Điểm chính
1. Thiên tài cần thời gian để phát triển
… Tôi phát triển rất chậm đến mức chỉ bắt đầu suy nghĩ về không gian và thời gian khi đã trưởng thành.
Người nở muộn. Einstein không phải là thần đồng theo cách thông thường. Ông nói chuyện muộn, bị gọi là “đứa ngốc,” và gặp khó khăn ở một số môn học, thậm chí trượt kỳ thi đại học lúc mười sáu tuổi. Giáo sư toán của ông từng gọi ông là “con chó lười.”
Chậm mà chắc. Dù gặp nhiều thất bại ban đầu và bắt đầu sự nghiệp với công việc khiêm tốn ở văn phòng bằng sáng chế, những ý tưởng cách mạng nhất của Einstein chỉ xuất hiện khi ông ngoài hai mươi tuổi. Ông tin rằng sự phát triển chậm rãi giúp ông có thời gian suy ngẫm về những câu hỏi căn bản mà người khác thường xem nhẹ. Năm “phép màu” 1905, khi ông công bố bốn bài báo đột phá, là năm thứ tư ông làm việc tại văn phòng bằng sáng chế.
Sự công nhận đến muộn. Ngay cả sau năm kỳ diệu đó, sự công nhận trong giới học thuật cũng đến chậm. Ông chỉ nhận được chức giáo sư trẻ đầu tiên vào năm 1909, bốn năm sau thuyết tương đối đặc biệt, và giải Nobel cũng không đến cho đến năm 1922. Hành trình của ông cho thấy những hiểu biết sâu sắc cần thời gian để xuất hiện và được thừa nhận.
2. Nuôi dưỡng sự tò mò say mê
Tôi không có tài năng đặc biệt nào. Tôi chỉ đơn giản là rất tò mò.
Khao khát không cưỡng lại được. Einstein tin rằng công việc khoa học của mình được thúc đẩy bởi “khao khát không cưỡng lại được để hiểu những bí mật của thiên nhiên.” Sự tò mò sâu sắc này, bắt đầu từ chiếc la bàn khi ông năm tuổi, đã tiếp thêm sức mạnh cho hành trình không ngừng tìm kiếm câu trả lời cho những câu hỏi lớn nhất của vũ trụ. Ông tin rằng những bí ẩn của thiên nhiên có thể được giải mã bằng lý trí.
Tìm kiếm chân lý qua lý luận. Đến mười hai tuổi, ông đã say mê khả năng tìm ra chân lý chỉ bằng lý luận. Ông kết hợp sự ngạc nhiên với niềm tin rằng thế giới có thể được giải thích qua những cấu trúc toán học đơn giản. Niềm tin này là nền tảng cho cách tiếp cận trí tuệ của ông suốt đời.
Niềm vui của suy nghĩ. Với Einstein, quá trình khám phá thường thú vị hơn cả việc tìm ra câu trả lời. Ông xem động lực chính của tư duy khoa học không phải là mục tiêu bên ngoài, mà là niềm vui vốn có trong việc suy nghĩ và tìm kiếm tri thức thuần khiết.
3. Tin tưởng trực giác và trí tưởng tượng
Mọi thành tựu lớn của khoa học đều phải bắt đầu từ kiến thức trực giác, tức là từ các tiên đề, từ đó suy luận được rút ra … Trực giác là điều kiện cần thiết để phát hiện các tiên đề đó.
Trực giác như kinh nghiệm. Einstein đặt niềm tin sâu sắc vào trực giác, cho rằng đó là điều kiện cần thiết để khám phá các định luật cơ bản. Ông không xem trực giác là phỏng đoán đơn thuần, mà là kết quả của kiến thức tích lũy và kinh nghiệm trí tuệ, cho phép những bước nhảy vọt trực giác bất ngờ.
Trí tưởng tượng vượt trên kiến thức. Ông nổi tiếng với câu nói: trí tưởng tượng quan trọng hơn kiến thức vì kiến thức có giới hạn, còn trí tưởng tượng bao trùm cả thế giới. Niềm tin này giúp ông tái cấu trúc kiến thức hiện có theo cách hoàn toàn mới mẻ và hình dung những kịch bản mà người khác chưa từng thấy.
Nghệ sĩ truyền đạt. Einstein sở hữu tài năng hiếm có của một người nhìn xa trông rộng đồng thời có thể truyền đạt những ý tưởng phức tạp một cách rõ ràng. Khả năng trình bày vấn đề khó hiểu một cách dễ tiếp cận, được học trò đánh giá cao, là chìa khóa để ông chia sẻ góc nhìn độc đáo về thế giới.
4. Suy nghĩ bằng hình ảnh và khái niệm
Từ ngữ hay ngôn ngữ, dù được viết hay nói ra, dường như không đóng vai trò nào trong cơ chế suy nghĩ của tôi.
Suy nghĩ phi ngôn ngữ. Einstein chủ yếu suy nghĩ bằng “thực thể tâm lý” – những hình ảnh hoặc cảm giác cơ bắp rõ ràng hoặc mơ hồ – thay vì bằng lời nói. Ông chỉ cố gắng diễn đạt những suy nghĩ đó bằng ngôn ngữ sau này. Quá trình phi ngôn ngữ này là nền tảng cho những bước nhảy tưởng tượng của ông.
Nhìn thấy phương trình. Ông có khả năng đặc biệt trong việc nắm bắt hiện thực vật lý của các công thức toán học trừu tượng, coi các phương trình như những thực thể cụ thể. Một số giả thuyết cho rằng điều này liên quan đến đặc điểm riêng biệt ở thùy đỉnh não, vùng liên quan đến nhận thức thị giác và không gian.
Thí nghiệm tư duy. Einstein là bậc thầy của Gedankenexperiment – những thí nghiệm tưởng tượng để khám phá giả thuyết. Những thí nghiệm nổi tiếng như cưỡi trên chùm tia sáng hay thang máy rơi tự do đóng vai trò then chốt trong việc hình thành thuyết tương đối, giúp ông hình dung các tình huống vật lý phức tạp.
5. Tìm kiếm bạn đồng hành trí tuệ
Không nhiều lần trong đời tôi có người mang lại cho tôi niềm vui lớn như bạn.
Bạn tri kỷ và người phản biện. Dù thường làm việc một mình, Einstein có khả năng đặc biệt trong việc tìm kiếm những người bạn đồng hành trí tuệ và triết học. Những nhân vật như Max Talmud, Jost Winteler, Michele Besso và Marcel Grossmann đóng vai trò quan trọng như bạn bè, người hướng dẫn và cộng sự, cung cấp phản biện và kỹ năng cần thiết (như toán học của Grossmann).
Học viện Olympia. “Học viện Olympia” không chính thức của ông cùng Maurice Solovine và Conrad Habicht là nơi ông rất trân trọng. Những buổi họp mặt với việc đọc sách, tranh luận và thảo luận đã góp phần hình thành tư duy của ông, chứng minh giá trị của sự đồng hành cùng chí hướng.
Giao lưu với đối lập. Einstein không ngại đối thoại sâu sắc với những người có quan điểm khoa học trái ngược, nổi bật nhất là Niels Bohr và Max Born. Những cuộc “đấu trí” căng thẳng này, dù thử thách, đã tạo nên những mối quan hệ sâu sắc và làm tinh luyện hiểu biết, thể hiện sự cởi mở với sự chất vấn nghiêm túc.
6. Nắm vững nền tảng (Làm bài tập của bạn)
Khi còn là sinh viên, tôi không rõ rằng kiến thức sâu sắc hơn về các nguyên lý cơ bản của vật lý lại gắn liền với những phương pháp toán học phức tạp nhất.
Dựa vào tài năng sớm. Khi còn trẻ, Einstein đôi khi quá dựa vào năng khiếu bẩm sinh, bỏ qua những môn học không hấp dẫn ngay lập tức, như một số lĩnh vực toán học. Điều này dẫn đến thất bại, bao gồm trượt kỳ thi đầu vào và điểm kém ở một số môn đại học.
Học qua khó khăn. Những khó khăn trong việc tìm kiếm vị trí học thuật sau khi tốt nghiệp, phần nào do thái độ thiếu nghiêm túc và mối quan hệ căng thẳng với giáo sư, cho thấy hậu quả của việc không làm chủ tất cả các môn học cần thiết. Sau này ông thừa nhận tầm quan trọng của các phương pháp toán học tinh vi trong việc hiểu sâu vật lý.
Đọc sách nền tảng. Dù có lúc thiếu kỷ luật học tập, Einstein là người đọc say mê các tác phẩm của “các bậc thầy vật lý lý thuyết” và triết học. Việc tự học này tạo nền tảng quan trọng cho những ý tưởng cách mạng của ông, chứng minh rằng học tập tập trung, dù ngoài khuôn khổ chính thức, là điều thiết yếu.
7. Thách thức quyền uy và giáo điều
Hãy sống mãi với sự táo bạo! Đó là thiên thần hộ mệnh của tôi trong thế giới này.
Bản tính nổi loạn. Einstein có bản tính nổi loạn tự nhiên và sự nghi ngờ sâu sắc đối với quyền lực, thể hiện qua việc ông không thích môi trường học quân sự và quyết định từ bỏ quốc tịch Đức. Ông tin rằng sự phát triển xã hội phụ thuộc vào những cá nhân sáng tạo có khả năng suy nghĩ và phán đoán độc lập.
Thắc mắc mọi thứ. Tinh thần chống quyền uy này thúc đẩy công việc khoa học của ông, khiến ông không ngần ngại thách thức những nguyên lý tồn tại hàng thế kỷ, bao gồm cả các định luật của Newton. Ông ngưỡng mộ những nhân vật như Galileo, người đã đấu tranh chống lại giáo điều dựa trên quyền lực.
Đối mặt hậu quả. Việc không tuân thủ đôi khi khiến ông tạo ra kẻ thù không cần thiết, đặc biệt là giai đoạn đầu sự nghiệp, cản trở cơ hội việc làm. Tuy nhiên, với tư cách một nhân vật toàn cầu, sự sẵn sàng thách thức các thế lực mạnh, từ phát xít đến phe McCarthy, trở thành biểu tượng cho lòng dũng cảm đạo đức của ông.
8. Đắm chìm sâu sắc trong công việc
Công việc trí tuệ căng thẳng và việc ngắm nhìn bản chất của Thượng đế là những thiên thần hòa giải, củng cố nhưng cũng nghiêm khắc dẫn dắt tôi vượt qua mọi khó khăn trong cuộc sống.
Tận tâm và hy sinh. Einstein có đạo đức làm việc phi thường, xem công việc trí tuệ căng thẳng là nguồn ý nghĩa chính và cách để vượt qua khó khăn cuộc đời. Ông tin rằng giá trị cuộc sống đến từ việc hy sinh bản thân cho một mục tiêu vô danh, thường bỏ qua sự thoải mái cá nhân và thậm chí cả bữa ăn.
Thoát khỏi và bình yên. Công việc cũng là lối thoát khỏi “sự thô ráp đau đớn và sự tẻ nhạt vô vọng” của cuộc sống thường nhật và những khó khăn cá nhân. Ông tìm thấy sự bình yên và an toàn trong việc chiêm nghiệm vũ trụ, điều mà ông không thể tìm thấy trong “cơn xoáy hẹp hòi của trải nghiệm cá nhân.”
Hành trình cô đơn. Einstein xem khoa học lý thuyết là công việc cô đơn, không hào nhoáng, đòi hỏi sự tập trung tuyệt đối, phù hợp với người giữ ngọn hải đăng. Ông thấy những đòi hỏi của sự nổi tiếng thật phiền phức vì làm gián đoạn sự tập trung yên tĩnh cần thiết cho công việc.
9. Cân bằng sự tập trung cao độ với thư giãn
Tôi chưa bao giờ hoàn toàn thuộc về đất nước hay nhà nước, bạn bè hay thậm chí gia đình mình.
Cái giá của sự đắm chìm. Sự tận tâm mãnh liệt với công việc khiến Einstein phải trả giá cho các mối quan hệ cá nhân. Dù có thể xây dựng tình bạn sâu sắc, ông gặp khó khăn với những đòi hỏi cảm xúc trong gia đình, thừa nhận sự “xa cách mơ hồ” và tránh né những gắn bó tình cảm mãnh liệt.
Tìm sự giải tỏa. Dù làm việc căng thẳng, Einstein vẫn tìm được những cách giải trí quan trọng. Ông thích hút tẩu vì cảm giác thư giãn và là người đam mê chèo thuyền, tìm thấy sự thanh thản và tự do trên mặt nước, thường một mình. Việc chèo thuyền giúp ông kết nối lại với thiên nhiên và chính mình, tránh xa áp lực của danh tiếng và công việc.
Âm nhạc là đam mê. Niềm đam mê lớn nhất của ông là âm nhạc, đặc biệt là Mozart và Bach, mà ông xem như phản chiếu vẻ đẹp nội tại của vũ trụ. Là một nghệ sĩ vĩ cầm có năng khiếu, ông chơi nhạc vì niềm vui, trong riêng tư và cho các sự kiện công cộng, thường tìm đến cây đàn khi đối mặt với những vấn đề khoa học khó khăn, nhận ra âm nhạc và nghiên cứu được nuôi dưỡng bởi cùng một khát khao.
10. Nghĩ lớn, dù có thất bại
Tôi vẫn làm việc say mê, dù hầu hết “con cái trí tuệ” của tôi đều kết thúc sớm trong nghĩa trang của những hy vọng thất vọng.
Thách thức vô biên. Einstein không chấp nhận giới hạn cho tri thức nhân loại hay cho những nỗ lực trí tuệ của mình. Chỉ hai năm sau thuyết tương đối đặc biệt, ông đã bắt tay vào thuyết tương đối rộng phức tạp hơn nhiều, được thúc đẩy bởi khát vọng hiểu sự hài hòa của vũ trụ.
Cuộc tìm kiếm trường thống nhất. Suốt ba mươi năm cuối đời, ông theo đuổi lý thuyết trường thống nhất, nhằm hợp nhất lực hấp dẫn và điện từ thành một khuôn khổ duy nhất. Tham vọng này to lớn, như “đọc tâm trí Thượng đế,” và ông tin rằng thành công sẽ vượt qua mọi công trình trước đó.
Dũng khí trong thất bại. Cuộc tìm kiếm này phần lớn không thành công và khiến ông xa cách nhiều đồng nghiệp, những người xem đó là điều lỗi thời. Dù nhiều lần thất bại và thừa nhận vấn đề “gần như vô vọng,” ông vẫn kiên trì, cảm thấy có trách nhiệm phải cố gắng. Hành trình này, dù không đạt mục tiêu cuối cùng, thể hiện lòng dũng cảm trí tuệ to lớn và đóng góp những ý tưởng sau này được tích hợp vào vật lý hiện đại.
11. Gắn bó với thế giới và đấu tranh cho công lý
“Phấn đấu cho công bằng xã hội là điều quý giá nhất trong cuộc đời,” ông khẳng định năm 1934.
Ý thức chính trị. Einstein có ý thức chính trị mạnh mẽ từ thuở trẻ, bắt nguồn từ sự nghi ngờ chủ nghĩa quân phiệt và chủ nghĩa dân tộc. Danh tiếng toàn cầu giúp ông có tiếng nói để bảo vệ niềm tin, dù ông xem chính trị chỉ là tạm thời so với khoa học vĩnh cửu.
Công lý và tự do. Giá trị chính trị cốt lõi của ông là công bằng xã hội và tự do cá nhân, điều ông cho là thiết yếu cho sự tiến bộ xã hội và tránh “sự cằn cỗi và đóng băng.” Ông là người bảo vệ quyền dân sự kiên định, công khai phản đối phân biệt chủng tộc và ủng hộ những người bị đàn áp.
Nhiệm vụ đạo đức. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa phát xít và thảm họa chiến tranh khiến ông tham gia sâu hơn, thậm chí điều chỉnh quan điểm hòa bình đối với Hitler. Ông tin rằng các nhà khoa học có “trách nhiệm nghiêm trang và vượt lên trên” phải cân nhắc hậu quả đạo đức của công trình, đặc biệt sau bom nguyên tử, thừa nhận khoa học và đạo đức không thể tách rời.
12. Đón nhận góc nhìn độc đáo của bạn
Tôi là một người không tin tôn giáo sâu sắc … đây là một dạng tôn giáo mới.
Thoải mái với vai trò người ngoài. Einstein thường cảm thấy thoải mái nhất khi là người ngoài cuộc, một “kẻ không thể khuất phục.” Điều này phần nào bắt nguồn từ trải nghiệm là người Do Thái ở Đức và sự ác cảm tự nhiên với việc bị hòa tan vào các nhóm hay tổ chức.
Tâm linh độc đáo. Quan điểm tôn giáo của ông phức tạp và cá nhân, bác bỏ một Thượng đế truyền thống can thiệp nhưng tin vào “sức mạnh lý trí vượt trội” được thể hiện trong sự hài hòa của vũ trụ. Ông đồng cảm với chủ nghĩa duy vật thần Spinoza và tìm thấy “tôn giáo chân chính” trong sự kính ngưỡng và ngạc nhiên trước điều huyền bí, khác biệt với những người vô thần khẳng định.
Vượt lên trên bản sắc dân tộc. Ông nổi tiếng tự xem mình trước hết là một con người, từ chối gắn bó mạnh mẽ với bất kỳ quốc gia hay dân tộc nào. Quan điểm này, dù đôi khi bị xem là ngây thơ về chính trị, là nguyên tắc nhất quán xuất phát từ sự nghi ngờ chủ nghĩa dân tộc và niềm tin vào nhân loại phổ quát.
Cập nhật lần cuối:
Đánh giá
Làm thế nào để suy nghĩ như Einstein nhận được những đánh giá trái chiều, với điểm trung bình 3,57 trên 5. Độc giả đánh giá cao định dạng tiểu sử dễ tiếp cận, mang đến những góc nhìn sâu sắc về cuộc đời, tính cách và những nỗ lực nhân đạo của Einstein. Nhiều người cảm thấy cuốn sách vừa thú vị vừa bổ ích, làm nổi bật những đặc điểm độc đáo và cách nhìn thế giới của ông. Tuy nhiên, cũng có không ít ý kiến phê bình vì sách không thực sự giúp người đọc học được cách suy nghĩ như Einstein như đã hứa, mà lại tập trung nhiều hơn vào các chi tiết tiểu sử. Phong cách viết và cách tổ chức nội dung nhìn chung được khen ngợi, dù một số độc giả cho rằng sách thiếu chiều sâu hoặc chưa rõ ràng ở vài phần.