Searching...
Tiếng Việt
EnglishEnglish
EspañolSpanish
简体中文Chinese
FrançaisFrench
DeutschGerman
日本語Japanese
PortuguêsPortuguese
ItalianoItalian
한국어Korean
РусскийRussian
NederlandsDutch
العربيةArabic
PolskiPolish
हिन्दीHindi
Tiếng ViệtVietnamese
SvenskaSwedish
ΕλληνικάGreek
TürkçeTurkish
ไทยThai
ČeštinaCzech
RomânăRomanian
MagyarHungarian
УкраїнськаUkrainian
Bahasa IndonesiaIndonesian
DanskDanish
SuomiFinnish
БългарскиBulgarian
עבריתHebrew
NorskNorwegian
HrvatskiCroatian
CatalàCatalan
SlovenčinaSlovak
LietuviųLithuanian
SlovenščinaSlovenian
СрпскиSerbian
EestiEstonian
LatviešuLatvian
فارسیPersian
മലയാളംMalayalam
தமிழ்Tamil
اردوUrdu
Area 51

Area 51

An Uncensored History of America's Top Secret Military Base
bởi Annie Jacobsen 2011 540 trang
3.85
10.3K đánh giá
Nghe
Try Full Access for 7 Days
Unlock listening & more!
Continue

Điểm chính

1. Nguồn gốc thật sự của Khu vực 51: Được thành lập bởi Ủy ban Năng lượng Nguyên tử, không phải CIA hay Không quân Mỹ.

Chưa từng được tiết lộ trước đây rằng khách hàng đầu tiên của Khu vực 51 không phải là CIA mà là Ủy ban Năng lượng Nguyên tử.

Khởi đầu bí mật. Khu vực 51, tọa lạc trong sa mạc Nevada hẻo lánh, được thành lập năm 1951, trước khi CIA đến với dự án máy bay do thám U-2 bốn năm. Mục đích ban đầu là phục vụ cho Ủy ban Năng lượng Nguyên tử (AEC), tận dụng hệ thống bí mật độc đáo và pháp lý riêng biệt được thiết lập bởi Đạo luật Năng lượng Nguyên tử năm 1946. Điều này cho phép các dự án được "sinh ra đã được phân loại," thậm chí giấu kín cả Tổng thống.

Vị trí lý tưởng. Khu vực này, tập trung quanh lòng hồ khô Groom Lake, được chọn vì sự cô lập trong khu vực huấn luyện và thử nghiệm rộng lớn của Nevada, liền kề với Khu vực Thử nghiệm Nevada. Việc nằm ngoài ranh giới chính thức của NTS tạo ra một vùng kiểm soát mơ hồ, hoàn hảo cho các hoạt động bí mật tránh sự giám sát thông thường của Bộ Quốc phòng. Lòng hồ khô cung cấp đường băng tự nhiên, còn các dãy núi xung quanh giúp che giấu.

Nghiên cứu gây tranh cãi. AEC sử dụng Khu vực 51 cho các dự án nghiên cứu, phát triển và kỹ thuật mang tính cấp tiến và gây tranh cãi hoàn toàn không có sự giám sát hay kiểm soát đạo đức. Việc chuyển các chương trình này sang một cơ quan không thường liên quan đến máy bay hay phi công (lĩnh vực của AEC là bom nguyên tử) khiến chúng khó bị phát hiện hơn, góp phần tạo nên bí ẩn lâu dài của Khu vực 51.

2. Sự thật gây sốc về vụ Roswell: Không phải người ngoài hành tinh, mà là thí nghiệm con người.

Điều đáng báo động nhất là một sự thật được giữ kín cho đến nay—bên trong chiếc đĩa bay có một dấu hiệu rất trần thế: chữ viết tiếng Nga.

Chiếc máy bay rơi. Tháng 7 năm 1947, một vật thể rơi gần Roswell, New Mexico. Nó không phải là quả bóng thời tiết như chính phủ tuyên bố, mà là một chiếc đĩa bay khác biệt với mọi loại máy bay đã biết, không có cánh hay đuôi, và có một mái vòm trên đỉnh. Quan trọng là, bên trong có chữ viết tiếng Nga, cho thấy nguồn gốc Liên Xô.

Thi thể hình người. Cùng với chiếc máy bay rơi, lực lượng cứu hộ tìm thấy các thi thể. Đây không phải người ngoài hành tinh mà là những con chuột bạch người, kích thước nhỏ bất thường, dưới 1,5 mét, đầu to không cân xứng và mắt to khác thường. Hai người trong số đó được tìm thấy trong trạng thái hôn mê nhưng còn sống.

Tuyên truyền của Stalin. Chiếc máy bay và những người trên đó là một phần của trò tuyên truyền đen do Joseph Stalin dàn dựng. Mục đích là để những "người ngoài hành tinh" xuất hiện và gây hoảng loạn trên diện rộng ở Mỹ, làm quá tải hệ thống radar và chứng minh khả năng thao túng dư luận của Stalin, tương tự như chương trình phát sóng "Chiến tranh các thế giới" năm 1938.

3. Vai trò đen tối của các nhà khoa học phát xít: Mengele, Chiến dịch Paperclip và thí nghiệm trên người.

Họ được nói rằng những đứa trẻ được đồn đoán đã bị bắt cóc bởi bác sĩ Josef Mengele, kẻ điên rồ của phát xít, người từng thực hiện các ca phẫu thuật thí nghiệm kinh hoàng chủ yếu trên trẻ em, người lùn và cặp song sinh tại Auschwitz và các nơi khác.

Thỏa thuận của Mengele. Ngoại hình kinh dị của những phi công nhỏ bé trong vụ rơi Roswell được cho là kết quả của các thí nghiệm do bác sĩ phát xít Josef Mengele thực hiện. Tin đồn được truyền đến các kỹ sư rằng Mengele đã thỏa thuận với Stalin để tiếp tục công việc chọn lọc giống người tại Liên Xô đổi lấy việc tạo ra một phi hành đoàn có ngoại hình "ngoài hành tinh" cho trò lừa của Stalin.

Mặt tối của Chiến dịch Paperclip. Việc chính phủ Mỹ tuyển dụng các nhà khoa học phát xít sau chiến tranh trong Chiến dịch Paperclip, dù được biện minh là cần thiết để giành lợi thế công nghệ trước Liên Xô, đã bỏ qua những tội ác chiến tranh kinh hoàng. Một số nhà khoa học được tuyển dụng đã tiến hành các thí nghiệm tàn bạo trên con người, bao gồm thử nghiệm y học hàng không trên tù nhân trại tập trung.

Thí nghiệm sau chiến tranh. Kỹ sư EG&G tiết lộ rằng, bắt đầu từ năm 1951 tại cơ sở S-4 gần Khu vực 51, các kỹ sư được giao nhiệm vụ nghiên cứu các mảnh vỡ vụ rơi Roswell và những phi công người. Công việc bao gồm duy trì sự sống cho những người hôn mê và tiến hành thêm các thí nghiệm trên trẻ em tàn tật và tù nhân, vi phạm Bộ quy tắc Nuremberg dưới danh nghĩa tiến bộ khoa học và an ninh quốc gia.

4. Sự ra đời của gián điệp trên không: U-2, CIA đối đầu Không quân và vỏ bọc UFO.

Tổng thống Eisenhower giao cho CIA phụ trách trinh sát trên không vì, như ông viết sau này, chương trình trinh sát trên không cần được xử lý theo cách “phi truyền thống.”

CIA tiếp quản. Năm 1955, CIA do Richard Bissell lãnh đạo đã chọn Groom Lake (Khu vực 51) làm địa điểm thử nghiệm cho máy bay do thám U-2. Eisenhower chọn CIA thay vì Không quân để có thể phủ nhận hợp lý, vì một chương trình do dân sự điều hành có thể bị phủ nhận nếu máy bay bị bắn hạ, khác với một hoạt động quân sự.

Hiện tượng UFO. Độ cao bay lớn của U-2 (70.000 feet) và hình dáng khác thường (cánh dài, mảnh) đã dẫn đến nhiều báo cáo nhìn thấy UFO từ phi công thương mại và công chúng. Những lần nhìn thấy này, thường là chiếc U-2 màu bạc phản chiếu ánh nắng, thường bị nhầm là đĩa bay.

Chiến dịch che đậy. CIA và Không quân phối hợp thực hiện chiến dịch truyền thông để bác bỏ các báo cáo UFO, quy chúng là hiện tượng tự nhiên hoặc trò lừa, trong khi bí mật theo dõi các lần xuất hiện và đối chiếu với các chuyến bay U-2. Sự mập mờ có chủ ý này nhằm bảo vệ bí mật chương trình U-2, vô tình làm tăng niềm tin công chúng vào thuyết chính phủ che giấu UFO.

5. Oxcart: Tốc độ Mach 3, Khu vực 51 bùng nổ và sự cạnh tranh giữa các cơ quan.

Chiếc máy bay sẽ nhanh gấp năm lần U-2 và bay cao hơn U-2 ba dặm đầy đủ.

Người kế nhiệm siêu thanh. Sau U-2, CIA giao cho Lockheed Skunk Works phát triển máy bay do thám A-12 Oxcart, đạt tốc độ Mach 3 (2.200 mph) và bay trên 90.000 feet. Điều này đòi hỏi mở rộng đáng kể Khu vực 51, bao gồm đường băng dài hơn, nhà chứa máy bay mới và tăng nhân sự, biến nơi đây thành một thị trấn sôi động.

Công nghệ tàng hình. Oxcart tích hợp công nghệ tàng hình sơ khai, bao gồm vật liệu hấp thụ radar và hình dáng độc đáo nhằm giảm diện tích phản radar. Việc thử nghiệm các tính năng này, kể cả trên mô hình kích thước thật đặt trên cột radar, là trọng tâm tại Khu vực 51.

Cạnh tranh giữa các cơ quan. Chương trình Oxcart làm gia tăng sự cạnh tranh giữa CIA và Không quân. Không quân do Tướng Curtis LeMay lãnh đạo muốn kiểm soát máy bay do thám siêu thanh, cuối cùng phát triển phiên bản riêng là SR-71 Blackbird, dẫn đến cuộc đấu tranh quyền lực về Khu vực 51 và tài sản trinh sát trên không.

6. Bóng tối của thử nghiệm hạt nhân: Ô nhiễm, tai nạn và bí mật.

Đất đai tại Jackass Flats sau tai nạn Phoebus bị nhiễm xạ đến mức ngay cả đội dọn dẹp HAZMAT mặc đồ bảo hộ cũng không thể vào khu vực trong sáu tuần.

Gần Khu vực Thử nghiệm Nevada. Khu vực 51 nằm sát Khu vực Thử nghiệm Nevada (NTS), nơi hàng trăm quả bom hạt nhân được thử nghiệm, ban đầu trên mặt đất rồi dưới lòng đất. Các vụ thử, đặc biệt là quả bom Hood 74 kiloton năm 1957, ảnh hưởng lớn đến Khu vực 51, gây hư hại cấu trúc và buộc phải sơ tán.

Thử nghiệm bom bẩn. AEC tiến hành các "thử nghiệm an toàn" bí mật gần Khu vực 51, bao gồm Dự án 57 năm 1957, mô phỏng tai nạn vũ khí hạt nhân bằng cách phát tán plutonium. Điều này làm ô nhiễm Khu vực 13, liền kề Groom Lake, với phóng xạ kéo dài, việc dọn dẹp bị bỏ bê hàng thập kỷ.

Thảm họa tên lửa hạt nhân. Tại Khu vực 25 (Jackass Flats) trong NTS, chương trình tên lửa hạt nhân NERVA nhằm du hành sao Hỏa đã thử nghiệm các lò phản ứng hạt nhân. Các tai nạn, bao gồm vụ nổ có kế hoạch (Kiwi) và sự cố nóng chảy ngoài ý muốn (Phoebus), giải phóng lượng lớn phóng xạ, làm ô nhiễm khu vực và cho thấy nguy hiểm của các dự án hạt nhân bí mật.

7. Khởi nguồn công nghệ tàng hình: Né radar và thử nghiệm tại Khu vực 51.

Điều Lovick và nhóm của ông sớm phát hiện là tàng hình có thể đạt được nếu được thiết kế ngay từ bản vẽ đầu tiên.

Nỗ lực ban đầu. Các cố gắng đầu tiên làm cho U-2 tàng hình bằng cách phủ sơn hấp thụ radar thất bại, chứng minh rằng tàng hình phải là đặc tính tích hợp trong thiết kế máy bay. Điều này dẫn đến nhà vật lý Lockheed Edward Lovick và nhóm của ông tiên phong kỹ thuật né radar cho A-12 Oxcart.

Thử nghiệm tại Khu vực 51. Khu vực 51 trở thành nơi thử nghiệm quan trọng cho công nghệ tàng hình. Mô hình kích thước thật và sau đó là A-12 được thử trên cột radar để đo diện tích phản radar. Quá trình lặp đi lặp lại này, dựa trên dữ liệu radar, giúp hoàn thiện hình dáng và vật liệu máy bay nhằm giảm thiểu phát hiện radar.

F-117 Nighthawk. Những bài học từ phát triển tàng hình Oxcart, kết hợp với tiến bộ trong công nghệ máy tính, dẫn đến máy bay ném bom tàng hình F-117 Nighthawk. Được thử nghiệm tại Khu vực 51 và Khu vực 52 liền kề (Tonopah Test Range), F-117 đã cách mạng hóa chiến tranh trên không bằng cách làm máy bay gần như vô hình với radar.

8. Kỹ thuật đảo ngược kẻ thù: MiG, Top Gun và công nghệ thu giữ.

Với chiếc MiG trong tay, người Israel bắt đầu nghiên cứu điểm mạnh và điểm yếu của máy bay khi bay.

Chiếc MiG-21 bị bắt. Năm 1966, một phi công Iraq đào ngũ sang Israel cùng chiếc tiêm kích MiG-21 do Liên Xô sản xuất. Sau khi Israel khai thác giá trị tình báo của máy bay, nó được bí mật chuyển đến Khu vực 51 để Mỹ nghiên cứu kỹ thuật đảo ngược và hiểu rõ khả năng của nó.

Dự án Have Doughnut. Tại Khu vực 51, các kỹ sư EG&G, trong đó có T. D. Barnes, tháo rời và nghiên cứu tỉ mỉ MiG-21 trong chương trình mang mật danh Have Doughnut. Phân tích kỹ thuật này tiết lộ bí mật thiết kế và đặc tính hiệu suất của MiG.

Khai thác chiến thuật. Chiếc MiG sau đó được bay trong các trận không chiến giả lập với máy bay Mỹ trên Groom Lake. Việc thử nghiệm chiến thuật này, cũng thuộc Have Doughnut, giúp phi công Mỹ học cách đánh bại MiG trong chiến đấu, góp phần trực tiếp vào việc phát triển trường huấn luyện phi công Top Gun của Hải quân và cải thiện tỷ lệ thắng không chiến của Mỹ tại Việt Nam.

9. Sự trỗi dậy của máy bay không người lái: Chiến tranh không phi công và phát triển tại Khu vực 51.

Ý tưởng sử dụng phương tiện điều khiển từ xa trong chiến tranh rất đơn giản—giữ con người tránh xa nguy hiểm—nhưng ứng dụng đầu tiên của drone là để giải trí.

Khái niệm ban đầu. Ý tưởng máy bay không người lái bắt nguồn từ thuyền điều khiển từ xa của Nikola Tesla và máy bay ném bom drone trong Thế chiến II. Ứng dụng quân sự đầu tiên bao gồm lấy mẫu đám mây nguyên tử, được coi là quá nguy hiểm cho phi công sau các tai nạn.

Trọng tâm của CIA. Sau các vụ bắn hạ U-2, đặc biệt là việc phi công Black Cat bị bắt tại Trung Quốc, CIA ưu tiên phát triển drone tại Khu vực 51. Các dự án như Tagboard (drone tàng hình Mach 3) và Aquiline (drone trinh sát ngụy trang) nhằm thực hiện các nhiệm vụ "nhàm chán, bẩn thỉu và nguy hiểm" mà không rủi ro cho phi công.

Cuộc chiến chống khủng bố. Drone, được thử nghiệm và hoàn thiện tại Khu vực 51 và 52 trong nhiều thập kỷ, trở thành trung tâm trong cuộc chiến chống khủng bố. Các drone vũ trang Predator và Reaper, có khả năng trinh sát và ám sát mục tiêu, đã biến đổi chiến tranh trên không và củng cố mối quan hệ hợp tác mới giữa Không quân và CIA trong các hoạt động trên không.

10. Vụ che đậy tối thượng: S-4, thí nghiệm con người và bí mật của AEC.

“Bởi vì chúng tôi làm cùng một việc,” ông nói. “Họ muốn thúc đẩy khoa học. Họ muốn xem họ có thể đi xa đến đâu.”

Cơ sở S-4. Các mảnh vỡ vụ rơi Roswell, bao gồm cả máy bay và phi công người, được chuyển từ căn cứ Wright-Patterson đến một cơ sở bí mật gần Khu vực 51, mang mật danh S-4, vào năm 1951. Cơ sở này tồn tại trước khi CIA đến Groom Lake và do AEC cùng Vannevar Bush kiểm soát.

Thí nghiệm trên người. Tại S-4, các kỹ sư EG&G được giao nhiệm vụ nghiên cứu kỹ thuật đảo ngược máy bay và nghiên cứu phi công người. Kỹ sư tiết lộ rằng điều này bao gồm các thí nghiệm y tế trên trẻ em tàn tật và tù nhân, được Vannevar Bush và AEC cho phép, vi phạm Bộ quy tắc Nuremberg.

Bí mật của AEC. Hệ thống phân loại độc đáo của AEC, cho phép tài liệu được "sinh ra đã phân loại" và giấu kín cả Tổng thống (như trong cuộc điều tra của Tổng thống Clinton), đã giúp che đậy các thí nghiệm kinh hoàng này và nguồn gốc thật sự của Khu vực 51, duy trì các huyền thoại về người ngoài hành tinh và UFO nhằm đánh lạc hướng khỏi thực tế đen tối hơn.

Cập nhật lần cuối:

Đánh giá

3.85 trên tổng số 5
Trung bình của 10.3K đánh giá từ GoodreadsAmazon.

Khu vực 51 hé lộ lịch sử bí mật của căn cứ quân sự nổi tiếng, đồng thời bác bỏ những huyền thoại về người ngoài hành tinh và tiết lộ các dự án cùng thí nghiệm tối mật. Qua công trình nghiên cứu kỹ lưỡng và những cuộc phỏng vấn với cựu nhân viên, Jacobsen đã khám phá ra những chi tiết về máy bay do thám, thử nghiệm hạt nhân và các hoạt động bí mật. Cuốn sách mang đến một cái nhìn cân bằng giữa tiến bộ công nghệ và những vấn đề đạo đức, đồng thời nhấn mạnh sự thiếu kiểm soát trong các chương trình tuyệt mật. Dù một số độc giả cho rằng lời giải thích về sự kiện Roswell gây tranh cãi, nhiều người vẫn đánh giá cao sự thấu hiểu sâu sắc của tác phẩm về các phát triển quân sự thời Chiến tranh Lạnh và sự bí mật của chính phủ.

Your rating:
4.35
32 đánh giá

Về tác giả

Annie Jacobsen là một tác giả nổi tiếng, từng được đề cử giải Pulitzer và nằm trong danh sách bán chạy của New York Times, chuyên về các công trình điều tra lịch sử quân sự và an ninh quốc gia. Các cuốn sách của bà, như "Area 51" và "Operation Paperclip," đã nhận được nhiều lời khen ngợi từ giới phê bình và được nhiều tạp chí uy tín bình chọn là sách hay nhất trong năm. Với kiến thức sâu rộng, Jacobsen thường xuyên xuất hiện trên các phương tiện truyền thông để thảo luận về chiến tranh, vũ khí và bí mật chính phủ. Bà còn tham gia viết kịch bản và sản xuất cho truyền hình, trong đó có "Tom Clancy's Jack Ryan." Tốt nghiệp Đại học Princeton và từng là đội trưởng đội khúc côn cầu trên băng, Jacobsen hiện sống tại Los Angeles cùng gia đình, tiếp tục khám phá những chủ đề phức tạp trong các tác phẩm của mình.

Listen
Now playing
Area 51
0:00
-0:00
Now playing
Area 51
0:00
-0:00
1x
Voice
Speed
Dan
Andrew
Michelle
Lauren
1.0×
+
200 words per minute
Queue
Home
Library
Get App
Create a free account to unlock:
Recommendations: Personalized for you
Requests: Request new book summaries
Bookmarks: Save your favorite books
History: Revisit books later
Ratings: Rate books & see your ratings
100,000+ readers
Try Full Access for 7 Days
Listen, bookmark, and more
Compare Features Free Pro
📖 Read Summaries
All summaries are free to read in 40 languages
🎧 Listen to Summaries
Listen to unlimited summaries in 40 languages
❤️ Unlimited Bookmarks
Free users are limited to 4
📜 Unlimited History
Free users are limited to 4
📥 Unlimited Downloads
Free users are limited to 1
Risk-Free Timeline
Today: Get Instant Access
Listen to full summaries of 73,530 books. That's 12,000+ hours of audio!
Day 4: Trial Reminder
We'll send you a notification that your trial is ending soon.
Day 7: Your subscription begins
You'll be charged on Jul 13,
cancel anytime before.
Consume 2.8x More Books
2.8x more books Listening Reading
Our users love us
100,000+ readers
"...I can 10x the number of books I can read..."
"...exceptionally accurate, engaging, and beautifully presented..."
"...better than any amazon review when I'm making a book-buying decision..."
Save 62%
Yearly
$119.88 $44.99/year
$3.75/mo
Monthly
$9.99/mo
Start a 7-Day Free Trial
7 days free, then $44.99/year. Cancel anytime.
Scanner
Find a barcode to scan

Settings
General
Widget
Loading...