Searching...
Tiếng Việt
EnglishEnglish
EspañolSpanish
简体中文Chinese
FrançaisFrench
DeutschGerman
日本語Japanese
PortuguêsPortuguese
ItalianoItalian
한국어Korean
РусскийRussian
NederlandsDutch
العربيةArabic
PolskiPolish
हिन्दीHindi
Tiếng ViệtVietnamese
SvenskaSwedish
ΕλληνικάGreek
TürkçeTurkish
ไทยThai
ČeštinaCzech
RomânăRomanian
MagyarHungarian
УкраїнськаUkrainian
Bahasa IndonesiaIndonesian
DanskDanish
SuomiFinnish
БългарскиBulgarian
עבריתHebrew
NorskNorwegian
HrvatskiCroatian
CatalàCatalan
SlovenčinaSlovak
LietuviųLithuanian
SlovenščinaSlovenian
СрпскиSerbian
EestiEstonian
LatviešuLatvian
فارسیPersian
മലയാളംMalayalam
தமிழ்Tamil
اردوUrdu
Stone Age Economics

Stone Age Economics

bởi Marshall Sahlins 1974 362 trang
3.92
513 đánh giá
Nghe
Try Full Access for 7 Days
Unlock listening & more!
Continue

Điểm chính

1. Người săn bắt hái lượm: Xã hội giàu có nguyên thủy

Theo quan niệm phổ biến, một xã hội giàu có là nơi mọi nhu cầu vật chất của con người đều được thỏa mãn dễ dàng.

Thách thức những giả định. Trái với niềm tin thông thường và lý thuyết kinh tế truyền thống, các xã hội săn bắt hái lượm không phải là những cuộc đấu tranh sinh tồn khốc liệt. Thay vào đó, họ chính là “xã hội giàu có nguyên thủy,” đạt được sự dư dả vật chất không phải nhờ sản xuất dồi dào, mà bởi vì họ biết hài lòng với những điều ít ỏi. “Con đường Zen dẫn đến sự giàu có” này hoàn toàn khác biệt với nền kinh tế thị trường hiện đại, vốn dù giàu có nhưng lại thiết lập sự khan hiếm bằng cách kích thích những ham muốn vô hạn trong khi phương tiện thì có hạn.

Thời gian rảnh rỗi và sự đủ đầy. Các nghiên cứu dân tộc học về những nhóm săn bắt hái lượm hiện đại như người Bushmen hay thổ dân Úc cho thấy họ chỉ dành từ 2 đến 5 giờ mỗi ngày để kiếm thức ăn. Mô hình làm việc gián đoạn này để lại nhiều thời gian cho nghỉ ngơi, giải trí và các hoạt động xã hội, phủ nhận quan niệm về lao động không ngừng nghỉ. Chế độ ăn của họ thường đủ đầy, và họ sở hữu rất ít vật dụng, không phải vì nghèo đói mà vì sự di chuyển liên tục khiến tài sản trở thành gánh nặng, dẫn đến sự “thiếu hứng thú” trong việc tích trữ.

Một góc nhìn khác về sự khan hiếm. Khái niệm khan hiếm không phải là thuộc tính cố hữu của tài nguyên mà là mối quan hệ giữa phương tiện và mục đích. Người săn bắt hái lượm, với mục tiêu hữu hạn và phương tiện kỹ thuật đủ dùng, “tương đối thoát khỏi áp lực vật chất.” Việc họ “phung phí” – tiêu thụ hết thức ăn có sẵn ngay lập tức – là biểu hiện của niềm tin vào sự phong phú của thiên nhiên, chứ không phải sự tuyệt vọng. Quan điểm này cho thấy đói khát không phải là điều kiện nguyên thủy mà đã gia tăng cùng với sự phát triển của văn hóa và sự trỗi dậy của nền văn minh.

2. Chế độ sản xuất gia đình: Sản xuất thấp như một lựa chọn văn hóa

Sản xuất thấp so với khả năng hiện có.

Sản xuất thấp vốn có. Các nền kinh tế nguyên thủy, dù là nông nghiệp hay tiền nông nghiệp, thường vận hành dưới công suất sản xuất tối đa. “Sản xuất thấp” này không phải là dấu hiệu của sự thiếu năng lực kỹ thuật mà là đặc điểm nội tại của “chế độ sản xuất gia đình” (DMP), nơi đời sống kinh tế được tổ chức chủ yếu theo đơn vị hộ gia đình và quan hệ huyết thống. Lực lượng lao động bị sử dụng chưa hết, phương tiện kỹ thuật không được khai thác triệt để, tài nguyên thiên nhiên bị bỏ phí vì sản xuất chỉ nhằm đáp ứng những mục tiêu cụ thể, hạn chế – đó là sinh kế của chính người sản xuất.

Các khía cạnh của việc sử dụng chưa hết. Sản xuất thấp biểu hiện qua nhiều mặt.

  • Sử dụng tài nguyên chưa hết: Ví dụ, người canh tác rẫy chỉ sử dụng một phần nhỏ đất canh tác, nuôi sống dân số thấp hơn nhiều so với sức chứa của đất.
  • Sử dụng lao động chưa hết: Ngày làm việc thường ngắn, công việc gián đoạn, và một số nhóm dân số (ví dụ thanh niên, nam giới trong một số xã hội) có thể ít tham gia sản xuất.
  • Hộ gia đình không đạt yêu cầu: Một tỷ lệ đáng kể các nhóm gia đình thường xuyên không đáp ứng đủ nhu cầu sinh tồn của mình, nhưng điều này được hệ thống xã hội rộng lớn chấp nhận.

Một hệ thống chống thặng dư. DMP về bản chất là một hệ thống “chống thặng dư.” Mục tiêu chính là tái sản xuất các nhu cầu thông thường của hộ gia đình, không phải tối đa hóa sản lượng hay tích lũy của cải trừu tượng. Việc tập trung vào “sản xuất vì giá trị sử dụng” khiến công việc thường dừng lại khi nhu cầu tức thời được đáp ứng, dẫn đến lao động gián đoạn và không cường độ. Logic nội tại của hệ thống, theo Quy tắc Chayanov, cho thấy cường độ lao động giảm khi năng lực lao động tương đối của hộ gia đình tăng lên, càng củng cố sản xuất thấp.

3. Các thể chế xã hội thúc đẩy sản xuất vượt quá nhu cầu gia đình

Toàn bộ quá trình sản xuất thực nghiệm được tổ chức như một hệ thống các mâu thuẫn phân cấp.

Vượt qua giới hạn gia đình. Sản xuất thấp vốn có và nguy cơ thất bại của hộ gia đình trong DMP tạo ra mâu thuẫn cơ bản đối với sự tồn tại của xã hội. Để vượt qua điều này, các xã hội nguyên thủy huy động các thể chế xã hội “siêu cấu trúc” – quan hệ huyết thống, lãnh đạo bộ tộc, và nghi lễ – nhằm thúc đẩy các hộ gia đình vượt ra ngoài mục tiêu sinh tồn tự đặt ra. Những thể chế này tạo áp lực, biến “sự bất tiện riêng tư” của sản xuất thấp trong gia đình thành một nền kinh tế công cộng.

Đo lường ảnh hưởng xã hội. Tác động của các cấu trúc xã hội lên cường độ lao động của hộ gia đình có thể được phân tích định lượng. Bằng cách so sánh cường độ lao động thực tế của hộ với “cường độ bình thường” lý thuyết (theo Quy tắc Chayanov), ta có thể đo lường “độ lệch xã hội” trong sản xuất.

  • Mazulu (Tonga): Cho thấy sản xuất thấp nhẹ tổng thể, với một số hộ làm việc vượt nhu cầu, nhưng các thể chế chính trị “sơ khai” giới hạn thặng dư tập thể.
  • Kapauku (New Guinea): Thể hiện tỷ lệ lao động thặng dư cao hơn nhiều, do hệ thống “người lớn” thúc đẩy. Những người này kích thích sản xuất để trao đổi và khẳng định địa vị, dẫn đến phân bố cường độ lao động dạng “đuôi cá” với cá nhân tham vọng và người theo họ sản xuất nhiều hơn đáng kể.

Động lực chính trị và huyết thống. Các lãnh đạo, dù là người lớn hay thủ lĩnh, kích thích sản xuất bằng nhiều cách:

  • Hào phóng và nợ nần: Lãnh đạo tích lũy uy tín và người theo bằng cách hào phóng đặc biệt, đặt người khác vào tình trạng nợ nần và buộc họ lao động.
  • Doanh nghiệp công cộng: Thủ lĩnh tổ chức các hoạt động tập thể (chiến tranh, nghi lễ, công trình công cộng) đòi hỏi sản xuất thặng dư.
  • Tích hợp cấu trúc: Các bộ tộc tập trung hơn (ví dụ Hawaii) có thể tăng cường sản xuất bằng cách tích hợp các nhóm địa phương vào các chính thể lớn hơn, dù điều này có thể dẫn đến áp bức quá mức và nổi loạn, cho thấy giới hạn quyền lực dựa trên huyết thống.

4. “Tinh thần của món quà” là sản phẩm, không phải sức mạnh huyền bí

Nguyên tắc về quyền lợi nào, trong các xã hội nguyên thủy hay cổ xưa, đòi hỏi món quà nhận được phải được trả lại?

Diễn giải lại Hau của Mauss. Marcel Mauss nổi tiếng khi cho rằng sự bắt buộc phải trả lại quà tặng trong xã hội nguyên thủy là do hau, “tinh thần của vật được tặng,” luôn tìm cách trở về nguồn gốc. Tuy nhiên, đọc kỹ văn bản Maori, đặc biệt lời giải thích của Tamati Ranapiri, cho thấy một cách hiểu khác. Hau của món quà không phải là một tinh thần huyền bí, mà là “sản phẩm” hay “lợi tức” của nó.

Nghĩa vụ trả lại lợi tức. Nguyên tắc cốt lõi là bất kỳ lợi ích hay “lợi tức” nào từ món quà, nhất là khi người nhận đã dùng nó có lợi, phải được trả lại cho người tặng ban đầu. Điều này được minh họa qua giao dịch ba bên: A tặng quà cho B, B chuyển cho C, và giá trị trả lại từ C cho B (là hau của món quà gốc của A) phải được B trả lại cho A. Giữ lại “lợi tức” này là “không đúng” và có thể dẫn đến tai họa.

Ngăn chặn tích lũy vốn. Cách hiểu này hé lộ một nguyên tắc kinh tế sâu sắc: món quà không nên trở thành vốn của người khác. Hệ thống được thiết kế để ngăn chặn sự tích lũy của cải qua lợi tức không công bằng từ sự hào phóng của người khác. Hau của rừng là sự sinh sôi, và hau của món quà là lợi tức vật chất; trong cả hai trường hợp, lợi ích lấy từ thiên nhiên hay con người phải được trả lại nguồn gốc để duy trì sự sinh sản.

Trao đổi như hợp đồng xã hội. Lập luận rộng hơn của Mauss, rằng trao đổi quà tặng thay thế cho “chiến tranh” Hobbesian bằng cách tạo ra hòa bình và liên minh, vẫn rất thuyết phục. Sự bắt buộc phải trả lại, dù do hau huyền bí hay hiểu biết lý trí về lợi tức, giúp gắn kết các xã hội phân đoạn, biến xung đột tiềm tàng thành sự đoàn kết xã hội. Món quà, theo nghĩa này, là hình thức hợp đồng xã hội nguyên thủy, chiến thắng của lý trí trước sự điên rồ của chiến tranh, mở đường cho hợp tác và phát triển văn hóa.

5. Trao đổi qua lại: Một phổ quan hệ xã hội và dòng chảy vật chất

Giao dịch vật chất thường chỉ là một khoảnh khắc trong mối quan hệ xã hội liên tục.

Kinh tế gắn bó trong xã hội. Trong xã hội nguyên thủy, các giao dịch kinh tế không phải là hành động đơn lẻ mà được gắn chặt trong các mối quan hệ xã hội đang diễn ra. Dòng chảy hàng hóa bị ràng buộc bởi nghi thức xã hội và quan hệ huyết thống, và ngược lại, các giao dịch cụ thể có thể khởi đầu hoặc củng cố các mối quan hệ xã hội. Điều này khác biệt với nền kinh tế hiện đại, nơi các quan hệ kinh tế thường tách rời khỏi bối cảnh xã hội rộng lớn hơn.

Phổ của sự trao đổi qua lại. Trao đổi qua lại không phải là một loại duy nhất mà là một phổ các hình thức, thay đổi theo mức độ ngay lập tức và tương đương của sự trả lại, phản ánh các mức độ xã hội hóa khác nhau:

  • Trao đổi qua lại tổng quát: Đặc trưng bởi lòng vị tha, sự trả lại không xác định thời gian, và sự kìm nén việc tính toán rõ ràng (ví dụ chia sẻ thức ăn giữa người thân, chăm sóc cha mẹ). Đây là hình thức chiếm ưu thế trong các mối quan hệ xã hội thân thiết nhất.
  • Trao đổi qua lại cân bằng: Bao gồm trả lại trực tiếp, tương đương và đúng thời gian (ví dụ trao đổi quà, thanh toán, thương mại chính thức). Các bên đối mặt nhau như những lợi ích riêng biệt, và quan hệ xã hội thường dựa trên dòng chảy vật chất.
  • Trao đổi qua lại tiêu cực: Cố gắng lấy được thứ gì đó mà không trả gì, thường qua mặc cả, lừa đảo hoặc trộm cắp. Đây là hình thức ít cá nhân nhất, nơi các bên là lợi ích đối nghịch, tìm cách tối đa hóa lợi ích trên chi phí của người kia.

Khoảng cách huyết thống và đạo đức. Hình thức trao đổi qua lại liên quan chặt chẽ đến “khoảng cách huyết thống.” Người thân gần thường tham gia trao đổi qua lại tổng quát, trong khi người thân xa hoặc không phải huyết thống có xu hướng trao đổi qua lại cân bằng hoặc tiêu cực. Đạo đức cũng thường mang tính “phân ngành,” nghĩa là hành vi được coi là đúng đắn (ví dụ trung thực) thay đổi tùy theo khoảng cách xã hội với đối phương. Điều này cho thấy cấu trúc xã hội quyết định các chuẩn mực kinh tế.

6. Huyết thống và của cải định hình động lực trao đổi

Khoảng cách xã hội giữa những người trao đổi quyết định hình thức trao đổi.

Địa vị và sự hào phóng. Ngoài khoảng cách huyết thống, địa vị xã hội ảnh hưởng lớn đến hình thức trao đổi qua lại. Địa vị cao thường đi kèm với nghĩa vụ hào phóng (“noblesse oblige”), nơi lợi thế vật chất có thể thuộc về người cấp dưới. Sự trao đổi qua lại tổng quát giữa các địa vị, thường mang tính cha truyền con nối, nhằm:

  • Hợp pháp hóa quyền lực: Thủ lĩnh duy trì vị trí qua việc phân phát rộng rãi, được xem như hành động qua lại, dù dòng chảy vật chất không cân bằng.
  • Huy động lao động: Sự hào phóng tạo ra nợ nần và người theo, giúp lãnh đạo thúc đẩy sản xuất vượt nhu cầu gia đình.
  • “Cơ chế khởi động”: Với những người lớn tham vọng, sự hào phóng có tính toán là chiến lược then chốt để xây dựng ảnh hưởng và uy tín, biến tham vọng cá nhân thành quyền lực xã hội.

Của cải và chia sẻ. Sự khác biệt về của cải cũng thúc đẩy các hình thức trao đổi đặc thù. Trong cộng đồng mà mọi người đều trải qua khó khăn định kỳ, sự chênh lệch giàu nghèo thường kích hoạt trao đổi qua lại tổng quát, đặc biệt với các hàng hóa cấp bách như thực phẩm.

  • Chia sẻ bắt buộc: Người giàu được kỳ vọng chia sẻ sự dư dả, thường dưới áp lực xã hội (ví dụ sợ ghen tỵ, bị tẩy chay).
  • Hào phóng bất ngờ: Những vụ bắt cá lớn hay thu hoạch bất ngờ thường dẫn đến chia sẻ rộng rãi, củng cố mối quan hệ xã hội và thể hiện sự hào phóng.
  • Khan hiếm thúc đẩy hào phóng: Nghịch lý thay, chính sự khan hiếm, chứ không phải đủ đầy, làm con người hào phóng, vì sự giúp đỡ lẫn nhau đảm bảo sự sống còn chung.

Biến đổi theo bối cảnh. Sự tương tác giữa huyết thống, địa vị và của cải tạo ra các mô hình trao đổi phức tạp. Trong khi trao đổi qua lại tổng quát thường chiếm ưu thế trong nhóm gắn bó và lúc khó khăn, phạm vi và cường độ có thể thay đổi. Tuy nhiên, khó khăn cực độ đôi khi khiến chia sẻ thu hẹp lại, khi các hộ ưu tiên sinh tồn riêng, bộc lộ sự mong manh tiềm ẩn của sự đoàn kết xã hội.

7. Thức ăn: Một thước đo xã hội, không phải hàng hóa

Thức ăn có giá trị xã hội quá lớn – cuối cùng là vì nó có giá trị sử dụng quá lớn – để có thể trở thành giá trị trao đổi.

Vượt lên trên nhu cầu sinh tồn. Thức ăn không chỉ là hàng hóa vật chất; nó mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc và gắn bó chặt chẽ với xã hội. Việc phân phối thức ăn là thước đo tinh tế của các mối quan hệ xã hội, thường được sử dụng như công cụ để khởi đầu, duy trì hoặc thậm chí phá vỡ các mối quan hệ xã hội. Mời thức ăn, đặc biệt trong vai trò khách sáo, biểu thị quan hệ tốt, trong khi từ chối có thể báo hiệu thù địch hoặc sự đổ vỡ của quan hệ xã hội.

Trao đổi tổng quát với thức ăn. Các loại thực phẩm phổ biến thường được chia sẻ dễ dàng hơn các hàng hóa khác, và việc trả lại tương đương trực tiếp cho thức ăn thường bị coi là không phù hợp trong hầu hết các bối cảnh xã hội. Điều này dẫn đến:

  • Chu trình cách ly: Thức ăn chính thường bị loại khỏi các chu trình trao đổi cân bằng hoặc “tiền tệ” trong cộng đồng, vì đòi hỏi trả lại cho nhu yếu phẩm sẽ mâu thuẫn với quan hệ huyết thống hiện hành.
  • Mệnh lệnh đạo đức: Các điều cấm săn bắn ăn thịt của mình hay quy định chia sẻ thú lớn củng cố giá trị đạo đức của việc phân phối thức ăn.
  • Lòng hiếu khách: Mời thức ăn cho khách, kể cả người lạ, là cách phổ biến để thiết lập hoặc duy trì hòa bình, thường vượt qua các ranh giới phân ngành của trao đổi qua lại.

Giá trị xã hội vượt giá trị trao đổi. Nguyên tắc “thức ăn có giá trị xã hội quá lớn... để có giá trị trao đổi” có nghĩa là chức năng chính của nó là duy trì sự sống và sự gắn kết xã hội, không phải là phương tiện kiếm lời. Điều này trái ngược rõ rệt với nền kinh tế thị trường, nơi thức ăn

Cập nhật lần cuối:

Want to read the full book?

Đánh giá

3.92 trên tổng số 5
Trung bình của 513 đánh giá từ GoodreadsAmazon.

Kinh tế thời Đồ Đá có thể khiến bạn phải suy nghĩ lại về những lý thuyết kinh tế truyền thống. Có lẽ bạn sẽ ngạc nhiên khi biết rằng các xã hội săn bắt hái lượm không hề nghèo đói như ta tưởng, mà họ giàu có nhờ vào việc biết giới hạn nhu cầu của mình, chứ không phải vì sự dư thừa vật chất. Cuốn sách mở ra những khái niệm mới mẻ như “chế độ sản xuất gia đình” và nền kinh tế quà tặng, cho thấy các hoạt động kinh tế luôn gắn bó mật thiết với giá trị xã hội và văn hóa. Dù phong cách học thuật có thể khiến một số người cảm thấy khó tiếp cận, nhưng không thể phủ nhận những ý tưởng làm thay đổi cách nhìn về nền kinh tế nguyên thủy, thời gian rảnh rỗi và bản chất của sự giàu có. Cuốn sách vẫn giữ vị trí quan trọng trong ngành nhân học và kinh tế học, mang đến những góc nhìn mới về các hệ thống kinh tế thay thế và phê phán những giả định của chủ nghĩa tư bản hiện đại.

Your rating:
4.5
12 đánh giá

Về tác giả

Marshall David Sahlins là một nhà nhân chủng học văn hóa người Mỹ nổi tiếng, được biết đến qua những công trình đột phá trong nghiên cứu dân tộc học Thái Bình Dương và lý thuyết nhân chủng học. Ông từng giữ chức Giáo sư Danh dự Charles F. Grey tại Đại học Chicago và đã có những đóng góp quan trọng cho lĩnh vực này, thách thức những quan niệm truyền thống về hệ thống kinh tế và sự tiến hóa văn hóa. Nghiên cứu của ông tập trung vào giao thoa giữa văn hóa, lịch sử và kinh tế, đặc biệt trong các xã hội phi phương Tây. Những tác phẩm có ảnh hưởng sâu rộng của Sahlins, như "Kinh tế Thời Đồ Đá," đã làm thay đổi cách hiểu của nhân chủng học về các nền kinh tế nguyên thủy và cấu trúc xã hội. Những ý tưởng của ông về sự trao đổi qua lại, chủ nghĩa tương đối văn hóa và phê phán các mô hình kinh tế phương Tây vẫn tiếp tục ảnh hưởng đến các học giả ở nhiều ngành khác nhau.

Listen
Now playing
Stone Age Economics
0:00
-0:00
Now playing
Stone Age Economics
0:00
-0:00
1x
Voice
Speed
Dan
Andrew
Michelle
Lauren
1.0×
+
200 words per minute
Queue
Home
Swipe
Library
Get App
Create a free account to unlock:
Recommendations: Personalized for you
Requests: Request new book summaries
Bookmarks: Save your favorite books
History: Revisit books later
Ratings: Rate books & see your ratings
200,000+ readers
Try Full Access for 7 Days
Listen, bookmark, and more
Compare Features Free Pro
📖 Read Summaries
Read unlimited summaries. Free users get 3 per month
🎧 Listen to Summaries
Listen to unlimited summaries in 40 languages
❤️ Unlimited Bookmarks
Free users are limited to 4
📜 Unlimited History
Free users are limited to 4
📥 Unlimited Downloads
Free users are limited to 1
Risk-Free Timeline
Today: Get Instant Access
Listen to full summaries of 73,530 books. That's 12,000+ hours of audio!
Day 4: Trial Reminder
We'll send you a notification that your trial is ending soon.
Day 7: Your subscription begins
You'll be charged on Aug 24,
cancel anytime before.
Consume 2.8x More Books
2.8x more books Listening Reading
Our users love us
200,000+ readers
"...I can 10x the number of books I can read..."
"...exceptionally accurate, engaging, and beautifully presented..."
"...better than any amazon review when I'm making a book-buying decision..."
Save 62%
Yearly
$119.88 $44.99/year
$3.75/mo
Monthly
$9.99/mo
Start a 7-Day Free Trial
7 days free, then $44.99/year. Cancel anytime.
Scanner
Find a barcode to scan

38% OFF
DISCOUNT FOR YOU
$79.99
$49.99/year
only $4.16 per month
Continue
2 taps to start, super easy to cancel
Settings
General
Widget
Loading...