Facebook Pixel
Searching...
Tiếng Việt
EnglishEnglish
EspañolSpanish
简体中文Chinese
FrançaisFrench
DeutschGerman
日本語Japanese
PortuguêsPortuguese
ItalianoItalian
한국어Korean
РусскийRussian
NederlandsDutch
العربيةArabic
PolskiPolish
हिन्दीHindi
Tiếng ViệtVietnamese
SvenskaSwedish
ΕλληνικάGreek
TürkçeTurkish
ไทยThai
ČeštinaCzech
RomânăRomanian
MagyarHungarian
УкраїнськаUkrainian
Bahasa IndonesiaIndonesian
DanskDanish
SuomiFinnish
БългарскиBulgarian
עבריתHebrew
NorskNorwegian
HrvatskiCroatian
CatalàCatalan
SlovenčinaSlovak
LietuviųLithuanian
SlovenščinaSlovenian
СрпскиSerbian
EestiEstonian
LatviešuLatvian
فارسیPersian
മലയാളംMalayalam
தமிழ்Tamil
اردوUrdu
What the Dog Saw

What the Dog Saw

And Other Adventures
bởi Malcolm Gladwell 2009 433 trang
3.85
100k+ đánh giá
Psychology
Business
Essays
Nghe

Điểm chính

1. Thiên tài không phải lúc nào cũng đồng nghĩa với sự phát triển sớm

Những ví dụ mà Galenson không thể gạt ra khỏi đầu mình, tuy nhiên, là Picasso và Cézanne.

Nhà sáng tạo khái niệm vs. nhà sáng tạo thực nghiệm. Nghiên cứu của Galenson đã tiết lộ hai loại thiên tài sáng tạo khác nhau: nhà sáng tạo khái niệm đạt đỉnh sớm (như Picasso) và nhà sáng tạo thực nghiệm phát triển kỹ năng của họ theo thời gian (như Cézanne). Nhà sáng tạo khái niệm thường có tầm nhìn rõ ràng từ đầu và thực hiện nó nhanh chóng, trong khi nhà sáng tạo thực nghiệm làm việc thông qua thử và sai, cải thiện dần dần qua nhiều năm.

Những người nở muộn trong các lĩnh vực khác nhau. Mô hình này mở rộng ra ngoài nghệ thuật thị giác đến văn học, âm nhạc và khoa học. Ví dụ bao gồm:

  • Mark Twain xuất bản "Những cuộc phiêu lưu của Huckleberry Finn" ở tuổi 49
  • Những bộ phim được đánh giá cao nhất của Alfred Hitchcock được sản xuất khi ông ở độ tuổi 50 và 60
  • Daniel Defoe viết "Robinson Crusoe" ở tuổi 58

Nghiên cứu thách thức niềm tin phổ biến rằng thiên tài sáng tạo luôn gắn liền với sự xuất sắc của tuổi trẻ, gợi ý rằng những người nở muộn có thể đạt được thành công tương đương hoặc lớn hơn thông qua sự thử nghiệm kiên trì và tinh chỉnh kỹ năng của họ.

2. Những người nở muộn thường theo con đường thực nghiệm để đạt thành công

"Tìm kiếm trong hội họa" — Cézanne

Kiên trì và thử nghiệm. Những người nở muộn như Cézanne thường tiếp cận công việc của họ như một quá trình thử nghiệm và học hỏi liên tục. Họ có thể không có mục tiêu cuối cùng rõ ràng, nhưng thay vào đó tập trung vào sự cải thiện dần dần và khám phá. Cách tiếp cận này có thể dẫn đến những đổi mới đột phá không rõ ràng ngay lập tức.

Hệ thống hỗ trợ là quan trọng. Những người nở muộn thường dựa vào các hệ thống hỗ trợ mạnh mẽ để duy trì thời gian phát triển dài của họ. Ví dụ:

  • Bạn của Cézanne, Emile Zola, đã cung cấp hỗ trợ tinh thần và tài chính
  • Vợ của Ben Fountain đã hỗ trợ sự nghiệp viết lách của ông trong hơn một thập kỷ trước khi ông đột phá
  • Các nhà bảo trợ, người cố vấn và thành viên gia đình thường đóng vai trò quan trọng trong việc nuôi dưỡng tài năng nở muộn

Thành công của những người nở muộn nhấn mạnh tầm quan trọng của sự kiên nhẫn, kiên trì và môi trường hỗ trợ trong việc thúc đẩy thành tựu sáng tạo, thách thức quan niệm rằng thiên tài phải xuất hiện sớm mới có giá trị.

3. Huyền thoại về tài năng có thể dẫn đến thất bại của tổ chức

Quản lý của Enron, nói cách khác, đã làm chính xác những gì các nhà tư vấn tại McKinsey nói rằng các công ty nên làm để thành công trong nền kinh tế hiện đại.

Quá chú trọng vào tài năng cá nhân. Huyền thoại về tài năng, được phổ biến bởi các nhà tư vấn quản lý, cho rằng thành công của tổ chức phụ thuộc chủ yếu vào việc tuyển dụng và thưởng cho những người biểu diễn hàng đầu. Cách tiếp cận này có thể dẫn đến:

  • Tập trung quá mức vào việc tuyển dụng "ngôi sao" từ các trường hàng đầu
  • Phần thưởng không cân xứng cho những người biểu diễn cao
  • Bỏ qua làm việc nhóm, hệ thống và văn hóa tổ chức

Enron như một câu chuyện cảnh báo. Sự sụp đổ của Enron minh họa những nguy hiểm của huyền thoại về tài năng:

  • Tuyển dụng tích cực các sinh viên tốt nghiệp hàng đầu và MBA
  • Thăng tiến nhanh chóng cho những ngôi sao được cho là
  • Cạnh tranh nội bộ khốc liệt
  • Bỏ qua các thực hành kinh doanh bền vững và các cân nhắc đạo đức

Trường hợp của Enron cho thấy rằng sự phụ thuộc quá mức vào tài năng cá nhân mà không có các hệ thống tổ chức mạnh mẽ và đạo đức có thể dẫn đến những thất bại ngoạn mục. Các công ty thành công thường ưu tiên làm việc nhóm, quy trình nhất quán và tính bền vững lâu dài hơn là hiệu suất cá nhân ngắn hạn.

4. Phỏng vấn và ấn tượng ban đầu thường gây hiểu lầm

Một người xem một đoạn video không tiếng dài hai giây của một giáo viên mà anh ta chưa từng gặp sẽ đưa ra kết luận về mức độ tốt của giáo viên đó tương tự như của một sinh viên ngồi trong lớp của giáo viên đó suốt cả học kỳ.

Phán đoán nhanh ảnh hưởng đến nhận thức. Nghiên cứu cho thấy rằng mọi người hình thành ấn tượng lâu dài trong vòng vài giây sau khi gặp ai đó. Những phán đoán nhanh này có thể ảnh hưởng đáng kể đến quyết định tuyển dụng, thường dẫn đến kết quả thiên vị. Các nghiên cứu tiết lộ:

  • Đánh giá dựa trên các đoạn video ngắn khớp chặt chẽ với những đánh giá từ các tương tác kéo dài
  • Cái bắt tay và lời chào ban đầu dự đoán mạnh mẽ kết quả phỏng vấn
  • Ấn tượng ban đầu thường lấn át thông tin sau đó

Hạn chế của các cuộc phỏng vấn truyền thống. Các cuộc phỏng vấn công việc tiêu chuẩn là những dự đoán kém về hiệu suất công việc thực tế vì:

  • Chúng ưu ái những ứng viên tạo ấn tượng ban đầu tốt
  • Người phỏng vấn thường đưa ra quyết định dựa trên các yếu tố không liên quan (ví dụ: sự dễ mến, sự tương đồng với bản thân)
  • Các cuộc gặp ngắn không thể đánh giá chính xác các kỹ năng và hành vi phức tạp

Những phát hiện này gợi ý rằng các tổ chức nên dựa ít hơn vào các cuộc phỏng vấn không cấu trúc và nhiều hơn vào các đánh giá khách quan, mẫu công việc và kỹ thuật phỏng vấn có cấu trúc để đưa ra quyết định tuyển dụng tốt hơn.

5. Hồ sơ tội phạm thường là nghệ thuật hơn là khoa học

"Đó rất nhiều là một quyết định dựa trên cảm giác," ông nói.

Hạn chế của hồ sơ tội phạm. Mặc dù phổ biến trong truyền thông và thực thi pháp luật, hồ sơ tội phạm thường thiếu tính hợp lệ khoa học. Các vấn đề chính bao gồm:

  • Dựa vào các diễn giải chủ quan và trực giác
  • Thiếu bằng chứng thực nghiệm hỗ trợ độ chính xác của hồ sơ
  • Xu hướng xác nhận các thiên kiến có sẵn

Hiệu ứng Barnum trong hồ sơ. Nhiều hồ sơ tội phạm sử dụng các tuyên bố mơ hồ, chung chung có thể áp dụng cho nhiều người, tương tự như tử vi. Hiệu ứng "Barnum" này có thể dẫn đến việc các nhà điều tra thấy các kết nối có thể không tồn tại, có thể làm sai lệch các cuộc điều tra.

Các kỹ thuật hồ sơ thường sử dụng:

  • Các loại tính cách rộng (ví dụ: tội phạm "có tổ chức" vs. "không có tổ chức")
  • Dự đoán hành vi chung chung
  • Lý giải sau sự kiện về hành vi tội phạm

Mặc dù hồ sơ có thể đôi khi cung cấp những hiểu biết hữu ích, những hạn chế và tiềm năng thiên vị của nó gợi ý rằng nó nên được sử dụng một cách thận trọng và kết hợp với các phương pháp điều tra thực nghiệm hơn.

6. Kiểm tra trí thông minh không dự đoán được hiệu suất công việc

Trên thang điểm mà 0.1 hoặc thấp hơn có nghĩa là hầu như không có sự tương quan và 0.7 hoặc cao hơn ngụ ý một sự tương quan mạnh (chiều cao của bạn, ví dụ, có sự tương quan 0.7 với chiều cao của cha mẹ bạn), sự tương quan giữa IQ và thành công nghề nghiệp là từ 0.2 đến 0.3.

Sức mạnh dự đoán hạn chế của IQ. Mặc dù thường được nhấn mạnh trong tuyển dụng và giáo dục, điểm IQ có sự tương quan yếu đáng ngạc nhiên với hiệu suất công việc. Điều này thách thức các giả định phổ biến về tầm quan trọng của trí thông minh học thuật trong thành công nghề nghiệp.

Các yếu tố khác ảnh hưởng đến thành công. Nghiên cứu gợi ý rằng các thuộc tính khác có thể dự đoán hiệu suất công việc tốt hơn:

  • Trí tuệ cảm xúc
  • Trí tuệ thực tiễn hoặc "kiến thức ngầm"
  • Tính cẩn thận và các đặc điểm tính cách khác
  • Kỹ năng và kiến thức liên quan đến công việc cụ thể

Sự liên kết yếu giữa IQ và thành công nghề nghiệp ngụ ý rằng các tổ chức nên nhìn xa hơn các biện pháp truyền thống của trí thông minh khi đánh giá ứng viên. Thay vào đó, họ nên tập trung vào một loạt các kỹ năng và thuộc tính rộng hơn liên quan trực tiếp đến hiệu suất công việc.

7. Giảng dạy hiệu quả bắt nguồn từ các tín hiệu phi ngôn ngữ

Một người xem một đoạn video không tiếng dài hai giây của một giáo viên mà anh ta chưa từng gặp sẽ đưa ra kết luận về mức độ tốt của giáo viên đó tương tự như của một sinh viên ngồi trong lớp của giáo viên đó suốt cả học kỳ.

Giao tiếp phi ngôn ngữ trong giảng dạy. Nghiên cứu của Nalini Ambady cho thấy rằng các đoạn video ngắn, không tiếng của giáo viên có thể dự đoán xếp hạng hiệu quả của họ chính xác như các đánh giá của sinh viên trong cả học kỳ. Điều này gợi ý rằng giảng dạy hiệu quả phụ thuộc nhiều vào các tín hiệu phi ngôn ngữ như:

  • Ngôn ngữ cơ thể và cử chỉ
  • Biểu cảm khuôn mặt
  • Tư thế và chuyển động
  • Năng lượng và sự nhiệt tình

Hệ quả đối với giáo dục. Những phát hiện này có ý nghĩa quan trọng đối với đào tạo và đánh giá giáo viên:

  • Nhấn mạnh nhiều hơn vào việc phát triển kỹ năng giao tiếp phi ngôn ngữ
  • Xem xét lại các phương pháp đánh giá giáo viên truyền thống
  • Khám phá vai trò của sự lôi cuốn và hiện diện trong giảng dạy hiệu quả

Sức mạnh của các tín hiệu phi ngôn ngữ trong hiệu quả giảng dạy nhấn mạnh tầm quan trọng của các yếu tố ngoài kiến thức nội dung và kỹ thuật sư phạm trong việc tạo ra trải nghiệm học tập hấp dẫn và có tác động.

8. Phỏng vấn có cấu trúc mang lại kết quả tuyển dụng tốt hơn

Trong các cuộc phỏng vấn có cấu trúc, định dạng khá cứng nhắc. Mỗi ứng viên được đối xử theo cách chính xác như nhau. Các câu hỏi được kịch bản hóa. Người phỏng vấn được đào tạo cẩn thận, và mỗi ứng viên được đánh giá trên một loạt các thang điểm đã được xác định trước.

Lợi ích của các cuộc phỏng vấn có cấu trúc. Nghiên cứu cho thấy rằng các cuộc phỏng vấn có cấu trúc hiệu quả hơn trong việc dự đoán hiệu suất công việc so với các cuộc trò chuyện truyền thống, không cấu trúc. Các yếu tố chính bao gồm:

  • Các câu hỏi nhất quán cho tất cả các ứng viên
  • Thang điểm đánh giá được xác định trước cho các câu trả lời
  • Người phỏng vấn được đào tạo theo một quy trình cụ thể

Khắc phục thiên vị. Các cuộc phỏng vấn có cấu trúc giúp giảm thiểu các thiên vị tuyển dụng phổ biến bằng cách:

  • Tập trung vào thông tin liên quan đến công việc
  • Hạn chế tác động của ấn tượng ban đầu và sự hòa hợp cá nhân
  • Cung cấp cơ sở tiêu chuẩn để so sánh giữa các ứng viên

Mặc dù hiệu quả của chúng, nhiều tổ chức vẫn chống lại việc áp dụng các cuộc phỏng vấn có cấu trúc vì chúng cảm thấy ít tự nhiên và trực quan hơn so với các phương pháp trò chuyện. Tuy nhiên, sức mạnh dự đoán được cải thiện và tính công bằng của các cuộc phỏng vấn có cấu trúc khiến chúng trở thành một công cụ có giá trị để đưa ra quyết định tuyển dụng tốt hơn.

9. Bối cảnh ảnh hưởng mạnh mẽ đến hành vi con người

Kết luận này, rõ ràng, mâu thuẫn với trực giác của chúng ta. Hầu hết thời gian, chúng ta cho rằng mọi người thể hiện các đặc điểm tính cách giống nhau trong các tình huống khác nhau.

Sự biến đổi theo tình huống. Nghiên cứu tâm lý học thách thức quan niệm về các đặc điểm tính cách nhất quán trong các bối cảnh khác nhau. Các nghiên cứu cho thấy rằng:

  • Hành vi trong một bối cảnh không dự đoán tốt hành vi trong bối cảnh khác
  • Mọi người thường hành xử khác nhau tùy thuộc vào tình huống cụ thể
  • Người quan sát có xu hướng đánh giá quá cao sự nhất quán trong hành vi của người khác

Lỗi quy kết cơ bản. Thiên kiến nhận thức này dẫn đến việc mọi người:

  • Quy kết hành vi của người khác chủ yếu vào tính cách của họ
  • Đánh giá thấp ảnh hưởng của các yếu tố tình huống
  • Giả định sự nhất quán lớn hơn trong hành vi của người khác so với thực tế

Hiểu được sức mạnh của bối cảnh có ý nghĩa quan trọng đối với:

  • Tuyển dụng và đánh giá hiệu suất
  • Lãnh đạo và quản lý đội nhóm
  • Tương tác xã hội và xây dựng mối quan hệ

Nhận thức được sự biến đổi trong hành vi con người qua các tình huống khác nhau có thể dẫn đến các cách tiếp cận tinh tế và hiệu quả hơn trong việc hiểu và làm việc với người khác.

10. Thành công thường phụ thuộc vào hệ thống, không chỉ tài năng cá nhân

Sự thất bại rộng lớn hơn của McKinsey và những người ủng hộ tại Enron là giả định rằng trí tuệ của một tổ chức chỉ đơn giản là chức năng của trí tuệ của nhân viên của nó. Họ tin vào các ngôi sao, vì họ không tin vào hệ thống.

Tầm quan trọng của các hệ thống tổ chức. Các công ty thành công thường ưu tiên các hệ thống và quy trình hiệu quả hơn là các ngôi sao biểu diễn cá nhân. Ví dụ bao gồm:

  • Quy trình quay vòng hiệu quả của Southwest Airlines
  • Quản lý chuỗi cung ứng và logistics của Walmart
  • Phương pháp tiếp thị của Procter & Gamble

Hạn chế của hệ thống ngôi sao. Quá chú trọng vào tài năng cá nhân có thể dẫn đến:

  • Bỏ qua làm việc nhóm và hợp tác
  • Cạnh tranh nội bộ quá mức
  • Thất bại trong việc phát triển các quy trình tổ chức mạnh mẽ

Cân bằng giữa tài năng và hệ thống. Các tổ chức hiệu quả nhận ra rằng thành công đến từ:

  • Căn chỉnh kỹ năng cá nhân với nhu cầu tổ chức
  • Tạo ra các hệ thống nâng cao và tận dụng tài năng
  • Nuôi dưỡng văn hóa cải tiến liên tục

Bằng cách tập trung vào việc xây dựng các hệ thống và quy trình mạnh mẽ, các tổ chức có thể tạo ra thành công bền vững không chỉ dựa vào hiệu suất của một vài cá nhân ngôi sao.

Cập nhật lần cuối:

Đánh giá

3.85 trên tổng số 5
Trung bình của 100k+ đánh giá từ GoodreadsAmazon.

Những Gì Chó Nhìn Thấy là một tập hợp các bài viết của Malcolm Gladwell từ tạp chí The New Yorker, bao gồm nhiều chủ đề đa dạng từ tiếp thị tương cà đến lập hồ sơ tội phạm. Độc giả đánh giá cao khả năng của Gladwell trong việc kết nối những ý tưởng tưởng chừng như không liên quan và trình bày thông tin phức tạp một cách dễ hiểu. Một số người thấy cách kể chuyện của ông hấp dẫn và gợi suy nghĩ, trong khi những người khác chỉ trích xu hướng đơn giản hóa hoặc khái quát hóa của ông. Định dạng của cuốn sách với các bài tiểu luận ngắn thường được đón nhận nồng nhiệt, cho phép Gladwell thể hiện kỹ năng viết của mình mà không bị ràng buộc bởi một chủ đề bao quát duy nhất.

Về tác giả

Malcolm Timothy Gladwell là một nhà báo, tác giả và diễn giả người Canada, nổi tiếng với công việc của mình tại The New Yorker và những cuốn sách bán chạy nhất của ông. Các bài viết của ông thường khám phá những hệ quả bất ngờ của nghiên cứu khoa học xã hội, đặc biệt là trong lĩnh vực xã hội học và tâm lý học. Gladwell đã xuất bản bảy cuốn sách và dẫn chương trình podcast Revisionist History. Ông được công nhận vì khả năng làm cho các khái niệm học thuật trở nên dễ hiểu đối với công chúng, mặc dù một số nhà phê bình cho rằng ông đơn giản hóa quá mức các chủ đề phức tạp. Ảnh hưởng của Gladwell trong lĩnh vực viết sách phi hư cấu phổ biến đã giúp ông được bổ nhiệm vào Huân chương Canada năm 2011. Công việc của ông tiếp tục khơi dậy các cuộc thảo luận và thách thức những quan niệm thông thường trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

0:00
-0:00
1x
Dan
Scarlett
Adam
Amy
Liv
Emma
Select Speed
1.0×
+
200 words per minute
Create a free account to unlock:
Bookmarks – save your favorite books
History – revisit books later
Ratings – rate books & see your ratings
Unlock unlimited listening
Your first week's on us!
Today: Get Instant Access
Listen to full summaries of 73,530 books. That's 12,000+ hours of audio!
Day 4: Trial Reminder
We'll send you a notification that your trial is ending soon.
Day 7: Your subscription begins
You'll be charged on Oct 31,
cancel anytime before.
Compare Features Free Pro
Read full text summaries
Summaries are free to read for everyone
Listen to summaries
12,000+ hours of audio
Unlimited Bookmarks
Free users are limited to 10
Unlimited History
Free users are limited to 10
What our users say
30,000+ readers
“...I can 10x the number of books I can read...”
“...exceptionally accurate, engaging, and beautifully presented...”
“...better than any amazon review when I'm making a book-buying decision...”
Save 62%
Yearly
$119.88 $44.99/yr
$3.75/mo
Monthly
$9.99/mo
Try Free & Unlock
7 days free, then $44.99/year. Cancel anytime.
Settings
Appearance