/year. Cancel anytime.
Settings
Appearance