Điểm chính
1. Sự ám ảnh của nước Mỹ với hiệu quả kinh tế là không bền vững
Trong bốn mươi hai năm sau dịp kỷ niệm hai trăm năm, mức tăng thu nhập trung bình chỉ đạt 0,6% mỗi năm, nghĩa là gia đình trung bình chỉ khá hơn 31% sau bốn mươi hai năm — chưa bằng một phần ba tiến bộ trong thời gian dài hơn gần 50%.
Sự thịnh vượng trì trệ. Suốt gần hai thế kỷ rưỡi, chủ nghĩa tư bản dân chủ Mỹ đã mang lại sự phát triển kinh tế ổn định cho phần lớn người dân. Tuy nhiên, kể từ giữa thập niên 1970, tiến trình này đã dừng lại đối với gia đình trung bình Mỹ. Trong khi thu nhập trung bình của gia đình tăng gấp đôi trong 29 năm trước 1976, thì chỉ tăng 31% trong 42 năm tiếp theo, dẫn đến sự thất vọng lan rộng và sự thờ ơ với chính trị.
Bất bình đẳng gia tăng. Sự trì trệ này đối nghịch rõ rệt với những lợi ích chưa từng có dành cho nhóm giàu nhất. Trong khi gia đình trung bình chật vật, nhóm 1% giàu nhất (thậm chí 0,1% và 0,01%) lại phát triển mạnh mẽ hơn bao giờ hết. Sự phân hóa này gây ra nhiều vấn đề vì:
- Phần lớn tăng trưởng kinh tế yếu ớt trong vài thập kỷ qua thuộc về nhóm giàu.
- Mối liên hệ lịch sử giữa tăng năng suất và tăng lương cho người lao động không quản lý đã bị phá vỡ từ thập niên 1970.
- Cơ hội thăng tiến kinh tế, từng là biểu tượng của Giấc mơ Mỹ, đã suy giảm.
Nguy cơ đối với nền dân chủ. Vấn đề cốt lõi là chủ nghĩa tư bản dân chủ dựa trên sự đồng thuận của đa số. Nếu hệ thống liên tục thất bại trong việc mang lại lợi ích cho cử tri trung bình, họ có thể dùng quyền lực dân chủ để chọn lựa một phương án khác, đe dọa nền tảng xã hội Mỹ. Sự tổn thương này có thể còn lớn hơn thời kỳ Đại khủng hoảng, khi thu nhập bị ảnh hưởng đồng đều hơn.
2. Kinh tế là một hệ thống tự nhiên phức tạp, không phải cỗ máy hoàn hảo
Bài học từ hai câu chuyện này là kinh tế không vận hành như một cỗ máy.
Ẩn dụ sai lầm. Trong nhiều thập kỷ, mô hình tư duy phổ biến về nền kinh tế Mỹ là một cỗ máy phức tạp, có thể được điều chỉnh và tối ưu để đạt hiệu quả tối đa. Quan điểm cơ giới này, được các nhà kinh tế như Wassily Leontief ủng hộ, cho rằng các bộ phận kinh tế có thể được hiểu riêng lẻ rồi ghép lại thành một tổng thể có thể dự đoán. Tuy nhiên, các sự kiện thực tế như khủng hoảng tài chính 2008 hay “vực tài khóa” không xảy ra đã liên tục phơi bày giới hạn sâu sắc của mô hình này.
Đặc điểm của hệ thống tự nhiên. Một ẩn dụ chính xác và hữu ích hơn là hệ thống tự nhiên, như rừng mưa nhiệt đới, vốn là hệ thống thích nghi phức tạp. Khác với máy móc, hệ thống tự nhiên có:
- Tính phi cộng tính: Tổng thể lớn hơn tổng các phần; sự tương tác giữa các yếu tố tạo ra kết quả mới (ví dụ: lãi suất thấp + chứng khoán hóa thế chấp mạnh mẽ = bong bóng nhà đất).
- Tính phi tuyến: Quan hệ nhân quả mơ hồ và khó dự đoán; thay đổi nhỏ có thể gây ra tác động lớn hoặc bất ngờ (hiệu ứng cánh bướm).
- Tính thích nghi liên tục: Các thành phần liên tục tối ưu hóa cho lợi ích riêng, dẫn đến hành vi và động lực hệ thống thay đổi, khiến các giải pháp cố định trở nên lỗi thời.
Lợi dụng hệ thống. Trong một hệ thống xã hội tự nhiên phát triển nhanh như kinh tế, những người chơi thông minh điều chỉnh hành vi để khai thác các quy tắc và quy trình vì lợi ích cá nhân. Việc “lách luật” này làm suy yếu mục đích chung của hệ thống, như vụ kế toán Repo 105 của Lehman Brothers hay giao dịch tần suất cao. Sự thích nghi liên tục này khiến mọi nỗ lực “hoàn thiện” hệ thống bằng quy tắc cố định đều thất bại, vì người chơi luôn tìm cách khai thác.
3. Các đại diện cho hiệu quả dẫn đến kết quả méo mó và bất bình đẳng
Loại sai lầm này có tên gọi là “thay thế”, quá trình mà một thước đo cho kết quả mong muốn trở thành đại diện thay thế cho chính kết quả đó.
Vấn đề đại diện. Mô hình đơn giản hóa thực tế, và để đo lường tiến bộ, chúng dựa vào các đại diện. Tuy nhiên, hiện tượng nguy hiểm gọi là “thay thế” xảy ra khi các đại diện này trở nên không thể phân biệt với kết quả thực sự. Điều này dẫn đến hành vi méo mó, khi người ta tối ưu hóa cho đại diện thay vì mục tiêu thật sự.
Ví dụ về thay thế:
- Giáo dục: Đạo luật No Child Left Behind dùng điểm kiểm tra chuẩn hóa làm đại diện cho việc học của học sinh. Điều này khiến giáo viên “dạy để thi” hoặc thậm chí gian lận, như vụ bê bối ở Atlanta, thay vì thúc đẩy giáo dục thực chất.
- Kinh doanh: Wells Fargo tập trung vào “số tài khoản trên mỗi khách hàng” làm đại diện cho mối quan hệ sâu sắc với khách hàng, dẫn đến việc nhân viên mở hàng triệu tài khoản ma không được phép để đạt chỉ tiêu doanh số.
- Thị trường vốn: Giá cổ phiếu hiện tại được thay thế cho giá trị dài hạn thực sự của công ty, khuyến khích lãnh đạo thao túng kỳ vọng để tăng giá cổ phiếu ngắn hạn, thường đánh đổi sự phát triển bền vững.
Hiệu quả bằng mọi giá. Hiện tượng thay thế này được khuếch đại bởi sự ám ảnh với hiệu quả. Các công ty không ngừng theo đuổi các đại diện như giảm lương theo giờ, loại bỏ thời gian chết, giảm chi phí mua sắm, thường bỏ qua những yếu tố quan trọng như chất lượng lao động, an ninh nguồn cung hay đổi mới lâu dài. Tương tự, chính sách chống độc quyền hiện ưu tiên “hiệu quả chi phí sản xuất” dễ đo lường hơn là lợi ích khó định lượng như đổi mới cạnh tranh hay bảo vệ người tiêu dùng.
4. Hiệu quả không kiểm soát tạo ra các hệ thống đơn điệu dễ tổn thương và bị lách luật
Trong phân phối Pareto, một động lực quan trọng là hiệu ứng (có nhiều người theo dõi hơn) là nguyên nhân tạo ra hiệu ứng nhiều hơn nữa (có thêm nhiều người theo dõi hơn), và cứ thế tiếp tục.
Sự dịch chuyển Pareto. Việc theo đuổi hiệu quả không ngừng, cùng với áp lực và sự kết nối gia tăng, đẩy kết quả kinh tế từ phân phối Gaussian (hình chuông), với tầng lớp trung lưu lớn, sang phân phối Pareto (luật lũy thừa). Trong phân phối Pareto, một số ít “người thắng cuộc” chiếm phần lớn phần thưởng, trong khi đa số bị trì trệ hoặc tụt lại phía sau. Điều này thể hiện rõ ở:
- Tài sản và thu nhập: 1% giàu nhất Mỹ sở hữu gần 40% tài sản quốc gia, mức tập trung cực đoan hơn nhiều so với quan sát của Pareto ở Ý thế kỷ 19.
- Thị trường lao động: Phần thưởng ngày càng tập trung vào các công việc “sáng tạo trong cụm”, trong khi công việc “thường xuyên phân tán” bị đình trệ.
- Lợi nhuận công ty: 100 công ty có lợi nhuận cao nhất Mỹ hiện chiếm 84% lợi nhuận của các công ty niêm yết, tăng từ 48% năm 1978.
Sự trỗi dậy của các hệ thống đơn điệu. Sự thúc đẩy hiệu quả cực đoan cũng tạo ra “hệ thống đơn điệu” – nơi một tác nhân hoặc phương pháp cực kỳ hiệu quả chiếm ưu thế. Dù hiệu quả trong phạm vi hẹp, các hệ thống đơn điệu vốn dễ tổn thương và nhạy cảm với cú sốc bên ngoài. Ngành hạnh nhân, với hơn 80% sản lượng toàn cầu tập trung ở Thung lũng Trung tâm California, là ví dụ điển hình, khi một sự kiện địa phương có thể phá hủy nguồn cung toàn cầu.
Lách luật và tính dễ tổn thương. Mô hình “cỗ máy” khuyến khích việc lách luật, khi các tác nhân thông minh khai thác quy tắc vì lợi ích cá nhân. Điều này tạo ra “thiên đường cho người chơi”, nơi các khoản thưởng tài chính lớn và thời gian thu hồi dài khuyến khích đầu tư mạnh vào việc lách luật (ví dụ: giao dịch tần suất cao, vận động hành lang). Sự lách luật liên tục này, kết hợp với tính dễ tổn thương của hệ thống đơn điệu, khiến toàn bộ chủ nghĩa tư bản dân chủ ngày càng bất ổn và dễ dẫn đến thất bại thảm khốc.
5. Cân bằng hiệu quả với khả năng phục hồi qua ma sát có ích và cải tiến liên tục
Thách thức thiết kế cốt lõi cho tương lai chủ nghĩa tư bản dân chủ Mỹ là đạt được sự cân bằng tốt hơn nhiều giữa hiệu quả và khả năng phục hồi so với những thảm họa mua lại bằng đòn bẩy (LBO) đã xảy ra.
Sự cân bằng quan trọng. Việc theo đuổi hiệu quả không giới hạn, như trong các thương vụ mua lại bằng đòn bẩy khiến công ty gánh nợ khổng lồ, làm suy yếu khả năng phục hồi của hệ thống. Trong khi sự kém hiệu quả dẫn đến suy giảm chậm, thiếu khả năng phục hồi có thể gây ra thất bại đột ngột và thảm khốc, như thảm họa hạt nhân Fukushima hay khủng hoảng tài chính 2008. Chìa khóa là tìm ra sự cân bằng tinh tế giữa hiệu quả và khả năng phục hồi.
Thiết kế cho sự phức tạp: Áp lực và ma sát. Vì hệ thống phức tạp khó hiểu và không thể dự đoán, việc áp dụng áp lực hiệu quả không kiểm soát là nguy hiểm. Giải pháp là tạo ra “ma sát có ích” – những giới hạn có chủ ý giúp điều tiết áp lực và bảo vệ khỏi hậu quả tiêu cực cực đoan.
- Ví dụ: Giới hạn số lần ném bóng trong bóng chày ngăn ngừa kiệt sức; tấm chắn tốc độ trong NASCAR giảm tốc độ nguy hiểm; việc Fed tăng lãi suất làm nguội nền kinh tế quá nóng.
- Lợi ích: Ma sát giúp hệ thống có thể “hồi phục” sau cú sốc và duy trì chức năng lâu dài, dù phải hy sinh một phần hiệu quả ngắn hạn.
Thiết kế cho sự thích nghi: Hoàn hảo và cải tiến. Trong hệ thống thích nghi, không có giải pháp hoàn hảo và vĩnh viễn. Việc theo đuổi sự hoàn hảo là ảo tưởng và nguy hiểm, tạo cơ hội cho việc lách luật và dẫn đến rối loạn hệ thống. Thay vào đó, cần tập trung vào cải tiến liên tục, từng bước.
- Cách tiếp cận: Xem các quy định và chính sách không phải là giải pháp cố định mà là nguyên mẫu cần liên tục điều chỉnh dựa trên kết quả quan sát và hành vi thích nghi.
- Ẩn dụ: Giống như phát triển phần mềm, nơi các bản vá liên tục được phát hành để sửa lỗi và thích nghi với thách thức mới, chính sách kinh tế cần được điều chỉnh không ngừng thay vì sửa chữa lớn một lần.
Thiết kế cho cấu trúc hệ thống: Kết nối và tách biệt. Mặc dù kết nối thúc đẩy hiệu quả, hệ thống liên kết chặt chẽ dễ dẫn đến thất bại thảm khốc. Giải pháp là cân bằng kết nối với “tách biệt có ích” – tạo ra các vùng ngăn cháy để ngăn chặn sự lan truyền thất bại.
- Ví dụ: Đạo luật Glass-Steagall (dù sau này bị bãi bỏ) tách biệt ngân hàng và chứng khoán; bộ ngắt mạch thị trường chứng khoán dừng giao dịch khi giảm mạnh; nhận thức rằng các công ty xếp hạng trái phiếu liên quan đến bộ phận giao dịch trái phiếu là rất quan trọng.
- Lợi ích: Tách biệt tạo ra dự phòng và ngăn điểm yếu đơn lẻ làm sụp đổ toàn bộ hệ thống, tăng cường khả năng phục hồi chung.
6. Lãnh đạo doanh nghiệp phải từ chối chủ nghĩa giản lược và chấp nhận tư duy hệ thống
Four Seasons Hotels and Resorts, chuỗi khách sạn sang trọng thành công nhất thế giới, là doanh nghiệp như Joe’s, nhận thức được những đặc điểm then chốt này.
Vượt qua chủ nghĩa giản lược. Hầu hết lãnh đạo doanh nghiệp được đào tạo xem công ty như một cỗ máy, chia nhỏ thành các bộ phận và tối ưu từng phần riêng lẻ. Cách tiếp cận giản lược này dẫn đến kết quả tiêu cực:
- Tạo ra các “bánh răng” có thể thay thế, gây áp lực giảm lương, trong khi một số “ngôi sao” tích hợp lại nhận lương cao ngất, dẫn đến kết quả Pareto trong thu nhập nhân viên.
- Gây trải nghiệm khách hàng không hài lòng do trách nhiệm phân tán.
- Giải pháp: Áp dụng tư duy hệ thống, nơi các phần phụ thuộc lẫn nhau, như Joe’s Stone Crab ưu tiên phúc lợi nhân viên, quan hệ nhà cung cấp và đa dạng khách hàng thay vì chỉ cắt giảm chi phí.
Thời gian chết không phải kẻ thù. Mô hình cỗ máy xem “thời gian chết” là lãng phí, dẫn đến loại bỏ triệt để qua các phương pháp như ngân sách dựa trên số không. Tuy nhiên, trong hệ thống thích nghi phức tạp, thời gian chết tối ưu rất quan trọng cho khả năng phục hồi và hiệu suất lâu dài.
- Ví dụ: Chiến lược “Good Jobs” của Zeynep Ton cho thấy các nhà bán lẻ như Costco và Trader Joe’s, bằng cách trả lương cao và duy trì nhân sự “dư thừa” (thời gian chết), đạt doanh thu trên mỗi mét vuông cao hơn và lợi nhuận lớn hơn nhờ dịch vụ khách hàng và sự gắn bó của nhân viên.
- Bài học: Thời gian chết có chủ ý và thông minh đóng vai trò như ma sát có ích, cho phép linh hoạt, dịch vụ tốt hơn và khả năng phục hồi trước thách thức, khác với việc cắt giảm chi phí gây hại như tại Kraft Heinz.
Phòng tránh thay thế. Dựa vào một đại diện duy nhất cho thành công dẫn đến hành vi méo mó. Doanh nghiệp cần sử dụng nhiều thước đo, thường mâu thuẫn, để đảm bảo cách tiếp cận cân bằng.
- Ví dụ: Southwest Airlines cùng lúc hướng tới chi phí thấp nhất, sự hài lòng khách hàng cao nhất, sự hài lòng nhân viên cao nhất và lợi nhuận cao nhất. Điều này buộc họ phải tìm giải pháp tích hợp thông minh (ví dụ: trả lương cao nhưng vẫn đạt năng suất cao) thay vì tối ưu một chỉ số gây tổn hại các chỉ số khác.
- Công cụ: Phương pháp “bảng điểm cân bằng” với các đại diện tài chính, khách hàng, vận hành và đổi mới giúp ngăn ngừa thay thế và khuyến khích tư duy toàn diện.
Độc quyền không bền vững. Dù đạt được độc quyền có vẻ là chiến thắng tối thượng, cuối cùng nó dẫn đến trì trệ và dễ tổn thương. Các độc quyền, thiếu áp lực cạnh tranh, mất động lực thích nghi và đổi mới, trở thành hệ thống đơn điệu dễ gãy.
- Bài học lịch sử: Độc quyền viễn thông AT&T cuối cùng sụp đổ khi đối mặt cạnh tranh, Microsoft gặp khó khăn thích nghi với thời đại smartphone dù thống trị hệ điều hành PC.
- Nguyên tắc: Công ty lớn cần đối thủ lớn để duy trì sự lớn mạnh. Cạnh tranh quyết liệt, không nhằm loại bỏ đối thủ, thúc đẩy học hỏi liên tục từ khách hàng và đảm bảo hiệu quả động và khả năng phục hồi lâu dài.
7. Lãnh đạo chính trị phải ưu tiên khả năng phục hồi dài hạn hơn là hiệu quả ngắn hạn
Các quy định — như yêu cầu vốn tối thiểu, tỷ lệ đòn bẩy, giới hạn hoạt động — rất quan trọng, nhưng trong kinh nghiệm Canada, giám sát hàng ngày các tổ chức tài chính cũng quan trọng không kém...
Viết sửa đổi vào luật. Luật pháp Mỹ thường hướng tới các giải pháp toàn diện và cố định, dễ bị lách trong hệ thống thích nghi. Lãnh đạo chính trị nên áp dụng cách tiếp cận điều chỉnh liên tục, như việc xem xét Đạo luật Ngân hàng của Canada mỗi mười năm (nay là mỗi năm năm).
- Lợi ích: Việc xem xét định kỳ và điều khoản hết hiệu lực làm tăng chi phí và giảm giá trị của việc lách luật, vì lợi nhuận từ khai thác không thể tích lũy vô hạn.
- Ẩn dụ: Ủy ban Cạnh
Cập nhật lần cuối:
Đánh giá
Khi Nhiều Không Phải Luôn Tốt Hơn cho rằng sự ám ảnh của nước Mỹ với hiệu quả kinh tế đã tạo ra một nền kinh tế mất cân bằng nguy hiểm, thiếu đi khả năng chống chịu. Martin đề xuất nhìn nhận nền kinh tế như một hệ thống phức tạp và thích nghi, thay vì một cỗ máy, đồng thời đưa ra những giải pháp để khôi phục sự cân bằng. Ông nhấn mạnh tầm quan trọng của sự linh hoạt, khả năng thích ứng và tránh để các chỉ số đại diện trở thành mục tiêu cuối cùng. Các nhà phê bình đánh giá cao sự dễ tiếp cận, các giải pháp thực tiễn và cách tiếp cận cân bằng trong việc giải quyết vấn đề của cuốn sách. Dù một số phần có thể kém hấp dẫn hơn, phần lớn đều đồng ý rằng cuốn sách mang lại những hiểu biết quý giá về cách cải thiện chủ nghĩa tư bản dân chủ và giải quyết bất bình đẳng.
Similar Books







