Searching...
Tiếng Việt
EnglishEnglish
EspañolSpanish
简体中文Chinese
FrançaisFrench
DeutschGerman
日本語Japanese
PortuguêsPortuguese
ItalianoItalian
한국어Korean
РусскийRussian
NederlandsDutch
العربيةArabic
PolskiPolish
हिन्दीHindi
Tiếng ViệtVietnamese
SvenskaSwedish
ΕλληνικάGreek
TürkçeTurkish
ไทยThai
ČeštinaCzech
RomânăRomanian
MagyarHungarian
УкраїнськаUkrainian
Bahasa IndonesiaIndonesian
DanskDanish
SuomiFinnish
БългарскиBulgarian
עבריתHebrew
NorskNorwegian
HrvatskiCroatian
CatalàCatalan
SlovenčinaSlovak
LietuviųLithuanian
SlovenščinaSlovenian
СрпскиSerbian
EestiEstonian
LatviešuLatvian
فارسیPersian
മലയാളംMalayalam
தமிழ்Tamil
اردوUrdu
Try Full Access for 7 Days
Unlock listening & more!
Continue

Điểm chính

1. Tâm lý học của Jung bắt nguồn từ hành trình cá nhân độc đáo của ông.

Hiểu biết của Jung về con người phát triển trực tiếp từ sự hiểu biết về chính bản thân ông.

Sự tự chiêm nghiệm sâu sắc. Từ thuở nhỏ, Jung đã sở hữu khả năng tự chiêm nghiệm phi thường, tập trung mãnh liệt vào thế giới nội tâm của mình với những giấc mơ, tưởng tượng và hình ảnh, thường cảm thấy xa lạ với thế giới bên ngoài và người khác. Sự cô lập ban đầu cùng đời sống nội tâm phong phú, bao gồm những trải nghiệm mà ông gọi là nhân cách "Số 1" (bề ngoài) và "Số 2" (bên trong, bản ngã già hơn), đã đặt nền móng cho các lý thuyết tâm lý sau này của ông. Những nghi thức và tưởng tượng thời thơ ấu, như con búp bê khắc trong gác mái hay trò chơi với viên đá, là những biểu hiện đầu tiên cho sự gắn bó suốt đời của ông với vô thức và thực tại biểu tượng.

Bù đắp cho những thiếu sót của người cha. Cuộc đời Jung có thể được xem như một sự bù đắp mạnh mẽ cho sự nhút nhát về tinh thần và thiếu tò mò trí tuệ của người cha. Trong khi cha ông vật lộn với đức tin đã mất và giáo điều, Jung theo đuổi trải nghiệm trực tiếp và kiến thức (gnosis), chống lại giáo điều và đối mặt thẳng thắn với những vấn đề khó khăn. Sự thúc đẩy này về lòng dũng cảm trí tuệ và tinh thần đã định hình quyết định học ngành tâm thần học của ông, xem đó là lĩnh vực nơi các sự thật sinh học và tinh thần va chạm, mở ra con đường hiểu sâu về tâm lý con người.

Bệnh tật sáng tạo như chất xúc tác. Sự rối loạn tâm thần dữ dội mà Jung trải qua sau khi chia tay Freud (1913-1917), mà ông gọi là "cuộc đối đầu với vô thức" hay Nekyia, là một giai đoạn bệnh tật sáng tạo sâu sắc. Thời kỳ đầy chấn thương nhưng màu mỡ này, được đánh dấu bằng những tầm nhìn và các nhân vật nội tâm như Philemon và Salome, không chỉ là bệnh lý mà còn là một thí nghiệm có chủ đích trong việc khám phá bản thân. Nó cung cấp "prima materia" cho công trình cả đời ông, chứng minh rằng sự hiểu biết tâm lý có thể nảy sinh trực tiếp từ việc đào sâu vào những tầng sâu nhất của tâm hồn bị xáo trộn.

2. Vượt ra ngoài cá nhân: Khám phá vô thức tập thể và các nguyên mẫu.

Với ông, những chiếc sọ không liên quan đến mong muốn cái chết. Chúng thuộc về tổ tiên loài người, những người đã góp phần hình thành di sản tâm lý chung của tất cả chúng ta.

Giấc mơ về ngôi nhà. Giấc mơ nổi tiếng của Jung về việc khám phá một ngôi nhà nhiều tầng, từ tầng trên được trang bị đầy đủ (ý thức) xuống tầng trệt cũ hơn (vô thức cá nhân) và cuối cùng là tầng hầm sâu thẳm, nguyên thủy với những chiếc sọ cổ xưa (vô thức tập thể), tượng trưng cho phát hiện của ông về cấu trúc nhiều lớp của tâm lý. Khác với Freud, người xem vô thức chỉ là cá nhân, chứa đầy ký ức và mong muốn bị đè nén, Jung đề xuất một tầng sâu hơn, phổ quát, được chia sẻ bởi toàn nhân loại.

Di sản cổ xưa. Theo quan điểm của Jung, vô thức tập thể là một nền tảng tâm lý thừa kế chứa đựng "di sản cổ xưa của nhân loại." Nó không chứa những ký ức cụ thể mà là những khuynh hướng hoặc mẫu hình tiềm năng cho trải nghiệm và hành vi. Những cấu trúc phổ quát này, mà sau này ông gọi là nguyên mẫu, biểu hiện qua các hình ảnh, thần thoại, cảm xúc và ý tưởng tương tự trên khắp các nền văn hóa và thời đại lịch sử, độc lập với học hỏi cá nhân hay truyền thống.

Tâm lý khách quan. Jung dần nhận thấy tâm lý không chỉ là sản phẩm của lịch sử cá nhân mà còn là một "sự thật tiên nghiệm của tự nhiên," một hiện tượng khách quan với thực tại riêng. Công việc của ông với các bệnh nhân tâm thần phân liệt, những người có ảo tưởng và hoang tưởng chứa các biểu tượng tìm thấy trong thần thoại cổ đại, đã cung cấp bằng chứng quan trọng cho nền tảng vô thức chung này. Ý tưởng cách mạng này trở thành điểm khác biệt lớn nhất của ông với Freud và là nền tảng của tâm lý học phân tích.

3. Nguyên mẫu là những mẫu hình bẩm sinh định hình trải nghiệm và hành vi con người.

Một nguyên mẫu, ông nói, không phải là "một ý tưởng thừa kế" mà là "một cách thức hoạt động thừa kế, tương ứng với cách bẩm sinh mà gà con chui ra khỏi trứng, chim xây tổ, một loại ong chích vào hạch thần kinh của sâu bướm, và lươn tìm đường đến Bermuda."

Cấu trúc tâm lý phổ quát. Nguyên mẫu là các trung tâm thần kinh tâm lý bẩm sinh, định hướng con người trải nghiệm và hành xử theo những cách điển hình. Chúng không phải là ý tưởng thừa kế mà là tiềm năng thừa kế cho những loại trải nghiệm nhất định, được kích hoạt bởi các kích thích môi trường phù hợp. Khái niệm này tương tự như cơ chế kích hoạt bẩm sinh (IRM) trong ethology, kích thích các hành vi đặc trưng của loài khi gặp các tín hiệu đặc thù.

Hiện thực hóa qua trải nghiệm. Nguyên mẫu tồn tại tiềm ẩn trong vô thức tập thể và được hiện thực hóa hay "kết tinh" thông qua tương tác với môi trường. Ví dụ, nguyên mẫu người mẹ được kích hoạt bởi sự hiện diện và chăm sóc của một hình tượng nữ, hình thành phức hợp mẹ cá nhân. Quá trình này bao gồm cả sự tương đồng (đặc điểm người chăm sóc giống nguyên mẫu) và sự liền kề (sự hiện diện vật lý).

Vượt ra ngoài tâm lý học. Jung cuối cùng nhận thấy các cấu trúc nguyên mẫu không chỉ cơ bản đối với sinh vật sống mà còn có thể liên tục với các nguyên tắc tổ chức của vật chất vô cơ, gọi đây là khía cạnh "psychoid" của nguyên mẫu. Ý tưởng này, được ông khám phá cùng nhà vật lý Wolfgang Pauli, gợi ý nguyên mẫu trung gian cho "unus mundus" (thế giới thống nhất), liên kết tâm trí và vật chất, mở ra cầu nối tiềm năng giữa khoa học vật lý và tâm lý học.

4. Các loại tâm lý mô tả những định hướng và chức năng cơ bản của chúng ta.

Bốn loại chức năng này tương ứng với những phương tiện rõ ràng mà ý thức dùng để định hướng trải nghiệm.

Thái độ và chức năng. Jung đề xuất rằng mỗi người khác nhau theo hai cách chính: thái độ (hướng ngoại hoặc hướng nội) và chức năng tâm lý ưu tiên (suy nghĩ, cảm xúc, giác quan hoặc trực giác). Người hướng ngoại chủ yếu hướng ra thế giới bên ngoài, trong khi người hướng nội tập trung vào thế giới bên trong. Bốn chức năng là phương tiện để chúng ta nhận thức và đánh giá thực tại:

  • Giác quan: Nhận biết các sự kiện cụ thể ("có cái gì đó tồn tại").
  • Suy nghĩ: Khái quát và hiểu biết ("đó là gì").
  • Cảm xúc: Đánh giá dựa trên giá trị ("thích hay không").
  • Trực giác: Nhận biết khả năng và mẫu hình ("xuất phát từ đâu và đi về đâu").

Chức năng chủ đạo và phụ trợ. Hầu hết mọi người phát triển một chức năng chủ đạo và một chức năng phụ trợ (thường một chức năng lý trí - suy nghĩ/cảm xúc - và một chức năng phi lý trí - giác quan/trực giác). Hai chức năng còn lại ít phát triển hơn và thường nằm trong vô thức, liên quan đến bóng tối. Điều này tạo ra tám loại tâm lý lý thuyết (ví dụ, suy nghĩ hướng ngoại, trực giác hướng nội).

Bù trừ và thiên lệch. Phân loại này làm nổi bật cách mỗi người bù trừ cho sự phát triển một chiều của ý thức. Các chức năng kém phát triển và thái độ đối lập nằm trong vô thức, ảnh hưởng đến hành vi theo những cách bất ngờ. Hiểu biết về loại tâm lý của mình giúp nhận ra thiên lệch và giới hạn cá nhân, thúc đẩy cách tiếp cận cân bằng hơn trong cuộc sống và các mối quan hệ, đồng thời rất quan trọng cho nhà trị liệu hiểu "phương trình cá nhân" của chính mình.

5. Giấc mơ mang đến sự hướng dẫn tự nhiên, bù trừ từ vô thức.

Chúng không lừa dối, không nói dối, không bóp méo hay che giấu... Chúng luôn tìm cách biểu đạt điều mà cái tôi không biết và không hiểu.

Tự thể hiện tự nhiên. Jung xem giấc mơ là sản phẩm tự nhiên, tự phát của tâm lý vô thức, không phải là sự thỏa mãn ngụy trang của những mong muốn bị đè nén như Freud tin. Chúng là "bản chất thuần khiết," mang đến "sự thật tự nhiên, không tô son trát phấn" về tình hình thực tế trong vô thức. Giấc mơ hiện ra chính là giấc mơ, không phải là mặt nạ, và sự mơ hồ của nó phản ánh sự thiếu hiểu biết của chúng ta, không phải sự bóp méo có chủ ý của người kiểm duyệt.

Chức năng bù trừ. Giấc mơ thực hiện chức năng cân bằng quan trọng, bù trừ cho những thái độ một chiều và giới hạn của ý thức cái tôi. Chúng "bổ sung điều quan trọng cho kiến thức ý thức của chúng ta," nhấn mạnh "phía bên kia" để duy trì sự cân bằng tâm lý. Hoạt động bù trừ này thúc đẩy sự thích nghi, phát triển và sinh tồn, phù hợp với quan điểm ethology rằng giấc mơ tích hợp trải nghiệm hàng ngày với chương trình di truyền của loài.

Biểu tượng và mục đích. Hình ảnh trong giấc mơ là biểu tượng thực sự, mang ý nghĩa vượt lên trên lời nói và chỉ đến điều chưa biết, khác với "dấu hiệu" của Freud với ý nghĩa cố định. Biểu tượng sở hữu "chức năng siêu việt," tạo điều kiện cho sự chuyển tiếp và hòa giải các đối lập. Cách tiếp cận giấc mơ của Jung mang tính mục đích luận, tập trung vào nơi giấc mơ dẫn dắt người mơ (ý nghĩa tương lai) thay vì chỉ giảm nó về nguyên nhân trong quá khứ. Làm việc với giấc mơ bao gồm khuếch đại (khám phá ý nghĩa rộng hơn của biểu tượng) và tưởng tượng chủ động, không chỉ liên tưởng tự do.

6. Cá nhân hóa là quá trình suốt đời trở thành chính mình trọn vẹn.

"Cá nhân hóa," ông viết, "là biểu hiện của quá trình sinh học - đơn giản hay phức tạp tùy trường hợp - mà qua đó mọi sinh vật trở thành điều nó đã được định sẵn từ đầu."

Mục tiêu của sự toàn vẹn. Cá nhân hóa là khái niệm trung tâm trong tâm lý học Jung, đại diện cho động lực bẩm sinh hướng tới sự toàn vẹn tâm lý và tự nhận thức. Đây là nguyên tắc sinh học vốn có trong mọi sinh vật sống, quá trình mà một điều gì đó trở thành điều nó được định sẵn. Ở con người, đó là sự nhận thức có ý thức về bản thiết kế cuộc sống chứa trong Bản Ngã.

Trục Cái tôi - Bản Ngã. Quá trình này bao gồm sự tích hợp dần dần các nội dung vô thức vào ý thức, đặc biệt là mối quan hệ giữa cái tôi (trung tâm ý thức) và Bản Ngã (trung tâm của toàn bộ nhân cách, "nguyên mẫu của các nguyên mẫu"). Nửa đầu đời tập trung phát triển cái tôi và thích nghi bên ngoài (công việc, gia đình), nửa sau chuyển sang đối mặt với Bản Ngã và tích hợp vô thức.

Đối mặt với vô thức. Cá nhân hóa đòi hỏi sự tham gia tích cực với vô thức qua giấc mơ, tưởng tượng và tưởng tượng chủ động. Điều này bao gồm đối mặt và tích hợp các khía cạnh như bóng tối, anima/animus và các thành phần nguyên mẫu khác bù đắp cho sự một chiều của ý thức. Đây là hành động sáng tạo hoàn thiện Bản Ngã, dẫn đến nhân cách rộng mở hơn, có ý nghĩa và mục đích, đặc biệt quan trọng trong nửa đời sau khi các mối quan tâm văn hóa và tinh thần trở nên nổi bật.

7. Trị liệu là mối quan hệ biện chứng thúc đẩy trách nhiệm với bản thân.

"Bác sĩ phải bước ra khỏi sự ẩn danh và giải trình về bản thân, cũng như ông ta mong bệnh nhân làm vậy."

Sự tham gia lẫn nhau. Jung cách mạng hóa liệu pháp tâm lý bằng cách đề xuất nó như một quy trình biện chứng, một sự trao đổi hai chiều giữa hai cá nhân cùng tham gia, nhà phân tích và người được phân tích. Ông bác bỏ thái độ xa cách, ẩn danh của nhà phân tích Freudian cổ điển, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hiện diện cá nhân và sự tham gia của nhà trị liệu trong quá trình.

Vượt ra ngoài bệnh lý. Jung xem bệnh tâm thần không chỉ là bệnh lý mà thường là "nỗi đau của một linh hồn chưa tìm thấy ý nghĩa," một dạng "thích nghi kém" hay hành động sáng tạo của tâm lý cố gắng phát triển trong hoàn cảnh khó khăn. Trị liệu nhằm giúp bệnh nhân hiểu ý nghĩa của các triệu chứng như biểu hiện của nhu cầu nguyên mẫu bị cản trở hoặc mất cân bằng, thay vì chỉ loại bỏ chúng.

Trách nhiệm và Bản Ngã. Nguyên tắc cốt lõi là thúc đẩy bệnh nhân chịu trách nhiệm với quá trình của chính mình. Jung khuyến khích bệnh nhân làm việc tích cực với giấc mơ và sử dụng kỹ thuật tưởng tượng chủ động ngoài phiên trị liệu, giảm sự phụ thuộc vào nhà phân tích và tăng cường sự tin cậy vào Bản Ngã. Mối quan hệ phân tích được xem như một coniunctio nguyên mẫu, một tương tác biến đổi nơi cả hai nhân cách đều tham gia và thay đổi, đòi hỏi nhà phân tích phải trải qua và tiếp tục phân tích chính mình ("bác sĩ bị thương chữa lành").

8. Thuật giả kim cung cấp phép ẩn dụ cho sự biến đổi tâm lý.

"Những trải nghiệm của các nhà giả kim, theo một nghĩa nào đó, chính là trải nghiệm của tôi, và thế giới của họ là thế giới của tôi. Đây, tất nhiên, là một phát hiện trọng đại: tôi đã tình cờ tìm thấy đối tượng lịch sử tương ứng với tâm lý học vô thức của mình."

Đối tượng lịch sử tương ứng. Việc Jung "phát hiện" thuật giả kim năm 1927, được khơi dậy bởi một văn bản về thuật giả kim Đạo giáo, đã cung cấp cho ông một đối tượng lịch sử tương ứng và sự xác nhận cho những trải nghiệm trong cuộc đối đầu với vô thức và những hiểu biết về quá trình cá nhân hóa. Ông nhận ra nỗ lực biến kim loại thường thành vàng của các nhà giả kim là sự chiếu tượng biểu tượng cho sự biến đổi tâm lý nội tại của chính họ.

Opus và các giai đoạn. "Opus" (công trình) của thuật giả kim với các giai đoạn khác nhau (ví dụ nigredo, albedo, rubedo) trở thành bản đồ biểu tượng cho quá trình phân tích và cá nhân hóa. Bình giả kim (vas) tượng trưng cho bình chứa phân tích, và mối quan hệ giữa nhà giả kim và trợ lý nữ (soror mystica) phản chiếu động lực chuyển giao và phản chuyển giao trong trị liệu.

Chiếu tượng và biểu tượng. Jung xem thuật giả kim như một kỷ luật tinh vi dựa trên hiện tượng tâm lý của sự chiếu tượng, nơi các nội dung vô thức được chiếu lên vật chất bên ngoài. Các biểu tượng bí ẩn do các nhà giả kim sử dụng là biểu hiện của các yếu tố nguyên mẫu hoạt động trong tâm hồn họ, xuất hiện tự phát trong giấc mơ và tưởng tượng, xác nhận tính phổ quát của những mẫu hình biến đổi này.

9. Đồng thời gợi ý các kết nối có ý nghĩa vượt lên trên nhân quả.

"Một sự trùng hợp về thời gian của hai hay nhiều sự kiện không liên quan nhân quả nhưng có cùng hoặc tương tự ý nghĩa."

Nguyên tắc kết nối phi nhân quả. Jung mở rộng khám phá nguyên mẫu vượt ra ngoài tâm lý học và sinh học vào lĩnh vực vật lý và parapsychology, đề xuất khái niệm đồng thời (synchronicity). Đây được định nghĩa là "sự trùng hợp có ý nghĩa" của các sự kiện không liên quan nhân quả nhưng mang ý nghĩa quan trọng đối với người quan sát. Ví dụ như mơ thấy cái chết của bạn bè vào đêm họ qua đời hoặc gặp một biểu tượng cụ thể trong cả giấc mơ và thực tại bên ngoài cùng lúc.

Sắp xếp nguyên mẫu. Jung giả thuyết rằng đồng thời chỉ ra một nguyên tắc sắp xếp phi nhân quả tiềm ẩn trong vũ trụ, được trung gian bởi nguyên mẫu psychoid. Nguyên tắc này chịu

Cập nhật lần cuối:

Đánh giá

4.04 trên tổng số 5
Trung bình của 120 đánh giá từ GoodreadsAmazon.

Cuốn sách On Jung nhận được nhiều đánh giá tích cực, khi độc giả khen ngợi sự dễ tiếp cận và cách giới thiệu toàn diện về các ý tưởng của Jung. Nhiều người thấy cuốn sách hữu ích trong việc hiểu các lý thuyết phức tạp của Jung và đánh giá cao cách tác giả liên kết tâm lý học của ông với quá trình phát triển cá nhân. Tuy nhiên, có những lúc nội dung trở nên dày đặc và khó tiếp thu, đòi hỏi phải đọc đi đọc lại nhiều lần. Một số độc giả cũng phê bình việc Stevens nhấn mạnh quá mức vào sự khác biệt giới tính và sinh học xã hội. Dù vậy, cuốn sách vẫn được xem là điểm khởi đầu vững chắc cho những ai quan tâm đến công trình của Jung, mang đến những góc nhìn sâu sắc về cả tư tưởng lẫn cuộc đời ông.

Your rating:
Be the first to rate!

Về tác giả

Anthony Stevens là một nhà phân tích Jung danh tiếng kiêm bác sĩ tâm thần với nhiều công trình viết về liệu pháp tâm lý và tâm lý học. Ông sở hữu hai bằng tâm lý học cùng bằng tiến sĩ y khoa từ Đại học Oxford, nơi ông từng theo học dưới sự hướng dẫn của John Bowlby. Stevens là thành viên của Hội Bác sĩ Tâm thần Hoàng gia và Nhóm Phân tích Tâm lý Độc lập. Ông thường xuyên giảng dạy trên khắp thế giới và đã xuất bản nhiều cuốn sách, bài viết về tâm lý học, tâm thần học tiến hóa, phân tích Jung và hình ảnh nguyên mẫu. Công trình của ông thường khai thác mối liên hệ giữa lý thuyết của Jung và những tiến bộ khoa học hiện đại, đặc biệt trong lĩnh vực như biểu sinh học. Với tư cách vừa là nhà thực hành vừa là học giả, Stevens mang đến một góc nhìn độc đáo về công trình của Jung cùng những ứng dụng thực tiễn của nó.

Listen
Now playing
On Jung
0:00
-0:00
Now playing
On Jung
0:00
-0:00
1x
Voice
Speed
Dan
Andrew
Michelle
Lauren
1.0×
+
200 words per minute
Queue
Home
Library
Get App
Create a free account to unlock:
Recommendations: Personalized for you
Requests: Request new book summaries
Bookmarks: Save your favorite books
History: Revisit books later
Ratings: Rate books & see your ratings
100,000+ readers
Try Full Access for 7 Days
Listen, bookmark, and more
Compare Features Free Pro
📖 Read Summaries
All summaries are free to read in 40 languages
🎧 Listen to Summaries
Listen to unlimited summaries in 40 languages
❤️ Unlimited Bookmarks
Free users are limited to 4
📜 Unlimited History
Free users are limited to 4
📥 Unlimited Downloads
Free users are limited to 1
Risk-Free Timeline
Today: Get Instant Access
Listen to full summaries of 73,530 books. That's 12,000+ hours of audio!
Day 4: Trial Reminder
We'll send you a notification that your trial is ending soon.
Day 7: Your subscription begins
You'll be charged on Jun 30,
cancel anytime before.
Consume 2.8x More Books
2.8x more books Listening Reading
Our users love us
100,000+ readers
"...I can 10x the number of books I can read..."
"...exceptionally accurate, engaging, and beautifully presented..."
"...better than any amazon review when I'm making a book-buying decision..."
Save 62%
Yearly
$119.88 $44.99/year
$3.75/mo
Monthly
$9.99/mo
Start a 7-Day Free Trial
7 days free, then $44.99/year. Cancel anytime.
Scanner
Find a barcode to scan

Settings
General
Widget
Loading...