Searching...
Tiếng Việt
EnglishEnglish
EspañolSpanish
简体中文Chinese
FrançaisFrench
DeutschGerman
日本語Japanese
PortuguêsPortuguese
ItalianoItalian
한국어Korean
РусскийRussian
NederlandsDutch
العربيةArabic
PolskiPolish
हिन्दीHindi
Tiếng ViệtVietnamese
SvenskaSwedish
ΕλληνικάGreek
TürkçeTurkish
ไทยThai
ČeštinaCzech
RomânăRomanian
MagyarHungarian
УкраїнськаUkrainian
Bahasa IndonesiaIndonesian
DanskDanish
SuomiFinnish
БългарскиBulgarian
עבריתHebrew
NorskNorwegian
HrvatskiCroatian
CatalàCatalan
SlovenčinaSlovak
LietuviųLithuanian
SlovenščinaSlovenian
СрпскиSerbian
EestiEstonian
LatviešuLatvian
فارسیPersian
മലയാളംMalayalam
தமிழ்Tamil
اردوUrdu
Try Full Access for 7 Days
Unlock listening & more!
Continue

Điểm chính

1. Những lối tắt trong suy nghĩ: Cách chúng ta vận hành tự động

Cần làm mọi thứ đơn giản nhất có thể, nhưng đừng quá đơn giản.

Phản ứng tự động. Mở đầu cho thấy xu hướng bẩm sinh của chúng ta là phản ứng một cách tự động, gần như “cơ học” trước một số kích thích, giống như những con gà mẹ đáp lại tiếng “tchip-tchip” của đàn con. Phản ứng này, thường rất hiệu quả, chính là một lối tắt tinh thần thiết yếu trong thế giới phức tạp. Thí nghiệm của Ellen Langer, nơi chỉ cần nói từ “bởi vì” đã khiến người ta gần như tự động đồng ý với yêu cầu dù không có lý do thuyết phục, minh chứng cho sức mạnh của những tín hiệu kích hoạt này.

Nguyên tắc “đắt tiền = chất lượng tốt”. Một ví dụ điển hình là những món trang sức bằng đá turquoise không bán được đã được bán với giá gấp đôi ban đầu. Khách hàng, không chắc chắn về chất lượng, đã dùng giá cả làm chỉ báo đáng tin cậy, chứng tỏ định kiến “đắt tiền = chất lượng tốt” rất mạnh mẽ. Nguyên tắc so sánh này khiến một vật trở nên hấp dẫn hoặc có giá trị hơn khi đặt cạnh một vật khác được trình bày trước đó, ảnh hưởng đến nhận thức của chúng ta mà không hề hay biết.

Sự cần thiết của lối tắt. Trong môi trường ngập tràn thông tin và lựa chọn, những “cú nhấp” tự động này là công cụ không thể thiếu để ta điều hướng dễ dàng. Dù đôi khi khiến ta dễ bị thao túng, chúng thường rất hiệu quả và giúp tránh quá tải nhận thức. Nền văn minh tiến bộ bằng cách tăng số hành động ta có thể thực hiện mà không cần suy nghĩ, khiến những phản xạ tự động này ngày càng quan trọng trong cuộc sống hàng ngày.

2. Quy tắc đền ơn đáp nghĩa: Sức mạnh của món nợ xã hội

Chúng ta là con người vì tổ tiên đã học cách chia sẻ kỹ năng và thức ăn trong mạng lưới nghĩa vụ lẫn nhau.

Nghĩa vụ trả ơn. Nguyên tắc phổ quát này thúc đẩy ta trả lại những lợi ích đã nhận. Dù là quà tặng, lời mời hay dịch vụ, việc nhận được tạo ra một món nợ, một cảm giác bắt buộc. Nghiên cứu của Giáo sư Dennis Regan, khi một lon Coca-Cola miễn phí khiến người ta mua vé số gấp đôi, chứng minh sức mạnh của quy tắc này, vượt qua cả sự cảm mến đối với người đề nghị.

Món nợ bắt buộc và trao đổi không công bằng. Quy tắc đền ơn có thể bị lợi dụng bằng cách tặng lợi ích không mong muốn, như hoa của Hare Krishna ở sân bay. Khi “quà” được nhận, người nhận cảm thấy phải đáp lại, dù trao đổi không cân xứng (một lon Coca-Cola đổi lấy nhiều vé số). Cảm giác bị mắc nợ và sợ bị xã hội lên án khiến ta chấp nhận những nhượng bộ quá mức, thường gây thiệt hại cho chính mình.

Nhượng bộ có đi có lại. Một biến thể đáng gờm là kỹ thuật từ chối-rút lui (hay “cửa trước mũi”). Bằng cách đưa ra yêu cầu quá đáng trước, bị từ chối, rồi tiếp theo là yêu cầu khiêm tốn hơn (mục tiêu thật sự), người đề nghị tạo cảm giác mình đã nhượng bộ, khuyến khích ta cũng làm vậy. Ví dụ về cậu bé hướng đạo sinh bán sô-cô-la sau khi bán vé số minh họa hiệu quả của cách này, thường kết hợp với nguyên tắc so sánh để làm cho đề nghị thứ hai càng hấp dẫn hơn.

3. Cam kết và sự nhất quán: Nhu cầu giữ vững lập trường

Khó hơn để chống lại sau khi đã đồng ý ban đầu.

Sự hòa hợp giữa hành động và niềm tin. Khi ta đã chọn một quan điểm hay thái độ, ta chịu áp lực mạnh mẽ, cả bên trong lẫn bên ngoài, để hành xử nhất quán với quyết định đó. Những người cá cược trên trường đua, tự tin hơn sau khi đặt cược, hay Sara càng gắn bó với Tim sau khi hủy hôn, là minh chứng cho sự tự thuyết phục này. Tâm trí ta tìm cách biện minh cho lựa chọn đã qua.

Sức mạnh của cam kết công khai và bằng văn bản. Cam kết càng mạnh khi được thực hiện một cách chủ động, công khai và đòi hỏi nỗ lực. Các trại tù binh Trung Quốc dùng bản tuyên bố viết tay, thậm chí sao chép, để biến tù nhân thành cộng tác viên, vì hành động viết tạo ra bằng chứng vật chất và áp lực xã hội. Các công ty như Amway tận dụng “phép màu” của văn bản để củng cố cam kết của người bán và khách hàng, làm giảm tỷ lệ hủy hợp đồng.

Cạm bẫy của chiêu mồi. Chiêu “lowballing” là lấy được cam kết ban đầu với một đề nghị hấp dẫn, rồi rút lại lợi ích đó, biết rằng khách hàng đã gắn bó sẽ tìm lý do để biện minh cho quyết định. Người bán ô tô dùng cách này để khách chấp nhận giá cao hơn, vì cam kết ban đầu tạo nền tảng cho các lý do nội tâm kéo dài ngay cả khi lợi ích ban đầu biến mất, khiến ta mắc kẹt trong nhu cầu nhất quán của chính mình.

4. Bằng chứng xã hội: Sự thật là ở người khác

Khi ai cũng nghĩ giống nhau, chẳng ai thực sự suy nghĩ.

Hành vi của người khác làm kim chỉ nam. Ta có xu hướng xem một hành vi là phù hợp nếu thấy nhiều người khác làm theo, nhất là trong tình huống không chắc chắn. Đó là lý do tiếng cười ghi sẵn trên truyền hình có hiệu quả, hay các bartender “khởi động” tiền tip bằng tờ tiền. Nguyên tắc này là lối tắt hữu ích, nhưng khiến ta dễ bị lừa bởi bằng chứng xã hội giả mạo hoặc sai lệch, vì ta thường phản ứng một cách tự động.

Sự vô tri tập thể và hiệu ứng người xem. Trong tình huống khẩn cấp mơ hồ, sự hiện diện của nhiều người chứng kiến lại làm giảm khả năng giúp đỡ. Mỗi người nhìn người khác để đánh giá tình hình, thấy sự thờ ơ chung, nên cho rằng mọi chuyện ổn. Vụ việc Catherine Genovese, với 38 nhân chứng không hành động, là ví dụ bi thảm của sự vô tri tập thể, bị khuếch đại bởi sự ẩn danh đô thị và sự pha loãng trách nhiệm.

Sự tương đồng và hiệu ứng Werther. Ta bị ảnh hưởng nhiều hơn bởi hành động của những người giống mình. Quảng cáo dùng “người bình thường” để bán hàng. Hiệu ứng Werther, khi các vụ tự tử được đưa tin làm tăng số vụ tự tử và tai nạn “bắt chước”, cho thấy sức mạnh của bằng chứng xã hội, ngay cả trong những quyết định sống còn, đặc biệt khi nạn nhân được xem là tương đồng với người bị ảnh hưởng.

5. Sự cảm mến: Sức hút của tình bạn và sự đồng điệu

Công việc chính của luật sư là làm cho thân chủ được ban giám khảo cảm mến.

Ảnh hưởng của người ta yêu quý. Ta dễ dàng đồng ý với yêu cầu của người quen và người mình thích. Các buổi họp Tupperware tận dụng điều này bằng cách để bạn bè bán hàng, chuyển giao sự ấm áp của tình bạn vào giao dịch thương mại. Các công ty như Shaklee dùng “chuỗi” giới thiệu để người bán đến với tên bạn chung, khiến việc từ chối trở nên khó khăn và khai thác mong muốn không làm người thân thất vọng.

Các yếu tố tạo cảm mến. Có nhiều yếu tố làm tăng sự cảm mến ta dành cho người khác:

  • Ngoại hình: Người hấp dẫn được xem là tài năng, trung thực và thông minh hơn (hiệu ứng hào quang), được ưu ái trong nhiều bối cảnh, kể cả pháp luật.
  • Sự tương đồng: Ta thích những người giống mình, dù về quan điểm, phong cách ăn mặc hay xuất xứ. Người bán hàng lợi dụng điều này bằng cách giả vờ có điểm chung.
  • Lời khen: Ngay cả những lời tâng bốc rõ ràng cũng làm ta cảm mến người nói hơn, như thói quen của Joe Girard gửi thiệp “Bạn là bạn” cho khách hàng.
  • Sự hợp tác: Cùng làm việc hướng tới mục tiêu chung (như học qua trò chơi ghép hình hay chiến thuật “Xấu/ Tốt” của cảnh sát) thúc đẩy tình bạn và giảm định kiến.

Nguyên tắc liên kết. Ta có xu hướng liên kết các phẩm chất tích cực hoặc tiêu cực của một vật với những gì xung quanh nó. Nhà quảng cáo gắn sản phẩm với người nổi tiếng hoặc hình ảnh dễ chịu (người mẫu đẹp, sự kiện thể thao). Chính trị gia tận dụng điều này bằng cách liên kết với thành công và tránh thất bại, dù không phải lỗi của họ, nhằm làm lan tỏa vinh quang lên bản thân.

6. Quyền uy: Sự phục tùng mù quáng với chuyên gia

Chính sự ngoan ngoãn gần như không giới hạn của người lớn đối với một nhân vật quyền uy là kết quả chính của thí nghiệm này.

Sự tuân phục quyền uy hợp pháp. Từ nhỏ ta đã được dạy phải nghe lời người có quyền, vì điều đó thường có lợi cho xã hội và trật tự. Thí nghiệm Milgram cho thấy người bình thường sẵn sàng gây đau đớn theo lệnh một quyền uy được tin tưởng, dù trái với lương tâm. Hai phần ba người tham gia đã cho “sốc điện” giả gây chết người, chứng minh sự “ngoan ngoãn gần như không giới hạn” trước quyền uy.

Biểu tượng của quyền uy. Ảnh hưởng của quyền uy mạnh đến mức ngay cả biểu tượng cũng kích hoạt sự tuân phục tự động, thường không nhận ra.

  • Chức danh: Một chức danh đơn giản (Bác sĩ, Giáo sư) làm tăng uy tín và tầm vóc người đó, dù không có chuyên môn thực sự.
  • Trang phục: Đồng phục (cảnh sát, bác sĩ) hay bộ vest lịch lãm tạo hào quang quyền uy, thúc đẩy sự tuân phục, như thí nghiệm của Bickman cho thấy người mặc đồng phục được tuân theo nhiều hơn.
  • Phụ kiện: Xe sang trọng hay trang sức cũng biểu thị địa vị cao và gây ảnh hưởng, tác động đến hành vi trên đường hay trong giao tiếp xã hội.

Nguy hiểm của sự tuân phục tự động. Sự phục tùng máy móc, dù thường hữu ích, có thể dẫn đến sai lầm nghiêm trọng, như y tá nhỏ thuốc tai qua đường hậu môn do đơn thuốc viết sai. Những người chuyên nghiệp trong thuyết phục lợi dụng xu hướng này bằng cách dùng diễn viên đóng vai quyền uy (ví dụ: Robert Young cho Sanka) hoặc tự giới thiệu là chuyên gia vô tư, tận dụng việc ta không đặt câu hỏi về vẻ ngoài quyền uy.

7. Sự khan hiếm: Khao khát những gì có giới hạn

Để yêu, ta phải hiểu rằng có thể mất đi điều mình yêu.

Giá trị của sự độc quyền. Cơ hội trở nên hấp dẫn hơn khi hiếm hoặc có giới hạn. Nỗi sợ mất cơ hội là động lực mạnh mẽ trong quyết định, thường vượt qua cả triển vọng lợi ích tương đương. Ví dụ về ngôi đền Mormon, bỗng trở nên đáng giá vì chỉ tạm thời mở cửa, minh họa nguyên tắc này. Người sưu tập đánh giá cao đồ hiếm, dù có khuyết điểm, vì tính độc nhất và khó kiếm.

Phản ứng tâm lý chống lại sự hạn chế. Khi quyền lựa chọn bị giới hạn hoặc đe dọa, ta càng khao khát những gì không thể có. “Phản ứng chống đối” này xuất hiện từ khi hai tuổi (giai đoạn “khủng hoảng phản kháng”) và ở tuổi vị thành niên (hiệu ứng “Romeo và Juliet”, khi sự phản đối của cha mẹ làm tình yêu thêm mãnh liệt). Các lệnh cấm, như cấm bột giặt chứa phốt-pho hay sách, làm tăng ham muốn và đánh giá tích cực về vật bị cấm, dù chất lượng không đổi.

Điều kiện tối ưu của sự khan hiếm. Sự khan hiếm mạnh hơn khi xảy ra đột ngột (mất tự do gần đây) và do nhu cầu xã hội (cạnh tranh). Các cuộc cách mạng, theo James C. Davies, xảy ra sau giai đoạn cải thiện rồi suy giảm tự do, vì người ta chiến đấu cho quyền lợi từng được hưởng. Người bán hàng lợi dụng cạnh tranh (ví dụ: nhiều người mua cùng một chiếc xe) để tạo cơn sốt mua sắm, nơi lý trí bị cảm xúc ganh đua lấn át.

8. Tự bảo vệ trước ảnh hưởng: Nhận biết và phản kháng

Sự nhất quán thiếu sáng suốt là ác quỷ của những tâm hồn nhỏ bé.

Nhận thức về cơ chế. Hàng rào phòng thủ đầu tiên là nhận ra ta dễ bị những “lối tắt” tự động này chi phối. Hiểu cách các nguyên tắc đền ơn, nhất quán, bằng chứng xã hội, cảm mến, quyền uy và khan hiếm được sử dụng chống lại ta giúp ta tắt chế độ tự động. Không phải là từ chối mọi ảnh hưởng, mà là phân biệt giữa đề nghị chân thành và sự thao túng, bằng cách ý thức về thành kiến của chính mình.

Nhận diện tín hiệu cảnh báo. Mỗi nguyên tắc có dấu hiệu riêng để nhận biết. Với nhất quán, đó là cảm giác “cồn cào trong bụng” khi bị ép buộc. Với bằng chứng xã hội, là sự giả mạo rõ ràng (tiếng cười ghi sẵn, hàng giả). Với cảm mến, là cảm giác yêu mến “quá nhanh hoặc bất ngờ”. Với quyền uy, là tự hỏi liệu quyền uy có “thật sự có năng lực” và “chân thành” không. Với khan hiếm, là sự kích động cảm xúc và tự hỏi ta muốn vật vì sở hữu hay vì giá trị thực.

Phản công chiến lược. Trước những kẻ lợi dụng làm giả hoặc bóp méo tín hiệu, nên có thái độ quyết liệt. Điều này có thể bao gồm tẩy chay sản phẩm, gửi thư phản đối hoặc tố cáo công khai sự thao túng. Mục tiêu là bảo vệ sự trong sạch của các lối tắt tinh thần, vốn thiết yếu để ta điều hướng trong thế giới phức tạp ngày nay, và khiến những kẻ làm hỏng chúng phải trả giá, để các quy tắc này luôn hiệu quả nhất có thể.

Cập nhật lần cuối:

Want to read the full book?

Đánh giá

4.04 trên tổng số 5
Trung bình của 692 đánh giá từ GoodreadsAmazon.

Cuốn sách Ảnh hưởng và thao túng thường nhận được những đánh giá tích cực, với điểm trung bình là 4,04 trên 5. Độc giả cảm thấy đây là một tác phẩm cung cấp nhiều thông tin bổ ích, mở rộng tầm nhìn và rất cần thiết để hiểu về các kỹ thuật thuyết phục. Nhiều người đánh giá cao các ví dụ và nghiên cứu được trình bày trong sách, dù cũng có một số ý kiến cho rằng nội dung hơi lặp lại hoặc kéo dài quá mức. Cuốn sách được khen ngợi vì những hiểu biết sâu sắc về marketing, tâm lý xã hội và hành vi con người. Độc giả khuyên nên đọc cho cả những người làm nghề chuyên môn lẫn công chúng nói chung, bởi nó có thể giúp nhận diện và chống lại các chiêu trò thao túng trong cuộc sống hàng ngày.

Your rating:
4.47
27 đánh giá

Về tác giả

Robert Cialdini là một nhà tâm lý học nổi tiếng và tác giả chuyên về khoa học ảnh hưởng và thuyết phục. Ông được biết đến nhiều nhất qua những công trình đột phá về các kỹ thuật tuân thủ và tâm lý của sự thuyết phục. Cialdini đã tiến hành nhiều nghiên cứu sâu rộng, bao gồm các khảo sát thực địa và thí nghiệm, nhằm xác định những nguyên tắc then chốt của sự ảnh hưởng. Những phát hiện của ông đã được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực tiếp thị, kinh doanh và tâm lý xã hội. Công trình của Cialdini đã giúp ông được công nhận là chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực này, đồng thời ông cũng đã tư vấn cho nhiều tổ chức khác nhau. Phong cách viết của ông được đánh giá là dễ tiếp cận và cuốn hút, giúp những khái niệm tâm lý phức tạp trở nên dễ hiểu với đông đảo độc giả.

Listen
Now playing
Influence et manipulation
0:00
-0:00
Now playing
Influence et manipulation
0:00
-0:00
1x
Voice
Speed
Dan
Andrew
Michelle
Lauren
1.0×
+
200 words per minute
Queue
Home
Swipe
Library
Get App
Create a free account to unlock:
Recommendations: Personalized for you
Requests: Request new book summaries
Bookmarks: Save your favorite books
History: Revisit books later
Ratings: Rate books & see your ratings
200,000+ readers
Try Full Access for 7 Days
Listen, bookmark, and more
Compare Features Free Pro
📖 Read Summaries
Read unlimited summaries. Free users get 3 per month
🎧 Listen to Summaries
Listen to unlimited summaries in 40 languages
❤️ Unlimited Bookmarks
Free users are limited to 4
📜 Unlimited History
Free users are limited to 4
📥 Unlimited Downloads
Free users are limited to 1
Risk-Free Timeline
Today: Get Instant Access
Listen to full summaries of 73,530 books. That's 12,000+ hours of audio!
Day 4: Trial Reminder
We'll send you a notification that your trial is ending soon.
Day 7: Your subscription begins
You'll be charged on Aug 22,
cancel anytime before.
Consume 2.8x More Books
2.8x more books Listening Reading
Our users love us
200,000+ readers
"...I can 10x the number of books I can read..."
"...exceptionally accurate, engaging, and beautifully presented..."
"...better than any amazon review when I'm making a book-buying decision..."
Save 62%
Yearly
$119.88 $44.99/year
$3.75/mo
Monthly
$9.99/mo
Start a 7-Day Free Trial
7 days free, then $44.99/year. Cancel anytime.
Scanner
Find a barcode to scan

38% OFF
DISCOUNT FOR YOU
$79.99
$49.99/year
only $4.16 per month
Continue
2 taps to start, super easy to cancel
Settings
General
Widget
Loading...