Điểm chính
1. Khởi nguồn táo bạo: Tầm nhìn Pháp, Độc quyền Anh
Công ty không phải là một doanh nghiệp thực dân—điều lệ không liên quan đến truyền giáo hay chinh phục—nhưng cũng không đơn thuần là một doanh nghiệp thương mại.
Một đề xuất táo bạo. Năm 1665, hai người Pháp mê săn bắn, Médard Chouart des Groseilliers và Pierre-Esprit Radisson, mệt mỏi vì bị chính quyền Pháp khinh thường, đã trình bày một kế hoạch lớn với vua Charles II của Anh: khai thác nguồn lông hải ly phong phú ở Bắc Mỹ phía bắc qua vịnh Hudson, bỏ qua các tuyến thương mại do Pháp kiểm soát ở sông St. Lawrence. Dù London đang chịu ảnh hưởng của Đại dịch và Đại hỏa hoạn, tầm nhìn về việc tiếp cận trực tiếp nguồn lông quý giá và khả năng tìm ra Hành lang Tây Bắc đã thu hút giới quý tộc và nhà tài chính Anh, trong đó có Hoàng tử Rupert.
Hiến chương hoàng gia và độc quyền. Năm 1670, vua Charles II ban cho Hoàng tử Rupert và các cộng sự một hiến chương rộng lớn, thành lập Công ty Vịnh Hudson (HBC) với tư cách là “chủ sở hữu thực sự và tuyệt đối” của Rupert’s Land—vùng lãnh thổ chiếm hơn 40% diện tích Canada ngày nay. Độc quyền này, dù có sự hiểu lầm địa lý rõ ràng, nhằm đảm bảo nguồn lông hải ly quý giá cho ngành công nghiệp mũ nỉ đang phát triển mạnh ở châu Âu, vốn đã chuyển về London do thợ làm mũ Huguenot Pháp chạy trốn bạo lực tôn giáo. Mục tiêu chính của Công ty là lợi nhuận, nhưng cũng mang theo những nghĩa vụ mơ hồ với Hoàng gia, như tìm kiếm Hành lang Tây Bắc.
Thương mại ban đầu và thử thách. HBC nhanh chóng thiết lập các trạm thương mại sơ khai dọc vịnh Hudson, trao đổi hàng hóa sản xuất lấy lông với người Cree. Thương mại đôi bên cùng có lợi này ngay lập tức sinh lời, nhưng sự hiện diện của Công ty nhanh chóng thu hút sự chú ý của chính quyền thực dân Pháp, coi đây là mối đe dọa đối với thương mại lông thú của họ. Radisson và Groseilliers, dù có kiến thức không thể thiếu về ngôn ngữ và phong tục bản địa, bị nghi ngờ lòng trung thành và cuối cùng trở về phục vụ Pháp, nhưng lại bị chính trị châu Âu ngăn cản.
2. Cuộc sống bên bờ vịnh lạnh lẽo: Một thế kỷ thương mại yên ắng
Công ty không cho phép phụ nữ châu Âu vào lãnh thổ; và cấm người bản địa trú ngụ trong các khu định cư. Lệnh cấm sau này chưa bao giờ được tuân thủ.
Thực tế khắc nghiệt, thói quen lặp đi lặp lại. Sau nhiều năm xung đột với Pháp, Hiệp ước Utrecht (1713) trả lại các trạm HBC cho Anh, mở ra một thế kỷ “độc quyền yên tĩnh.” Cuộc sống tại các pháo đài cô lập, xây dựng sơ sài rất khắc nghiệt, với mùa đông băng giá, thức ăn đơn điệu và bầy côn trùng vào mùa hè. Dù có chỉ thị từ London, những người làm việc tại vịnh, chủ yếu là dân đảo Orkney và người Scotland vùng đồng bằng, đã thích nghi với điều kiện địa phương, thường dựa vào thợ săn bản địa để có thịt tươi và áp dụng các phương pháp như bia cây thông để chống bệnh scorbut.
Pha trộn văn hóa và hôn nhân bản địa. Ban đầu, các giám đốc London cấm quan hệ giữa nhân viên và phụ nữ bản địa, lo ngại “sự sa đọa” và hao tổn tài nguyên. Tuy nhiên, những “hôn nhân bản địa” này trở nên phổ biến và quan trọng đối với thành công của Công ty, tạo dựng mối quan hệ thân thuộc, đảm bảo đặc quyền thương mại và cung cấp kỹ năng sinh tồn thiết yếu. Những liên kết không chính thức này dẫn đến sự gia tăng dân số “sinh ra tại địa phương” hay “công dân vịnh,” hình thành một xã hội lai đặc trưng quanh các pháo đài.
Tự chủ địa phương và mệnh lệnh từ London. Khoảng cách lớn giữa London và vịnh khiến nhiều chỉ thị từ Ủy ban London bị phớt lờ hoặc điều chỉnh theo thực tế địa phương. Trong khi Công ty muốn áp đặt hệ thống giai cấp cứng nhắc, các sĩ quan thường là thương nhân có tay nghề hơn là quý tộc, và sự pha trộn phong tục tại các pháo đài tạo nên một xã hội khác biệt so với chuẩn mực Anh hay bản địa thuần túy. Tuy nhiên, quyền tự chủ này sẽ bị thách thức khi Công ty đối mặt với mối đe dọa mới và tìm cách kiểm soát chặt chẽ hơn.
3. Vượt ra ngoài vịnh: Mạng lưới bản địa và những đại dịch vô hình
Những đợt bệnh tật liên tiếp tàn phá các nhóm dân—một chuỗi tang thương dường như vô tận trong thế giới đổi thay—đã vượt xa bất kỳ lợi ích vật chất nào từ hàng hóa thương mại với người nước ngoài, nếu như sự đánh đổi đó được hiểu hay có thể lựa chọn.
Sức mạnh biến đổi của thương mại. Thương mại lông thú đã ảnh hưởng sâu sắc đến văn hóa vật chất của người bản địa. Công cụ kim loại, súng và vải vóc từ HBC làm cuộc sống dễ dàng hơn, thay đổi cách săn bắn và chuyển dịch quyền lực. Ấm đồng thay thế gốm sứ, súng mang lại lợi thế quân sự. Những hàng hóa này lan tỏa sâu vào lục địa qua các mạng lưới thương mại cổ xưa của người bản địa, tạo động lực kinh tế mới và tái cấu trúc lối sống truyền thống.
Sự trỗi dậy của các thương nhân trung gian. Người Cree Vệ binh Bản địa, sống gần các trạm HBC nhất, nhanh chóng trở thành thương nhân trung gian quyền lực, kiểm soát việc tiếp cận hàng châu Âu và bán với giá cao cho các dân tộc nội địa như Blackfoot. Điều này tạo ra các đế chế thương mại ngắn ngủi và cạnh tranh gay gắt giữa các nhóm. Sự do dự ban đầu của HBC trong việc mở rộng vào nội địa đã tạo điều kiện cho các độc quyền bản địa phát triển, nhưng cũng hạn chế phạm vi và lợi nhuận của Công ty.
Tác động tàn phá của dịch bệnh. Các bệnh châu Âu như đậu mùa, cúm và sởi, vốn chưa từng xuất hiện ở người bản địa Bắc Mỹ, đã lan rộng khắp lục địa trong những đợt dịch tàn khốc. Những đại dịch này, thường do thương nhân và khách du lịch vô tình mang theo, gây giảm sút dân số nghiêm trọng (lên đến 80% ở một số vùng), dẫn đến đói kém, tan rã xã hội và di cư cưỡng bức. Đại diện Công ty tại địa phương thường cung cấp cứu trợ, nhưng quy mô đau thương là khổng lồ, thay đổi căn bản cảnh quan văn hóa và chính trị của Rupert’s Land.
4. Thách thức của Nor’Westers: Mở rộng nội địa và cạnh tranh
Không có cuộc sống nào hạnh phúc hơn cuộc sống của một người du hành.
Đối thủ mới từ Montreal. Sau khi Anh chinh phục New France, một doanh nghiệp thương mại lông thú mới, đầy tham vọng xuất phát từ Montreal: Công ty Tây Bắc (Nor’Westers). Dưới sự lãnh đạo của các nhà tài chính sắc sảo như Simon McTavish và các đối tác phiêu lưu như Alexander Mackenzie, họ tiến sâu vào nội địa, thiết lập nhiều trạm tạm thời và thách thức độc quyền ven biển của HBC. Mô hình kinh doanh của họ dựa trên chia sẻ lợi nhuận và đối tác năng động trên thực địa, trái ngược với cấu trúc quan liêu, trả lương cố định của HBC.
Hành trình sử thi của những người du hành. Nor’Westers dựa vào mạng lưới rộng lớn các người du hành Pháp-Canada và Iroquois, những vận động viên ưu tú chèo những chiếc ca nô vỏ bạch dương khổng lồ (canots du maître và canots du nord) hàng nghìn cây số từ Montreal đến Grand Portage (sau này là Fort William) rồi đến các trạm xa xôi phía tây như Fort Chipewyan. Hành trình gian khổ này, với những đoạn phải khiêng ca nô và chèo không ngừng, được tiếp sức bởi pemmican do các dân tộc đồng bằng cung cấp, tạo nên chuỗi cung ứng phức tạp và phụ thuộc lẫn nhau.
Cuộc thám hiểm lục địa của Mackenzie. Với tham vọng và lý thuyết địa lý của Peter Pond, Alexander Mackenzie thực hiện hai chuyến thám hiểm sử thi: đầu tiên xuôi theo “Sông Thất vọng” (sông Mackenzie) đến Bắc Băng Dương năm 1789, rồi băng qua dãy Rocky đến Thái Bình Dương năm 1793. Dù không tìm ra Hành lang Tây Bắc, các chuyến đi của ông cung cấp kiến thức địa lý quan trọng, ghi chép văn hóa bản địa và làm nổi bật tiềm năng tuyến thương mại Thái Bình Dương, thúc đẩy sự mở rộng của Nor’Westers và làm gia tăng cạnh tranh với HBC.
5. Cuộc chiến giữa các công ty: Pemmican, Métis và đổ máu
Chúng ta có thể nói rượu là nguồn gốc của mọi tội ác ở Tây Bắc.
Xung đột leo thang. Cuộc cạnh tranh giữa HBC và Nor’Westers trở thành chiến tranh công khai đầu thế kỷ 19. Hai công ty xây dựng pháo đài đối diện nhau, cạnh tranh bằng giá cả tàn nhẫn, dùng đe dọa và bạo lực. Nor’Westers với lực lượng đông đảo và chiến thuật hung hăng thường đốt phá trạm đối thủ, chiếm lông thú và quấy rối nhân viên HBC cùng khách hàng bản địa.
Chiến tranh Pemmican và bản sắc Métis. Xung đột tập trung ở thung lũng Red River, nguồn cung pemmican quan trọng cho cả hai công ty. Thuộc địa nông nghiệp utopia của Lord Selkirk, thành lập năm 1812, đe dọa trực tiếp đường cung cấp của Nor’Westers và sinh kế của Métis, một dân tộc lai có bản sắc và tự quản mạnh mẽ qua các cuộc săn bison hai năm một lần. Métis dưới sự lãnh đạo của Cuthbert Grant kiên quyết chống lại nỗ lực kiểm soát đất đai và tài nguyên của Selkirk.
Seven Oaks và hậu quả. Tuyên bố cấm xuất khẩu pemmican (1814) châm ngòi “Chiến tranh Pemmican.” Đỉnh điểm là trận chiến Seven Oaks (1816), nơi chiến binh Métis đụng độ với người định cư Selkirk và nhân viên HBC, làm 21 người chết, trong đó có Thống đốc Robert Semple. Bạo lực, bị kích động bởi rượu và sự sụp đổ chuẩn mực xã hội, đẩy cả hai công ty đến bờ vực phá sản và buộc chính phủ Anh phải can thiệp, dẫn đến sự hợp nhất cuối cùng.
6. Quyền lực sắt của Hoàng đế nhỏ: Tái định hình đế chế lông thú
Không thuộc địa nào dưới quyền Hoàng gia Anh có quyền lực độc đoán như ở thuộc địa thương mại Rupert’s Land ngày nay; quyền lực kết hợp sự chuyên chế quân sự với sự giám sát nghiêm ngặt và keo kiệt của thương nhân tham lam.
Sự thăng tiến của Simpson. Năm 1821, HBC và Nor’Westers kiệt quệ tài chính bị chính phủ Anh ép hợp nhất, giữ lại tên HBC. George Simpson, một nhân viên văn phòng London sắc sảo và tàn nhẫn, không có kinh nghiệm thương mại lông thú, được bổ nhiệm làm thống đốc Bộ phận Bắc. Ông nhanh chóng củng cố quyền lực, sa thải hơn một nghìn nhân viên thừa, cắt giảm chi phí và áp dụng kỷ luật nghiêm ngặt để phục hồi lợi nhuận.
Văn hóa doanh nghiệp mới. Simpson biến Công ty thành một tổ chức tập trung cao độ, hiệu quả và sinh lời. Ông thay thế ca nô bằng thuyền York lớn hơn, áp đặt hạn ngạch và kiểm soát hàng hóa thương mại. Phong cách quản lý của ông chuyên chế, quyết đoán, thường xuyên đi thị sát và tập trung không ngừng vào lợi nhuận. Ông xem người bản địa và cả nhân viên như “quân cờ trên bàn cờ,” thường thể hiện thái độ khinh miệt và phân biệt chủng tộc, đặc biệt với người lai và các vợ bản địa.
Sự gián đoạn xã hội và chủ nghĩa bảo hộ. Simpson tích cực ngăn cấm hôn nhân bản địa, ưu tiên sĩ quan tìm vợ da trắng từ Anh, và thường vô tình bỏ rơi các người tình lai và con cái họ. Thành kiến chủng tộc mới này, cùng với sự kiểm soát ngày càng tăng của Công ty đối với đời sống bản địa (ví dụ cấm bẫy thép, hạn chế rượu), làm suy yếu các mối quan hệ thân thuộc truyền thống và quyền tự chủ. Triều đại Simpson đánh dấu bước chuyển sâu sắc, biến Công ty từ đối tác thương mại thành quyền lực bảo hộ, gần như thuộc địa.
7. Oregon xưa: Lông thú, pháo đài và làn sóng Mỹ
Vùng đất này là nơi trú ngụ giàu có của hải ly và vì lý do chính trị, chúng ta nên tiêu diệt chúng càng nhanh càng tốt.
Lãnh địa phía tây của McLoughlin. Năm 1824, Simpson cử bác sĩ John McLoughlin, một cựu Nor’Wester đầy cá tính, làm thống đốc Bộ phận Columbia (Oregon xưa). McLoughlin xây dựng Fort Vancouver thành trung tâm sầm uất, một khu định cư đa văn hóa được gọi là “New York của Thái Bình Dương.” Dù dưới quyền Simpson, McLoughlin cai trị Oregon xưa như một lãnh chúa phong kiến, duy trì luật pháp và trật tự giữa các bộ tộc bản địa đa dạng và người định cư Mỹ đầu tiên.
Cuộc xâm lăng của những người núi. Những “Người núi” Mỹ như Jedediah Smith bắt đầu tiến về phía tây trong thập niên 1820, săn bắn hải ly đến gần tuyệt chủng ở dãy Rocky. Khác với hệ thống trạm thương mại của HBC, những thợ săn tự do này hoạt động độc lập, tụ họp hàng năm tại các “cuộc hội ngộ” để tiếp tế và vui chơi. Chiến thuật hung hăng và sự coi thường quyền đất đai bản địa dẫn đến chiến tranh cục bộ liên tục và làm cạn kiệt nhanh chóng nguồn hải ly.
Chính sách “đất cháy” và định cư Mỹ. Để chống lại sự xâm lấn của Mỹ và bảo vệ chủ quyền Anh, Simpson và McLoughlin thực hiện chính sách “đất cháy,” dùng thợ săn như Peter Skene Ogden để tiêu diệt hải ly phía nam sông Columbia, tạo ra “sa mạc lông thú.” Tuy nhiên, các báo cáo tích cực về độ màu mỡ của Oregon, do Hall Jackson Kelley và các nhà truyền giáo như Jason Lee lan truyền, đã kích thích làn sóng người Mỹ di cư ồ ạt dọc theo Đường mòn Oregon trong thập niên 1830 và 40. McLoughlin, bất chấp chính sách Công ty, hào phóng giúp đỡ những người tiên phong này, làm căng thẳng thêm mối quan hệ với Simpson.
8. Sự kết thúc của độc quyền: Vàng, quản trị và quốc gia mới
Công ty chỉ là con người và câu chuyện của họ; mọi thứ khác giờ chỉ còn là tro bụi. Và chúng ta sống trong thế giới của họ, như họ sống trong thế giới của chúng ta.
Hiệp ước Oregon và sự sụp đổ của McLoughlin. Làn sóng người Mỹ định cư khiến việc cùng chiếm đóng trở nên không thể duy trì. Dù McLoughlin cố gắng giữ người định cư ở phía nam sông Columbia, chính quyền lâm thời do người Mỹ thành lập năm 1843 tuyên bố chủ quyền Hoa Kỳ. Năm 1846, Hiệp ước Ranh giới Oregon xác định đường 49 vĩ độ làm biên giới, nhượng Oregon xưa cho Mỹ. McLoughlin, bị giáng chức và cay đắng vì Anh bỏ rơi vùng đất, từ chức HBC, nhập quốc tịch Mỹ và định cư tại Oregon City.
Cơn sốt vàng và bài toán của Douglas. Năm 1858, Cơn sốt vàng sông Fraser thu hút hàng chục nghìn thợ mỏ đến British Columbia, làm quá tải pháo đài nhỏ Fort Victoria. James Douglas, trưởng ban HBC và thống đốc đảo Vancouver, đối mặt với thách thức duy trì chủ quyền Anh và trật tự giữa hỗn loạn. Ông tuyên bố tất cả vàng là tài
Cập nhật lần cuối:
Đánh giá
Cuốn sách The Company: The Rise and Fall of the Hudson's Bay Empire nhận được nhiều đánh giá tích cực nhờ vào việc trình bày lịch sử toàn diện của Công ty Vịnh Hudson và Canada thời kỳ đầu. Độc giả khen ngợi cách kể chuyện cuốn hút của tác giả Bown, sự nghiên cứu tỉ mỉ và cách thể hiện công bằng vai trò của các cộng đồng bản địa. Tuy nhiên, một số người phê bình về việc nhảy cóc trong trình tự thời gian và một vài lỗi nhỏ. Cuốn sách được đánh giá cao vì những hiểu biết sâu sắc về lịch sử Canada, công cuộc thám hiểm và ảnh hưởng của ngành buôn lông thú. Dù nội dung khá dày đặc, đây vẫn là tác phẩm không thể bỏ qua dành cho những ai quan tâm đến lịch sử Bắc Mỹ, mang đến một góc nhìn mới mẻ về tầm ảnh hưởng của Công ty Vịnh Hudson trong việc hình thành đất nước Canada.