Điểm chính
1. Tâm lý học phổ biến thường duy trì những huyền thoại mâu thuẫn với bằng chứng khoa học
"Như chúng ta đã khám phá trong cuốn sách này, khoảng cách giữa nghiên cứu và ý kiến phổ biến thường rất lớn, và điều này đặc biệt đúng trong lĩnh vực trí tuệ."
Những huyền thoại tồn tại do nhiều yếu tố. Bao gồm cách truyền thông mô tả, sức hấp dẫn trực quan và thiên kiến xác nhận. Nhiều tuyên bố trong tâm lý học phổ biến dựa trên những câu chuyện cá nhân hoặc lý thuyết lỗi thời thay vì nghiên cứu nghiêm ngặt. Một số hiểu lầm phổ biến bao gồm:
- Ý tưởng rằng chúng ta chỉ sử dụng 10% não bộ của mình
- Niềm tin rằng những điều trái ngược thu hút nhau trong các mối quan hệ
- Khái niệm rằng thông điệp tiềm thức có thể kiểm soát hành vi
- Giả định rằng thôi miên là một trạng thái trance độc nhất
Tư duy phản biện là điều cần thiết. Để chống lại những huyền thoại tâm lý:
- Đặt câu hỏi về những tuyên bố có vẻ quá tốt để trở thành sự thật
- Tìm kiếm bằng chứng khoa học đã được đánh giá đồng nghiệp
- Nhận thức về những thiên kiến nhận thức có thể dẫn đến niềm tin sai lầm
- Tìm kiếm sự đồng thuận từ các chuyên gia thay vì dựa vào ý kiến phổ biến
2. Não bộ của chúng ta được sử dụng hoàn toàn, không chỉ giới hạn ở 10%
"Mô não rất tốn kém để phát triển và vận hành; với chỉ 2-3% trọng lượng cơ thể, nó tiêu thụ hơn 20% lượng oxy mà chúng ta hít vào."
Huyền thoại 10% là không hợp lý về mặt sinh học. Tiến hóa sẽ không cho phép sự kém hiệu quả như vậy. Trên thực tế:
- Tất cả các phần của não đều có chức năng đã biết
- Hình ảnh não cho thấy hoạt động diễn ra khắp não
- Tổn thương ở bất kỳ khu vực nào của não đều gây ra những tác động rõ rệt
Nguồn gốc của huyền thoại. Hiểu lầm này có thể xuất phát từ:
- Sự hiểu lầm về trạng thái "nghỉ ngơi" của các nơ-ron
- Sự phóng đại về tiềm năng nhận thức của chúng ta
- Sức hấp dẫn của ý tưởng rằng chúng ta có những sức mạnh tinh thần chưa được khai thác
Mặc dù chúng ta có thể không sử dụng tất cả não bộ cùng một lúc, nhưng chúng ta sử dụng tất cả các phần theo thời gian. Sự phức tạp và tính linh hoạt của não cho phép học hỏi và phát triển, nhưng không phải thông qua việc kích hoạt các khu vực "ngủ yên".
3. Lý thuyết phong cách học tập thiếu sự hỗ trợ khoa học
"Không có sự đồng thuận về phong cách học tập là gì, mặc dù đã có hàng thập kỷ nghiên cứu."
Phong cách học tập thiếu sự hỗ trợ thực nghiệm. Mặc dù phổ biến, nghiên cứu không ủng hộ việc kết hợp phương pháp giảng dạy với phong cách học tập ưa thích:
- Không có cách đáng tin cậy để đánh giá phong cách học tập
- Không có bằng chứng cho thấy việc kết hợp cải thiện kết quả
- Một số phương pháp giảng dạy hoạt động tốt hơn cho tất cả học sinh
Chiến lược học tập hiệu quả. Thay vì tập trung vào phong cách học tập:
- Sử dụng các phương pháp giảng dạy đa dạng cho tất cả học sinh
- Nhấn mạnh các kỹ thuật dựa trên bằng chứng như thực hành hồi tưởng
- Thích ứng với nội dung được giảng dạy, không phải sở thích của học sinh
- Tập trung vào việc phát triển kỹ năng học tập toàn diện
Sức hấp dẫn của phong cách học tập xuất phát từ việc nhận ra sự khác biệt cá nhân. Tuy nhiên, những khác biệt này không khớp với các danh mục đơn giản như "học sinh thị giác" hay "học sinh thính giác".
4. Phương tiện bạo lực không nhất thiết gây ra hành vi hung hãn
"Hầu hết các nhà nghiên cứu nhận thấy rằng thôi miên làm tăng sự tự tin không hợp lý trong ký ức ở một mức độ nào đó."
Tác động của bạo lực trong phương tiện là phức tạp. Mặc dù việc tiếp xúc với phương tiện bạo lực có thể làm tăng suy nghĩ hoặc hành vi hung hãn, nhưng nó không trực tiếp gây ra hành vi bạo lực:
- Nhiều yếu tố ảnh hưởng đến sự hung hãn (ví dụ: tính cách, môi trường)
- Hầu hết những người tiếp xúc với phương tiện bạo lực không trở nên bạo lực
- Tội phạm bạo lực đã giảm mặc dù phương tiện bạo lực gia tăng
Cần có sự hiểu biết tinh tế. Cân nhắc:
- Sự khác biệt cá nhân trong khả năng bị ảnh hưởng bởi phương tiện
- Bối cảnh tiêu thụ phương tiện (ví dụ: sự hướng dẫn của cha mẹ)
- Tác động tích cực tiềm năng của một số phương tiện bạo lực (ví dụ: sự giải tỏa)
- Tầm quan trọng của giáo dục về truyền thông
Nghiên cứu cho thấy nên tập trung vào các yếu tố rủi ro rộng hơn đối với bạo lực thay vì chỉ dựa vào việc tiêu thụ phương tiện. Kỹ năng tư duy phản biện giúp giảm thiểu các tác động tiêu cực tiềm tàng từ phương tiện.
5. Hiệu quả của liệu pháp tâm lý không phụ thuộc vào việc khám phá chấn thương thời thơ ấu
"Không có bằng chứng thuyết phục cho thấy tất cả hoặc thậm chí hầu hết các vấn đề tâm lý ở người lớn xuất phát từ những khó khăn trong thời thơ ấu."
Các liệu pháp tập trung vào hiện tại có thể hiệu quả. Nhiều phương pháp điều trị dựa trên bằng chứng không nhấn mạnh vào trải nghiệm thời thơ ấu:
- Liệu pháp hành vi nhận thức
- Các phương pháp dựa trên chánh niệm
- Liệu pháp ngắn hạn tập trung vào giải pháp
Nhiều con đường để chữa lành. Liệu pháp hiệu quả có thể liên quan đến:
- Thay đổi các mô hình suy nghĩ và hành vi hiện tại
- Phát triển kỹ năng đối phó với những thách thức hiện tại
- Xây dựng trên những điểm mạnh và nguồn lực hiện có
- Giải quyết các yếu tố căng thẳng trong cuộc sống ngay lập tức
Mặc dù một số cá nhân có lợi từ việc khám phá trải nghiệm trong quá khứ, nhưng điều đó không cần thiết cho tất cả mọi người. Tập trung nên vào những gì hoạt động tốt nhất cho tình huống và mục tiêu độc đáo của mỗi người.
6. Bệnh tâm thần không nhất thiết dẫn đến bạo lực
"Các ước tính tốt nhất cho thấy rằng 90% hoặc hơn những người mắc bệnh tâm thần nghiêm trọng, bao gồm cả tâm thần phân liệt, không bao giờ thực hiện hành vi bạo lực."
Các yếu tố rủi ro bạo lực là phức tạp. Bệnh tâm thần một mình hiếm khi gây ra bạo lực:
- Lạm dụng chất là yếu tố dự đoán bạo lực mạnh hơn
- Hầu hết các hành vi bạo lực được thực hiện bởi những người không mắc bệnh tâm thần
- Những người mắc bệnh tâm thần có nhiều khả năng trở thành nạn nhân
Chống lại sự kỳ thị. Để giải quyết những hiểu lầm:
- Tập trung vào cách truyền thông chính xác về bệnh tâm thần
- Giáo dục công chúng về các yếu tố rủi ro đối với bạo lực
- Nhấn mạnh các câu chuyện thành công trong điều trị và phục hồi
- Thúc đẩy quyền tiếp cận chăm sóc sức khỏe tâm thần và hỗ trợ
Hiểu mối quan hệ thực sự giữa bệnh tâm thần và bạo lực giúp giảm thiểu sự kỳ thị và thúc đẩy sự hỗ trợ tốt hơn cho những người gặp khó khăn về sức khỏe tâm thần.
7. Ký ức của con người là quá trình tái tạo, không phải là một bản ghi hoàn hảo
"Những gì chúng ta nhớ thường là một hỗn hợp mờ nhạt của những hồi tưởng chính xác, cùng với những gì phù hợp với niềm tin, nhu cầu, cảm xúc và linh cảm của chúng ta."
Ký ức là có thể thay đổi. Ký ức của chúng ta không giống như các bản ghi video:
- Chúng ta tái tạo ký ức mỗi khi nhớ lại
- Ký ức có thể bị ảnh hưởng bởi sự gợi ý và thông tin sai lệch
- Ngay cả những ký ức "đèn flash" sống động cũng có thể không chính xác
Ý nghĩa của bản chất ký ức. Hiểu bản chất tái tạo của ký ức là rất quan trọng cho:
- Lời chứng của nhân chứng trong các tình huống pháp lý
- Các phương pháp trị liệu cho chấn thương và PTSD
- Hiểu biết cá nhân về những trải nghiệm trong quá khứ của chúng ta
- Đánh giá phê phán các tài khoản lịch sử
Mặc dù ký ức của chúng ta có thể không đáng tin cậy, nhưng các kỹ thuật như xác minh và tài liệu bên ngoài có thể giúp cải thiện độ chính xác.
8. Các bài kiểm tra trí tuệ đo lường khả năng nhận thức thực sự, không chỉ là kỹ năng làm bài kiểm tra
"Các bài kiểm tra IQ cho ra điểm số là một trong những dự đoán hợp lệ và hiệu quả nhất về thành tích học tập và hiệu suất công việc trong hầu hết các nghề nghiệp lớn đã được nghiên cứu."
Các bài kiểm tra IQ có tính hợp lệ dự đoán. Mặc dù bị chỉ trích, các bài kiểm tra trí tuệ đo lường những khả năng nhận thức có ý nghĩa:
- Liên quan đến thành công học tập và nghề nghiệp
- Dự đoán hiệu suất trong nhiều lĩnh vực cuộc sống
- Cho thấy sự nhất quán qua các loại bài kiểm tra khác nhau
Giới hạn và bối cảnh. Những điều cần xem xét quan trọng:
- IQ không phải là yếu tố duy nhất trong thành công hoặc khả năng
- Thiên kiến văn hóa có thể ảnh hưởng đến hiệu suất bài kiểm tra
- Các yếu tố môi trường ảnh hưởng đến sự phát triển IQ
- Nhiều hình thức trí tuệ tồn tại ngoài những gì các bài kiểm tra IQ đo lường
Mặc dù các bài kiểm tra IQ cung cấp thông tin quý giá, nhưng chúng nên được diễn giải như một phần của đánh giá rộng hơn về khả năng và tiềm năng của một cá nhân.
9. Thôi miên không phải là một trạng thái trance độc nhất, mà là một quá trình nhận thức bình thường
"Không có bằng chứng cho một 'trance' thực sự hoặc trạng thái riêng biệt nào đó độc nhất cho thôi miên."
Thôi miên là một hiện tượng tâm lý bình thường. Thay vì là một trạng thái thay đổi:
- Các phản ứng thôi miên liên quan đến các quá trình nhận thức bình thường
- Sự gợi ý và kỳ vọng đóng vai trò quan trọng
- Không có dấu hiệu sinh lý rõ ràng nào phân biệt thôi miên
Hiểu đúng về thôi miên. Những điểm chính:
- Thôi miên không thể khiến mọi người làm những điều trái với ý muốn của họ
- Không phải ai cũng phản ứng như nhau với sự gợi ý thôi miên
- Thôi miên có thể là một công cụ trị liệu hữu ích cho một số vấn đề
- "Thôi miên trên sân khấu" phụ thuộc nhiều vào áp lực xã hội hơn là trạng thái thay đổi
Nhận thức rằng thôi miên là một quá trình nhận thức bình thường giúp làm sáng tỏ nó và thúc đẩy việc sử dụng thích hợp trong các bối cảnh lâm sàng.
10. Nhãn bệnh tâm thần không gây ra sự kỳ thị; triệu chứng và hành vi mới là nguyên nhân
"Trừ khi mọi người muốn chia sẻ chẩn đoán chính thức của họ, người khác sẽ không biết những chẩn đoán này là gì."
Sự kỳ thị xuất phát từ những đặc điểm quan sát được. Các chẩn đoán tâm thần tự chúng không tạo ra sự kỳ thị:
- Mọi người phản ứng với hành vi, không phải nhãn
- Các chẩn đoán thực sự có thể giảm bớt sự kỳ thị bằng cách cung cấp giải thích
- Sự bảo mật bảo vệ hầu hết mọi người khỏi sự phân biệt dựa trên nhãn
Giải quyết sự kỳ thị về sức khỏe tâm thần. Các phương pháp hiệu quả:
- Giáo dục về triệu chứng và phương pháp điều trị sức khỏe tâm thần
- Thúc đẩy sự tiếp xúc giữa công chúng và những người mắc bệnh tâm thần
- Thách thức các khuôn mẫu truyền thông về sức khỏe tâm thần
- Tập trung vào sự phục hồi và quản lý triệu chứng thành công
Hiểu rằng sự kỳ thị đến từ sự hiểu lầm về hành vi, không phải nhãn, giúp hướng dẫn các nỗ lực chống kỳ thị hiệu quả hơn.
Cập nhật lần cuối:
Đánh giá
Người đọc nhận thấy 50 Huyền Thoại Lớn Về Tâm Lý Học Đại Chúng mang lại nhiều thông tin bổ ích nhưng đôi khi có phần nhàm chán. Nhiều người đánh giá cao cách tiếp cận khoa học nhằm bác bỏ những hiểu lầm phổ biến về tâm lý học, cho rằng cuốn sách dễ tiếp cận với những người không chuyên. Một số độc giả cảm thấy một số huyền thoại là hiển nhiên, trong khi những người khác lại ngạc nhiên trước những tiết lộ. Chất lượng dịch thuật được độc giả Ả Rập khen ngợi. Tuy nhiên, cuốn sách cũng nhận được một số chỉ trích như sự lặp lại, thỉnh thoảng thiếu bằng chứng thuyết phục, và có sự thiên lệch văn hóa đối với các xã hội phương Tây. Nhìn chung, độc giả đánh giá cao đóng góp của cuốn sách cho tư duy phản biện và hiểu biết khoa học về tâm lý học, mặc dù một số người cảm thấy nó khô khan hoặc quá bác bỏ các quan điểm thay thế.